Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110324.28 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110324.28 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110324.28 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PCI thành KES
PCI/KES: 1 PCI = 10.48 KES. Giá chuyển đổi 1 Paycoin (PCI) thành Shilling Kenya (KES) là 10.48 KES hôm nay.

 PCI
 KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PCI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paycoin (PCI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PCI hiện có giá trị là 10.48 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PCI hiện có giá 10.48 KES, nghĩa là mua 5 PCI sẽ mất 52.41 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09541 PCI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4771 PCI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PCI sang KES
Chuyển đổi KES sang PCI
Paycoin
Shilling Kenya
1 PCI
10.48  KES
Đổi 1 PCI sang 10.48 KES
2 PCI
20.96  KES
Đổi 2 PCI sang 20.96 KES
5 PCI
52.41  KES
Đổi 5 PCI sang 52.41 KES
10 PCI
104.81  KES
Đổi 10 PCI sang 104.81 KES
20 PCI
209.62  KES
Đổi 20 PCI sang 209.62 KES
50 PCI
524.05  KES
Đổi 50 PCI sang 524.05 KES
100 PCI
1,048.1  KES
Đổi 100 PCI sang 1,048.1 KES
200 PCI
2,096.21  KES
Đổi 200 PCI sang 2,096.21 KES
500 PCI
5,240.52  KES
Đổi 500 PCI sang 5,240.52 KES
1000 PCI
10,481.04  KES
Đổi 1000 PCI sang 10,481.04 KES
5000 PCI
52,405.21  KES
Đổi 5000 PCI sang 52,405.21 KES
10000 PCI
104,810.42  KES
Đổi 10000 PCI sang 104,810.42 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PCI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Paycoin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PCI sang KES, lên đến 10000 PCI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Paycoin
1 KES
0.09541 PCI
Đổi 1 KES sang 0.09541 PCI
10 KES
0.9541 PCI
Đổi 10 KES sang 0.9541 PCI
50 KES
4.77 PCI
Đổi 50 KES sang 4.77 PCI
100 KES
9.54 PCI
Đổi 100 KES sang 9.54 PCI
200 KES
19.08 PCI
Đổi 200 KES sang 19.08 PCI
500 KES
47.71 PCI
Đổi 500 KES sang 47.71 PCI
1000 KES
95.41 PCI
Đổi 1000 KES sang 95.41 PCI
2000 KES
190.82 PCI
Đổi 2000 KES sang 190.82 PCI
5000 KES
477.05 PCI
Đổi 5000 KES sang 477.05 PCI
10000 KES
954.1 PCI
Đổi 10000 KES sang 954.1 PCI
50000 KES
4,770.52 PCI
Đổi 50000 KES sang 4,770.52 PCI
100000 KES
9,541.04 PCI
Đổi 100000 KES sang 9,541.04 PCI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PCI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Paycoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PCI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PCI/KES
PCI/KES: 1 PCI = 10.48 KES; 2025/10/31 12:02:26
Trong 1D vừa qua, Paycoin đã thay đổi -0.47% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paycoin(PCI) đã thay đổi -0.47% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PCI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PCI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Paycoin/KES
Giá Paycoin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.14 KES trong khi giá Paycoin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.38 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paycoin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PCI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 10.67 KES | 11.14 KES | 13.46 KES | 16.45 KES | 
| Thấp | 10.38 KES | 10.38 KES | 10.38 KES | 10.38 KES | 
| Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.47% | -3.31% | -16.61% | -6.22% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PCI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PCI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Paycoin
Số liệu thị trường PCI sang KES
PCI/KES:
KSh10.48
Khối lượng PCI 24 giờ:
KSh53,157,954.61
Vốn hóa thị trường PCI:
KSh11,060,496,711.81
Nguồn cung lưu hành PCI:
1.06B PCI
Tỷ giá PCI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Paycoin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Paycoin là KSh10.48 mỗi PCI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh11,060,496,711.81 KES  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,055,286,000 PCI. Khối lượng giao dịch của Paycoin đã thay đổi -1.16% (KSh-622,672.10 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PCI là KSh53,780,626.71.
Thông tin thêm về Paycoin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paycoin phổ biến nhất là PCI sang KES, trong đó mã của Paycoin là PCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PCI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PCI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Paycoin phổ biến

PCI đến TWD
1 PCI thành NT$2.49 TWD 
PCI đến KES
1 PCI thành KSh10.48 KES 

PCI đến CNY
1 PCI thành ¥0.5774 CNY 

PCI đến USD
1 PCI thành $0.08115 USD 

PCI đến EUR
1 PCI thành €0.07015 EUR 

PCI đến CAD
1 PCI thành C$0.1137 CAD 

PCI đến KRW
1 PCI thành ₩115.84 KRW 

PCI đến JPY
1 PCI thành ¥12.51 JPY 

PCI đến GBP
1 PCI thành £0.06178 GBP 

PCI đến BRL
1 PCI thành R$0.4370 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh47,407.47 KES 

PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh4.01 KES 

P đến KES
1 P thành KSh10.36 KES 
.png)
AVL đến KES
1 AVL thành KSh24.7 KES 

BNB đến KES
1 BNB thành KSh139,836.39 KES 

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.01 KES 

ZEREBRO đến KES
1 ZEREBRO thành KSh6.05 KES 

MAT đến KES
1 MAT thành KSh60.82 KES 

MET đến KES
1 MET thành KSh25.69 KES 

DASH đến KES
1 DASH thành KSh5,974.65 KES 
Bảng chuyển đổi từ PCI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Paycoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PCI thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 10.67 KES  và mức thấp nhất là 10.38 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PCI là KSh12.58 KES , thay đổi -16.61% so với giá hiện tại. Paycoin đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -6.88% so với năm trước.
-KSh
0.7791KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 PCI | KSh5.24 | KSh5.27 | -0.47% | 
| 1 PCI | KSh10.48 | KSh10.53 | -0.47% | 
| 5 PCI | KSh52.41 | KSh52.66 | -0.47% | 
| 10 PCI | KSh104.81 | KSh105.31 | -0.47% | 
| 50 PCI | KSh524.05 | KSh526.56 | -0.47% | 
| 100 PCI | KSh1,048.1 | KSh1,053.13 | -0.47% | 
| 500 PCI | KSh5,240.52 | KSh5,265.64 | -0.47% | 
| 1000 PCI | KSh10,481.04 | KSh10,531.28 | -0.47% | 
Câu Hỏi Thường Gặp PCI/KES
1 Paycoin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Paycoin (PCI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh10.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu PCI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09541 PCI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PCI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PCI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PCI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4771 PCI, trong khi 5 PCI sẽ có giá khoảng 52.41KES.
Giá cao nhất của PCI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PCI tính theo KES là KSh542.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PCI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paycoin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paycoin (PCI) đã giảm 3.31%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paycoin (PCI) đã giảm 16.61% so với Shilling Kenya (KES). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PCI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paycoin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PCI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PCI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PCI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PCI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PCI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paycoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paycoin: PCI sang Đô la Mỹ (USD), PCI sang Euro (EUR), PCI sang Bảng Anh (GBP), PCI sang Đô la Canada (CAD), PCI sang Rupee Ấn Độ (INR), PCI sang Rupee Pakistan (PKR), PCI sang Real Brazil (BRL), PCI sang ...
Giá của Paycoin ở Mỹ là $0.08115 USD. Ngoài ra, giá của Paycoin là €0.07015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1137 CAD ở Canada, ₹7.2 INR ở Ấn Độ, ₨23.01 PKR ở Pakistan, R$0.4370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paycoin phổ biến nhất là PCI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Paycoin (PCI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh10.48.
Giá của Paycoin ở Mỹ là $0.08115 USD. Ngoài ra, giá của Paycoin là €0.07015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1137 CAD ở Canada, ₹7.2 INR ở Ấn Độ, ₨23.01 PKR ở Pakistan, R$0.4370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paycoin phổ biến nhất là PCI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Paycoin (PCI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh10.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































