Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93464.86 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93464.86 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93464.86 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAXG thành CZK
PAXG/CZK: 1 PAXG = 87,174.41 CZK. Giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) thành Koruna Czech (CZK) là 87,174.41 CZK hôm nay.

PAXG
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAXG/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAX Gold (PAXG) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAXG hiện có giá trị là 87,174.41 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAXG hiện có giá 87,174.41 CZK, nghĩa là mua 5 PAXG sẽ mất 435,872.07 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1147 PAXG và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5736 PAXG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAXG sang CZK
Chuyển đổi CZK sang PAXG
PAX Gold
Koruna Czech
1 PAXG
87,174.41 CZK
Đổi 1 PAXG sang 87,174.41 CZK
2 PAXG
174,348.83 CZK
Đổi 2 PAXG sang 174,348.83 CZK
5 PAXG
435,872.07 CZK
Đổi 5 PAXG sang 435,872.07 CZK
10 PAXG
871,744.14 CZK
Đổi 10 PAXG sang 871,744.14 CZK
20 PAXG
1,743,488.27 CZK
Đổi 20 PAXG sang 1,743,488.27 CZK
50 PAXG
4,358,720.68 CZK
Đổi 50 PAXG sang 4,358,720.68 CZK
100 PAXG
8,717,441.36 CZK
Đổi 100 PAXG sang 8,717,441.36 CZK
200 PAXG
17,434,882.72 CZK
Đổi 200 PAXG sang 17,434,882.72 CZK
500 PAXG
43,587,206.8 CZK
Đổi 500 PAXG sang 43,587,206.8 CZK
1000 PAXG
87,174,413.6 CZK
Đổi 1000 PAXG sang 87,174,413.6 CZK
5000 PAXG
435,872,067.99 CZK
Đổi 5000 PAXG sang 435,872,067.99 CZK
10000 PAXG
871,744,135.98 CZK
Đổi 10000 PAXG sang 871,744,135.98 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAXG thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của PAX Gold tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAXG sang CZK, lên đến 10000 PAXG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
PAX Gold
1 CZK
0.{4}1147 PAXG
Đổi 1 CZK sang 0.{4}1147 PAXG
10 CZK
0.0001147 PAXG
Đổi 10 CZK sang 0.0001147 PAXG
50 CZK
0.0005736 PAXG
Đổi 50 CZK sang 0.0005736 PAXG
100 CZK
0.001147 PAXG
Đổi 100 CZK sang 0.001147 PAXG
200 CZK
0.002294 PAXG
Đổi 200 CZK sang 0.002294 PAXG
500 CZK
0.005736 PAXG
Đổi 500 CZK sang 0.005736 PAXG
1000 CZK
0.01147 PAXG
Đổi 1000 CZK sang 0.01147 PAXG
2000 CZK
0.02294 PAXG
Đổi 2000 CZK sang 0.02294 PAXG
5000 CZK
0.05736 PAXG
Đổi 5000 CZK sang 0.05736 PAXG
10000 CZK
0.1147 PAXG
Đổi 10000 CZK sang 0.1147 PAXG
50000 CZK
0.5736 PAXG
Đổi 50000 CZK sang 0.5736 PAXG
100000 CZK
1.15 PAXG
Đổi 100000 CZK sang 1.15 PAXG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PAXG toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo PAX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PAXG, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAXG/CZK
PAXG/CZK: 1 PAXG = 87,174.41 CZK; 2025/12/03 18:13:55
Trong 1D vừa qua, PAX Gold đã thay đổi +1.14% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAX Gold(PAXG) đã thay đổi +1.14% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PAXG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PAXG sang CZK: Biến động và thay đổi giá của PAX Gold/CZK
Giá PAX Gold cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 88,468.3 CZK trong khi giá PAX Gold thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 85,588.11 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAX Gold theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAXG theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 87,719.35 CZK | 88,468.3 CZK | 88,468.3 CZK | 92,109.39 CZK |
Thấp | 86,551.51 CZK | 85,588.11 CZK | 80,992.78 CZK | 73,401.41 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.14% | +1.54% | +5.55% | +18.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAXG (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAXG bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAXG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PAX Gold
Số liệu thị trường PAXG sang CZK
PAXG/CZK:
Kč87,174.41
Khối lượng PAXG 24 giờ:
Kč3,932,606,365.57
Vốn hóa thị trường PAXG:
Kč29,443,919,637.46
Nguồn cung lưu hành PAXG:
337.76K PAXG
Tỷ giá PAXG sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PAX Gold thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PAX Gold là Kč87,174.41 mỗi PAXG, với tổng vốn hoá thị trường của Kč29,443,919,637.46 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,758.72 PAXG. Khối lượng giao dịch của PAX Gold đã thay đổi -32.41% (Kč-1,885,891,541.71 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAXG là Kč5,818,497,907.27.
Thông tin thêm về PAX Gold trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAX Gold phổ biến nhất là PAXG sang CZK, trong đó mã của PAX Gold là PAXG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAXG sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAXG sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PAX Gold phổ biến

PAXG đến TWD
1 PAXG thành NT$131,864.61 TWD

PAXG đến CNY
1 PAXG thành ¥29,822.85 CNY

PAXG đến USD
1 PAXG thành $4,217.93 USD

PAXG đến AUD
1 PAXG thành AU$6,393.95 AUD

PAXG đến EUR
1 PAXG thành €3,616.45 EUR

PAXG đến CAD
1 PAXG thành C$5,882.32 CAD
PAXG đến CZK
1 PAXG thành Kč87,174.41 CZK

PAXG đến KRW
1 PAXG thành ₩6,183,079.25 KRW

PAXG đến JPY
1 PAXG thành ¥654,021.53 JPY

PAXG đến GBP
1 PAXG thành £3,163.02 GBP

PAXG đến BRL
1 PAXG thành R$22,377.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

XDC đến CZK
1 XDC thành Kč1.06 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,922,751.26 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč64,715.7 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč299.52 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč35.03 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč18,752.68 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,934.5 CZK

BOB đến CZK
1 BOB thành Kč0.4893 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč12,321.16 CZK

TIMI đến CZK
1 TIMI thành Kč1.31 CZK
Bảng chuyển đổi từ PAXG sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của PAX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAXG thành Koruna Czech đã thay đổi +1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 87,719.35 CZK và mức thấp nhất là 86,551.51 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAXG là Kč82,583.55 CZK , thay đổi +5.55% so với giá hiện tại. PAX Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +60.34% so với năm trước.
+Kč
12,198.86CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PAXG | Kč43,587.21 | Kč43,095.49 | +1.14% |
1 PAXG | Kč87,174.41 | Kč86,190.99 | +1.14% |
5 PAXG | Kč435,872.07 | Kč430,954.94 | +1.14% |
10 PAXG | Kč871,744.14 | Kč861,909.87 | +1.14% |
50 PAXG | Kč4,358,720.68 | Kč4,309,549.36 | +1.14% |
100 PAXG | Kč8,717,441.36 | Kč8,619,098.72 | +1.14% |
500 PAXG | Kč43,587,206.8 | Kč43,095,493.59 | +1.14% |
1000 PAXG | Kč87,174,413.6 | Kč86,190,987.19 | +1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAXG/CZK
1 PAX Gold bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 PAX Gold (PAXG) trong Koruna Czech (CZK) là Kč87,174.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAXG với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1147 PAXG đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAXG sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAXG sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAXG bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.{4}5736 PAXG, trong khi 5 PAXG sẽ có giá khoảng 435,872.07CZK.
Giá cao nhất của PAXG/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAXG tính theo CZK là Kč92,109.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAXG/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAX Gold tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã tăng 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã tăng 5.55% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAXG thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAX Gold và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAXG/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAXG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAXG/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAXG/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAXG/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PAX Gold: PAXG sang Đô la Mỹ (USD), PAXG sang Euro (EUR), PAXG sang Bảng Anh (GBP), PAXG sang Đô la Canada (CAD), PAXG sang Rupee Ấn Độ (INR), PAXG sang Rupee Pakistan (PKR), PAXG sang Real Brazil (BRL), PAXG sang ...
Giá của PAX Gold ở Mỹ là $4,217.93 USD. Ngoài ra, giá của PAX Gold là €3,616.45 EUR ở khu vực đồng euro, £3,163.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$5,882.32 CAD ở Canada, ₹380,344.33 INR ở Ấn Độ, ₨1,182,811.98 PKR ở Pakistan, R$22,377.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAX Gold phổ biến nhất là PAXG sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 PAX Gold (PAXG) ở Koruna Czech (CZK) là Kč87,174.41.
Giá của PAX Gold ở Mỹ là $4,217.93 USD. Ngoài ra, giá của PAX Gold là €3,616.45 EUR ở khu vực đồng euro, £3,163.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$5,882.32 CAD ở Canada, ₹380,344.33 INR ở Ấn Độ, ₨1,182,811.98 PKR ở Pakistan, R$22,377.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAX Gold phổ biến nhất là PAXG sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 PAX Gold (PAXG) ở Koruna Czech (CZK) là Kč87,174.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































