Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAWS thành BDT

PAWS/BDT: 1 PAWS = 0.0008768 BDT. Giá chuyển đổi 1 PAWS (PAWS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.0008768 BDT hôm nay.
PAWS
PAWS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAWS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAWS (PAWS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAWS hiện có giá trị là 0.0008768 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAWS hiện có giá 0.0008768 BDT, nghĩa là mua 5 PAWS sẽ mất 0.004384 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,140.56 PAWS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 5,702.8 PAWS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAWS sang BDT

Chuyển đổi BDT sang PAWS

PAWS
Taka Bangladesh
1 PAWS
0.0008768  BDT
Đổi 1 PAWS sang 0.0008768 BDT
2 PAWS
0.001754  BDT
Đổi 2 PAWS sang 0.001754 BDT
5 PAWS
0.004384  BDT
Đổi 5 PAWS sang 0.004384 BDT
10 PAWS
0.008768  BDT
Đổi 10 PAWS sang 0.008768 BDT
20 PAWS
0.01754  BDT
Đổi 20 PAWS sang 0.01754 BDT
50 PAWS
0.04384  BDT
Đổi 50 PAWS sang 0.04384 BDT
100 PAWS
0.08768  BDT
Đổi 100 PAWS sang 0.08768 BDT
200 PAWS
0.1754  BDT
Đổi 200 PAWS sang 0.1754 BDT
500 PAWS
0.4384  BDT
Đổi 500 PAWS sang 0.4384 BDT
1000 PAWS
0.8768  BDT
Đổi 1000 PAWS sang 0.8768 BDT
5000 PAWS
4.38  BDT
Đổi 5000 PAWS sang 4.38 BDT
10000 PAWS
8.77  BDT
Đổi 10000 PAWS sang 8.77 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAWS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của PAWS tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAWS sang BDT, lên đến 10000 PAWS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
PAWS
1 BDT
1,140.56 PAWS
Đổi 1 BDT sang 1,140.56 PAWS
10 BDT
11,405.61 PAWS
Đổi 10 BDT sang 11,405.61 PAWS
50 BDT
57,028.04 PAWS
Đổi 50 BDT sang 57,028.04 PAWS
100 BDT
114,056.09 PAWS
Đổi 100 BDT sang 114,056.09 PAWS
200 BDT
228,112.17 PAWS
Đổi 200 BDT sang 228,112.17 PAWS
500 BDT
570,280.43 PAWS
Đổi 500 BDT sang 570,280.43 PAWS
1000 BDT
1,140,560.87 PAWS
Đổi 1000 BDT sang 1,140,560.87 PAWS
2000 BDT
2,281,121.73 PAWS
Đổi 2000 BDT sang 2,281,121.73 PAWS
5000 BDT
5,702,804.33 PAWS
Đổi 5000 BDT sang 5,702,804.33 PAWS
10000 BDT
11,405,608.66 PAWS
Đổi 10000 BDT sang 11,405,608.66 PAWS
50000 BDT
57,028,043.31 PAWS
Đổi 50000 BDT sang 57,028,043.31 PAWS
100000 BDT
114,056,086.62 PAWS
Đổi 100000 BDT sang 114,056,086.62 PAWS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành PAWS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo PAWS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang PAWS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAWS/BDT

PAWS/BDT: 1 PAWS = 0.0008768 BDT; 2025/12/04 03:32:15
Trong 1D vừa qua, PAWS đã thay đổi -0.26% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAWS(PAWS) đã thay đổi -0.26% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành PAWS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAWS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của PAWS/BDT

Giá PAWS cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.001048 BDT trong khi giá PAWS thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.0008363 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAWS theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAWS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009221 BDT
0.001048 BDT
0.002019 BDT
0.005463 BDT
Thấp
0.0008731 BDT
0.0008363 BDT
0.0007880 BDT
0.0007880 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
-11.81%
-21.15%
-76.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAWS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAWS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAWS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PAWS

Số liệu thị trường PAWS sang BDT

PAWS/BDT:
৳0.0008768
Khối lượng PAWS 24 giờ:
৳32,062,119.11
Vốn hóa thị trường PAWS:
৳46,517,334.54
Nguồn cung lưu hành PAWS:
53.06B PAWS

Tỷ giá PAWS sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PAWS thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PAWS là ৳0.0008768 mỗi PAWS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳46,517,334.54 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,055,853,000 PAWS. Khối lượng giao dịch của PAWS đã thay đổi +2.12% (৳665,606.08 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAWS là ৳31,396,513.03.

Thông tin thêm về PAWS trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAWS phổ biến nhất là PAWS sang BDT, trong đó mã của PAWS là PAWS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAWS sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAWS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PAWS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAWS đến TWD
1 PAWS thành NT$0.0002245 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAWS đến CNY
1 PAWS thành ¥0.{4}5067 CNY
popular info Taka Bangladesh
PAWS đến BDT
1 PAWS thành ৳0.0008768 BDT
popular info Đô la Mỹ
PAWS đến USD
1 PAWS thành $0.{5}7169 USD
popular info Đô la Úc
PAWS đến AUD
1 PAWS thành AU$0.{4}1085 AUD
popular info Euro
PAWS đến EUR
1 PAWS thành €0.{5}6146 EUR
popular info Đô la Canada
PAWS đến CAD
1 PAWS thành C$0.{4}1001 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAWS đến KRW
1 PAWS thành ₩0.01054 KRW
popular info Yên Nhật
PAWS đến JPY
1 PAWS thành ¥0.001113 JPY
popular info Bảng Anh
PAWS đến GBP
1 PAWS thành £0.{5}5373 GBP
popular info Real Brazil
PAWS đến BRL
1 PAWS thành R$0.{4}3805 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳393,824.83 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳112,683.15 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,799.5 BDT
other assets Shiba Inu
SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.001094 BDT
other assets XDC Network
XDC đến BDT
1 XDC thành ৳6.28 BDT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BDT
1 BSU thành ৳27.04 BDT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến BDT
1 BOB thành ৳3.41 BDT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BDT
1 BCH thành ৳72,882.76 BDT
other assets Humanity Protocol
H đến BDT
1 H thành ৳10 BDT
other assets World Mobile Token
WMTX đến BDT
1 WMTX thành ৳13.95 BDT

Bảng chuyển đổi từ PAWS sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của PAWS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAWS thành Taka Bangladesh đã thay đổi -11.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.0009221 BDT và mức thấp nhất là 0.0008731 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 PAWS là ৳0.001112 BDT , thay đổi -21.15% so với giá hiện tại. PAWS đã thay đổi
+
0.0008769BDT
, tương đương mức thay đổi -94.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAWS
৳0.0004384৳0.0004395
-0.26%
1 PAWS
৳0.0008768৳0.0008791
-0.26%
5 PAWS
৳0.004384৳0.004395
-0.26%
10 PAWS
৳0.008768৳0.008791
-0.26%
50 PAWS
৳0.04384৳0.04395
-0.26%
100 PAWS
৳0.08768৳0.08791
-0.26%
500 PAWS
৳0.4384৳0.4395
-0.26%
1000 PAWS
৳0.8768৳0.8791
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp PAWS/BDT

1 PAWS bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 PAWS (PAWS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0008768.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAWS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,140.56 PAWS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAWS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAWS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAWS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 5,702.8 PAWS, trong khi 5 PAWS sẽ có giá khoảng 0.004384BDT.
Giá cao nhất của PAWS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAWS tính theo BDT là ৳0.04441. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAWS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAWS tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã giảm 11.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã giảm 21.15% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAWS thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAWS và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAWS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAWS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAWS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAWS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAWS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAWS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PAWS: PAWS sang Đô la Mỹ (USD), PAWS sang Euro (EUR), PAWS sang Bảng Anh (GBP), PAWS sang Đô la Canada (CAD), PAWS sang Rupee Ấn Độ (INR), PAWS sang Rupee Pakistan (PKR), PAWS sang Real Brazil (BRL), PAWS sang ...
Giá của PAWS ở Mỹ là $0.{5}7169 USD. Ngoài ra, giá của PAWS là €0.{5}6146 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1001 CAD ở Canada, ₹0.0006464 INR ở Ấn Độ, ₨0.002019 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3805 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAWS phổ biến nhất là PAWS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 PAWS (PAWS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0008768.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.