Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.00 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.00 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93510.00 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAL thành MMK
PAL/MMK: 1 PAL = 74.66 MMK. Giá chuyển đổi 1 Paladin (PAL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 74.66 MMK hôm nay.

PAL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paladin (PAL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAL hiện có giá trị là 74.66 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAL hiện có giá 74.66 MMK, nghĩa là mua 5 PAL sẽ mất 373.28 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01339 PAL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.06697 PAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PAL
Paladin
Kyat Myanmar
1 PAL
74.66 MMK
Đổi 1 PAL sang 74.66 MMK
2 PAL
149.31 MMK
Đổi 2 PAL sang 149.31 MMK
5 PAL
373.28 MMK
Đổi 5 PAL sang 373.28 MMK
10 PAL
746.57 MMK
Đổi 10 PAL sang 746.57 MMK
20 PAL
1,493.13 MMK
Đổi 20 PAL sang 1,493.13 MMK
50 PAL
3,732.83 MMK
Đổi 50 PAL sang 3,732.83 MMK
100 PAL
7,465.65 MMK
Đổi 100 PAL sang 7,465.65 MMK
200 PAL
14,931.31 MMK
Đổi 200 PAL sang 14,931.31 MMK
500 PAL
37,328.27 MMK
Đổi 500 PAL sang 37,328.27 MMK
1000 PAL
74,656.53 MMK
Đổi 1000 PAL sang 74,656.53 MMK
5000 PAL
373,282.67 MMK
Đổi 5000 PAL sang 373,282.67 MMK
10000 PAL
746,565.34 MMK
Đổi 10000 PAL sang 746,565.34 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Paladin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAL sang MMK, lên đến 10000 PAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Paladin
1 MMK
0.01339 PAL
Đổi 1 MMK sang 0.01339 PAL
10 MMK
0.1339 PAL
Đổi 10 MMK sang 0.1339 PAL
50 MMK
0.6697 PAL
Đổi 50 MMK sang 0.6697 PAL
100 MMK
1.34 PAL
Đổi 100 MMK sang 1.34 PAL
200 MMK
2.68 PAL
Đổi 200 MMK sang 2.68 PAL
500 MMK
6.7 PAL
Đổi 500 MMK sang 6.7 PAL
1000 MMK
13.39 PAL
Đổi 1000 MMK sang 13.39 PAL
2000 MMK
26.79 PAL
Đổi 2000 MMK sang 26.79 PAL
5000 MMK
66.97 PAL
Đổi 5000 MMK sang 66.97 PAL
10000 MMK
133.95 PAL
Đổi 10000 MMK sang 133.95 PAL
50000 MMK
669.73 PAL
Đổi 50000 MMK sang 669.73 PAL
100000 MMK
1,339.47 PAL
Đổi 100000 MMK sang 1,339.47 PAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PAL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Paladin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PAL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAL/MMK
PAL/MMK: 1 PAL = 74.66 MMK; 2025/12/04 04:36:16
Trong 1D vừa qua, Paladin đã thay đổi 0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paladin(PAL) đã thay đổi 0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PAL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Paladin/MMK
Giá Paladin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 74.66 MMK trong khi giá Paladin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 62.28 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paladin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 74.66 MMK | 74.66 MMK | 125.85 MMK | 161.79 MMK |
Thấp | 62.28 MMK | 62.28 MMK | 42.22 MMK | 42.22 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +12.18% | -28.58% | -48.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Paladin
Số liệu thị trường PAL sang MMK
PAL/MMK:
Ks74.66
Khối lượng PAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PAL:
--
Nguồn cung lưu hành PAL:
0 PAL
Tỷ giá PAL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Paladin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Paladin là Ks74.66 mỗi PAL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAL. Khối lượng giao dịch của Paladin đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAL là Ks0.
Thông tin thêm về Paladin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paladin phổ biến nhất là PAL sang MMK, trong đó mã của Paladin là PAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Paladin phổ biến

PAL đến TWD
1 PAL thành NT$1.11 TWD

PAL đến CNY
1 PAL thành ¥0.2513 CNY

PAL đến USD
1 PAL thành $0.03556 USD

PAL đến AUD
1 PAL thành AU$0.05382 AUD

PAL đến EUR
1 PAL thành €0.03048 EUR

PAL đến CAD
1 PAL thành C$0.04964 CAD
PAL đến MMK
1 PAL thành Ks74.66 MMK

PAL đến KRW
1 PAL thành ₩52.26 KRW

PAL đến JPY
1 PAL thành ¥5.52 JPY

PAL đến GBP
1 PAL thành £0.02665 GBP

PAL đến BRL
1 PAL thành R$0.1887 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,730,723.78 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,926,916.32 MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.43 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,623.77 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01865 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks165.34 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks474.45 MMK

SAPIEN đến MMK
1 SAPIEN thành Ks385.94 MMK

BOB đến MMK
1 BOB thành Ks60.53 MMK

FIRO đến MMK
1 FIRO thành Ks4,681.32 MMK
Bảng chuyển đổi từ PAL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Paladin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAL thành Kyat Myanmar đã thay đổi +12.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 74.66 MMK và mức thấp nhất là 62.28 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAL là Ks104.52 MMK , thay đổi -28.58% so với giá hiện tại. Paladin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.51% so với năm trước.
+Ks
74.66MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PAL | Ks37.33 | Ks37.33 | 0.00% |
1 PAL | Ks74.66 | Ks74.66 | 0.00% |
5 PAL | Ks373.28 | Ks373.28 | 0.00% |
10 PAL | Ks746.57 | Ks746.57 | 0.00% |
50 PAL | Ks3,732.83 | Ks3,732.83 | 0.00% |
100 PAL | Ks7,465.65 | Ks7,465.65 | 0.00% |
500 PAL | Ks37,328.27 | Ks37,328.27 | 0.00% |
1000 PAL | Ks74,656.53 | Ks74,656.53 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAL/MMK
1 Paladin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Paladin (PAL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks74.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01339 PAL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.06697 PAL, trong khi 5 PAL sẽ có giá khoảng 373.28MMK.
Giá cao nhất của PAL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAL tính theo MMK là Ks2,958.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paladin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paladin (PAL) đã tăng 12.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paladin (PAL) đã giảm 28.58% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paladin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paladin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paladin: PAL sang Đô la Mỹ (USD), PAL sang Euro (EUR), PAL sang Bảng Anh (GBP), PAL sang Đô la Canada (CAD), PAL sang Rupee Ấn Độ (INR), PAL sang Rupee Pakistan (PKR), PAL sang Real Brazil (BRL), PAL sang ...
Giá của Paladin ở Mỹ là $0.03556 USD. Ngoài ra, giá của Paladin là €0.03048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02665 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04964 CAD ở Canada, ₹3.21 INR ở Ấn Độ, ₨10.02 PKR ở Pakistan, R$0.1887 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paladin phổ biến nhất là PAL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Paladin (PAL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks74.66.
Giá của Paladin ở Mỹ là $0.03556 USD. Ngoài ra, giá của Paladin là €0.03048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02665 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04964 CAD ở Canada, ₹3.21 INR ở Ấn Độ, ₨10.02 PKR ở Pakistan, R$0.1887 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paladin phổ biến nhất là PAL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Paladin (PAL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks74.66.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Báo cáo nghiên cứu hàng tuần Bitget VIPWattlet chính thức ra mắt: biến điện năng thành tài sản số toàn cầuThị trường gấu hay bẫy gấu? Các nhà phân tích chia rẽ về đợt sụt giảm mới nhất của thị trường cryptoUnite DeFi: Hội nghị 1inch trực tiếp tại Singapore trong tuần lễ Token2049Rủi ro tiềm ẩn của Bitcoin — Sự sụp đổ cổ phiếu DAT có thể kích hoạt bán tháo bắt buộcGlassnode cảnh báo thị trường đang cạn kiệt khi 'Uptober' đến gần đối với BitcoinNhững nhà sáng lập Pi Network bảo vệ tầm nhìn khi giá Pi lao dốc vào cuối tháng 9Bitcoin đối mặt với hai rắc rối: Cá voi giảm hoạt động và bán tháo hợp đồng tương lai đe dọa giá giảm xuống 105,000 đô laPi Coin đang ở đâu giữa đợt sụp đổ thị trường crypto trị giá 150 tỷ đô la?Moody’s: Tỷ lệ chấp nhận tiền mã hóa tăng ở các thị trường mới nổi tạo ra rủi ro cho khả năng chống chịu tài chính












































