Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OZONE thành OMR

OZONE/OMR: 1 OZONE = 0.{4}3305 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ozone Metaverse (OZONE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3305 OMR hôm nay.
OZONE
OZONE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZONE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ozone Metaverse (OZONE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZONE hiện có giá trị là 0.{4}3305 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZONE hiện có giá 0.{4}3305 OMR, nghĩa là mua 5 OZONE sẽ mất 0.0001652 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 30,259.62 OZONE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 151,298.12 OZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OZONE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OZONE

Ozone Metaverse
Rial Oman
1 OZONE
0.{4}3305  OMR
Đổi 1 OZONE sang 0.{4}3305 OMR
2 OZONE
0.{4}6609  OMR
Đổi 2 OZONE sang 0.{4}6609 OMR
5 OZONE
0.0001652  OMR
Đổi 5 OZONE sang 0.0001652 OMR
10 OZONE
0.0003305  OMR
Đổi 10 OZONE sang 0.0003305 OMR
20 OZONE
0.0006609  OMR
Đổi 20 OZONE sang 0.0006609 OMR
50 OZONE
0.001652  OMR
Đổi 50 OZONE sang 0.001652 OMR
100 OZONE
0.003305  OMR
Đổi 100 OZONE sang 0.003305 OMR
200 OZONE
0.006609  OMR
Đổi 200 OZONE sang 0.006609 OMR
500 OZONE
0.01652  OMR
Đổi 500 OZONE sang 0.01652 OMR
1000 OZONE
0.03305  OMR
Đổi 1000 OZONE sang 0.03305 OMR
5000 OZONE
0.1652  OMR
Đổi 5000 OZONE sang 0.1652 OMR
10000 OZONE
0.3305  OMR
Đổi 10000 OZONE sang 0.3305 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZONE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ozone Metaverse tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZONE sang OMR, lên đến 10000 OZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ozone Metaverse
1 OMR
30,259.62 OZONE
Đổi 1 OMR sang 30,259.62 OZONE
10 OMR
302,596.24 OZONE
Đổi 10 OMR sang 302,596.24 OZONE
50 OMR
1,512,981.21 OZONE
Đổi 50 OMR sang 1,512,981.21 OZONE
100 OMR
3,025,962.43 OZONE
Đổi 100 OMR sang 3,025,962.43 OZONE
200 OMR
6,051,924.86 OZONE
Đổi 200 OMR sang 6,051,924.86 OZONE
500 OMR
15,129,812.14 OZONE
Đổi 500 OMR sang 15,129,812.14 OZONE
1000 OMR
30,259,624.28 OZONE
Đổi 1000 OMR sang 30,259,624.28 OZONE
2000 OMR
60,519,248.55 OZONE
Đổi 2000 OMR sang 60,519,248.55 OZONE
5000 OMR
151,298,121.38 OZONE
Đổi 5000 OMR sang 151,298,121.38 OZONE
10000 OMR
302,596,242.77 OZONE
Đổi 10000 OMR sang 302,596,242.77 OZONE
50000 OMR
1,512,981,213.84 OZONE
Đổi 50000 OMR sang 1,512,981,213.84 OZONE
100000 OMR
3,025,962,427.68 OZONE
Đổi 100000 OMR sang 3,025,962,427.68 OZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ozone Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OZONE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OZONE/OMR

OZONE/OMR: 1 OZONE = 0.{4}3305 OMR; 2025/12/04 16:12:25
Trong 1D vừa qua, Ozone Metaverse đã thay đổi +3.65% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ozone Metaverse(OZONE) đã thay đổi +3.65% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OZONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OZONE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ozone Metaverse/OMR

Giá Ozone Metaverse cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}3304 OMR trong khi giá Ozone Metaverse thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2769 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ozone Metaverse theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZONE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3304 OMR
0.{4}3304 OMR
0.{4}5884 OMR
0.{4}8908 OMR
Thấp
0.{4}3187 OMR
0.{4}2769 OMR
0.{4}2769 OMR
0.{4}1378 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.65%
+2.88%
+0.18%
+18.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OZONE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZONE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ozone Metaverse

Số liệu thị trường OZONE sang OMR

OZONE/OMR:
ر.ع.0.{4}3305
Khối lượng OZONE 24 giờ:
ر.ع.17.39
Vốn hóa thị trường OZONE:
--
Nguồn cung lưu hành OZONE:
0 OZONE

Tỷ giá OZONE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ozone Metaverse thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ozone Metaverse là ر.ع.0.{4}3305 mỗi OZONE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZONE. Khối lượng giao dịch của Ozone Metaverse đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZONE là ر.ع.17.39.

Thông tin thêm về Ozone Metaverse trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ozone Metaverse phổ biến nhất là OZONE sang OMR, trong đó mã của Ozone Metaverse là OZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OZONE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OZONE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ozone Metaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OZONE đến TWD
1 OZONE thành NT$0.002693 TWD
popular info Rial Oman
OZONE đến OMR
1 OZONE thành ر.ع.0.{4}3305 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OZONE đến CNY
1 OZONE thành ¥0.0006080 CNY
popular info Đô la Mỹ
OZONE đến USD
1 OZONE thành $0.{4}8597 USD
popular info Đô la Úc
OZONE đến AUD
1 OZONE thành AU$0.0001301 AUD
popular info Euro
OZONE đến EUR
1 OZONE thành €0.{4}7370 EUR
popular info Đô la Canada
OZONE đến CAD
1 OZONE thành C$0.0001201 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OZONE đến KRW
1 OZONE thành ₩0.1266 KRW
popular info Yên Nhật
OZONE đến JPY
1 OZONE thành ¥0.01331 JPY
popular info Bảng Anh
OZONE đến GBP
1 OZONE thành £0.{4}6444 GBP
popular info Real Brazil
OZONE đến BRL
1 OZONE thành R$0.0004552 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.04727 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,234.35 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.07733 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1471 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,615.58 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1813 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03043 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3409 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06685 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02782 OMR

Bảng chuyển đổi từ OZONE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ozone Metaverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZONE thành Rial Oman đã thay đổi +2.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.65%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3304 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3187 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OZONE là ر.ع.0.{4}3299 OMR , thay đổi +0.18% so với giá hiện tại. Ozone Metaverse đã thay đổi
-ر.ع.
0.0004327OMR
, tương đương mức thay đổi -92.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OZONE
ر.ع.0.{4}1652ر.ع.0.{4}1594
+3.65%
1 OZONE
ر.ع.0.{4}3305ر.ع.0.{4}3188
+3.65%
5 OZONE
ر.ع.0.0001652ر.ع.0.0001594
+3.65%
10 OZONE
ر.ع.0.0003305ر.ع.0.0003188
+3.65%
50 OZONE
ر.ع.0.001652ر.ع.0.001594
+3.65%
100 OZONE
ر.ع.0.003305ر.ع.0.003188
+3.65%
500 OZONE
ر.ع.0.01652ر.ع.0.01594
+3.65%
1000 OZONE
ر.ع.0.03305ر.ع.0.03188
+3.65%

Câu Hỏi Thường Gặp OZONE/OMR

1 Ozone Metaverse bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ozone Metaverse (OZONE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3305.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZONE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30,259.62 OZONE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZONE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZONE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZONE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 151,298.12 OZONE, trong khi 5 OZONE sẽ có giá khoảng 0.0001652OMR.
Giá cao nhất của OZONE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZONE tính theo OMR là ر.ع.0.01325. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZONE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ozone Metaverse tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ozone Metaverse (OZONE) đã tăng 2.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ozone Metaverse (OZONE) đã tăng 0.18% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZONE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ozone Metaverse và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZONE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZONE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZONE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZONE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ozone Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ozone Metaverse: OZONE sang Đô la Mỹ (USD), OZONE sang Euro (EUR), OZONE sang Bảng Anh (GBP), OZONE sang Đô la Canada (CAD), OZONE sang Rupee Ấn Độ (INR), OZONE sang Rupee Pakistan (PKR), OZONE sang Real Brazil (BRL), OZONE sang ...
Giá của Ozone Metaverse ở Mỹ là $0.{4}8597 USD. Ngoài ra, giá của Ozone Metaverse là €0.{4}7370 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6444 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001201 CAD ở Canada, ₹0.007726 INR ở Ấn Độ, ₨0.02429 PKR ở Pakistan, R$0.0004552 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ozone Metaverse phổ biến nhất là OZONE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ozone Metaverse (OZONE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3305.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.