Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OWU thành ZAR

OWU/ZAR: 1 OWU = 0.0001474 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Owu (OWU) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.0001474 ZAR hôm nay.
OWU
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OWU/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Owu (OWU) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OWU hiện có giá trị là 0.0001474 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OWU hiện có giá 0.0001474 ZAR, nghĩa là mua 5 OWU sẽ mất 0.0007371 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 6,782.95 OWU và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 33,914.73 OWU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OWU sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang OWU

Owu
Rand Nam Phi
1 OWU
0.0001474  ZAR
Đổi 1 OWU sang 0.0001474 ZAR
2 OWU
0.0002949  ZAR
Đổi 2 OWU sang 0.0002949 ZAR
5 OWU
0.0007371  ZAR
Đổi 5 OWU sang 0.0007371 ZAR
10 OWU
0.001474  ZAR
Đổi 10 OWU sang 0.001474 ZAR
20 OWU
0.002949  ZAR
Đổi 20 OWU sang 0.002949 ZAR
50 OWU
0.007371  ZAR
Đổi 50 OWU sang 0.007371 ZAR
100 OWU
0.01474  ZAR
Đổi 100 OWU sang 0.01474 ZAR
200 OWU
0.02949  ZAR
Đổi 200 OWU sang 0.02949 ZAR
500 OWU
0.07371  ZAR
Đổi 500 OWU sang 0.07371 ZAR
1000 OWU
0.1474  ZAR
Đổi 1000 OWU sang 0.1474 ZAR
5000 OWU
0.7371  ZAR
Đổi 5000 OWU sang 0.7371 ZAR
10000 OWU
1.47  ZAR
Đổi 10000 OWU sang 1.47 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OWU thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Owu tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OWU sang ZAR, lên đến 10000 OWU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Owu
1 ZAR
6,782.95 OWU
Đổi 1 ZAR sang 6,782.95 OWU
10 ZAR
67,829.45 OWU
Đổi 10 ZAR sang 67,829.45 OWU
50 ZAR
339,147.26 OWU
Đổi 50 ZAR sang 339,147.26 OWU
100 ZAR
678,294.51 OWU
Đổi 100 ZAR sang 678,294.51 OWU
200 ZAR
1,356,589.02 OWU
Đổi 200 ZAR sang 1,356,589.02 OWU
500 ZAR
3,391,472.56 OWU
Đổi 500 ZAR sang 3,391,472.56 OWU
1000 ZAR
6,782,945.12 OWU
Đổi 1000 ZAR sang 6,782,945.12 OWU
2000 ZAR
13,565,890.24 OWU
Đổi 2000 ZAR sang 13,565,890.24 OWU
5000 ZAR
33,914,725.6 OWU
Đổi 5000 ZAR sang 33,914,725.6 OWU
10000 ZAR
67,829,451.2 OWU
Đổi 10000 ZAR sang 67,829,451.2 OWU
50000 ZAR
339,147,256.02 OWU
Đổi 50000 ZAR sang 339,147,256.02 OWU
100000 ZAR
678,294,512.05 OWU
Đổi 100000 ZAR sang 678,294,512.05 OWU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành OWU toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Owu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang OWU, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OWU/ZAR

OWU/ZAR: 1 OWU = 0.0001474 ZAR; 2025/12/03 15:25:13
Trong 1D vừa qua, Owu đã thay đổi 0.00% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Owu(OWU) đã thay đổi 0.00% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành OWU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OWU sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Owu/ZAR

Giá Owu cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là -- ZAR trong khi giá Owu thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là -- ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Owu theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OWU theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001474 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Thấp
0.0001474 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OWU (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OWU bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OWU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Owu

Số liệu thị trường OWU sang ZAR

OWU/ZAR:
R0.0001474
Khối lượng OWU 24 giờ:
R12,479.69
Vốn hóa thị trường OWU:
R147,428.59
Nguồn cung lưu hành OWU:
1.00B OWU

Tỷ giá OWU sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Owu thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Owu là R0.0001474 mỗi OWU, với tổng vốn hoá thị trường của R147,428.59 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OWU. Khối lượng giao dịch của Owu đã thay đổi --% (R-- ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OWU là R--.

Thông tin thêm về Owu trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Owu phổ biến nhất là OWU sang ZAR, trong đó mã của Owu là OWU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OWU sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OWU sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Owu phổ biến

popular info Rand Nam Phi
OWU đến ZAR
1 OWU thành R0.0001474 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
OWU đến TWD
1 OWU thành NT$0.0002699 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OWU đến CNY
1 OWU thành ¥0.{4}6101 CNY
popular info Đô la Mỹ
OWU đến USD
1 OWU thành $0.{5}8637 USD
popular info Đô la Úc
OWU đến AUD
1 OWU thành AU$0.{4}1310 AUD
popular info Euro
OWU đến EUR
1 OWU thành €0.{5}7401 EUR
popular info Đô la Canada
OWU đến CAD
1 OWU thành C$0.{4}1204 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OWU đến KRW
1 OWU thành ₩0.01265 KRW
popular info Yên Nhật
OWU đến JPY
1 OWU thành ¥0.001342 JPY
popular info Bảng Anh
OWU đến GBP
1 OWU thành £0.{5}6488 GBP
popular info Real Brazil
OWU đến BRL
1 OWU thành R$0.{4}4585 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8818 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,587,332.12 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R52,938.15 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R29 ZAR
other assets Chainlink
LINK đến ZAR
1 LINK thành R245.9 ZAR
other assets Solana
SOL đến ZAR
1 SOL thành R2,420.79 ZAR
other assets MetaArena
TIMI đến ZAR
1 TIMI thành R1.14 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R15,365.2 ZAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ZAR
1 BOB thành R0.4548 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R37.22 ZAR

Bảng chuyển đổi từ OWU sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Owu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OWU thành Rand Nam Phi đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001474 ZAR và mức thấp nhất là 0.0001474 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 OWU là R-- ZAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Owu đã thay đổi
-R
--ZAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OWU
R0.{4}7371R--
0.00%
1 OWU
R0.0001474R--
0.00%
5 OWU
R0.0007371R--
0.00%
10 OWU
R0.001474R--
0.00%
50 OWU
R0.007371R--
0.00%
100 OWU
R0.01474R--
0.00%
500 OWU
R0.07371R--
0.00%
1000 OWU
R0.1474R--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OWU/ZAR

1 Owu bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Owu (OWU) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0001474.
Tôi có thể mua bao nhiêu OWU với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,782.95 OWU đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OWU sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OWU sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OWU bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 33,914.73 OWU, trong khi 5 OWU sẽ có giá khoảng 0.0007371ZAR.
Giá cao nhất của OWU/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OWU tính theo ZAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OWU/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Owu tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Owu (OWU) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Owu (OWU) đã giảm -- so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OWU thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Owu và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OWU/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OWU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OWU/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OWU/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OWU/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Owu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Owu: OWU sang Đô la Mỹ (USD), OWU sang Euro (EUR), OWU sang Bảng Anh (GBP), OWU sang Đô la Canada (CAD), OWU sang Rupee Ấn Độ (INR), OWU sang Rupee Pakistan (PKR), OWU sang Real Brazil (BRL), OWU sang ...
Giá của Owu ở Mỹ là $0.{5}8637 USD. Ngoài ra, giá của Owu là €0.{5}7401 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6488 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1204 CAD ở Canada, ₹0.0007786 INR ở Ấn Độ, ₨0.002440 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4585 BRL ở Brazil, ...
Cặp Owu phổ biến nhất là OWU sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Owu (OWU) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0001474.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.