Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92644.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92644.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92644.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OUT thành MYR
OUT/MYR: 1 OUT = 0.0005596 MYR. Giá chuyển đổi 1 Outter Finance (OUT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0005596 MYR hôm nay.

OUT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OUT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Outter Finance (OUT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OUT hiện có giá trị là 0.0005596 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OUT hiện có giá 0.0005596 MYR, nghĩa là mua 5 OUT sẽ mất 0.002798 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,787.02 OUT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 8,935.11 OUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OUT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang OUT
Outter Finance
Ringgit Malaysia
1 OUT
0.0005596 MYR
Đổi 1 OUT sang 0.0005596 MYR
2 OUT
0.001119 MYR
Đổi 2 OUT sang 0.001119 MYR
5 OUT
0.002798 MYR
Đổi 5 OUT sang 0.002798 MYR
10 OUT
0.005596 MYR
Đổi 10 OUT sang 0.005596 MYR
20 OUT
0.01119 MYR
Đổi 20 OUT sang 0.01119 MYR
50 OUT
0.02798 MYR
Đổi 50 OUT sang 0.02798 MYR
100 OUT
0.05596 MYR
Đổi 100 OUT sang 0.05596 MYR
200 OUT
0.1119 MYR
Đổi 200 OUT sang 0.1119 MYR
500 OUT
0.2798 MYR
Đổi 500 OUT sang 0.2798 MYR
1000 OUT
0.5596 MYR
Đổi 1000 OUT sang 0.5596 MYR
5000 OUT
2.8 MYR
Đổi 5000 OUT sang 2.8 MYR
10000 OUT
5.6 MYR
Đổi 10000 OUT sang 5.6 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OUT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Outter Finance tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OUT sang MYR, lên đến 10000 OUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Outter Finance
1 MYR
1,787.02 OUT
Đổi 1 MYR sang 1,787.02 OUT
10 MYR
17,870.22 OUT
Đổi 10 MYR sang 17,870.22 OUT
50 MYR
89,351.1 OUT
Đổi 50 MYR sang 89,351.1 OUT
100 MYR
178,702.21 OUT
Đổi 100 MYR sang 178,702.21 OUT
200 MYR
357,404.42 OUT
Đổi 200 MYR sang 357,404.42 OUT
500 MYR
893,511.05 OUT
Đổi 500 MYR sang 893,511.05 OUT
1000 MYR
1,787,022.09 OUT
Đổi 1000 MYR sang 1,787,022.09 OUT
2000 MYR
3,574,044.18 OUT
Đổi 2000 MYR sang 3,574,044.18 OUT
5000 MYR
8,935,110.45 OUT
Đổi 5000 MYR sang 8,935,110.45 OUT
10000 MYR
17,870,220.9 OUT
Đổi 10000 MYR sang 17,870,220.9 OUT
50000 MYR
89,351,104.51 OUT
Đổi 50000 MYR sang 89,351,104.51 OUT
100000 MYR
178,702,209.02 OUT
Đổi 100000 MYR sang 178,702,209.02 OUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OUT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Outter Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OUT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OUT/MYR
OUT/MYR: 1 OUT = 0.0005596 MYR; 2025/12/03 19:15:25
Trong 1D vừa qua, Outter Finance đã thay đổi +15.52% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Outter Finance(OUT) đã thay đổi +15.52% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OUT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Outter Finance/MYR
Giá Outter Finance cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0005595 MYR trong khi giá Outter Finance thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0004447 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Outter Finance theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OUT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005595 MYR | 0.0005595 MYR | 0.0009822 MYR | 0.001490 MYR |
Thấp | 0.0004849 MYR | 0.0004447 MYR | 0.0004294 MYR | 0.0004294 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.52% | +11.95% | -31.88% | -53.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OUT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OUT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Outter Finance
Số liệu thị trường OUT sang MYR
OUT/MYR:
RM0.0005596
Khối lượng OUT 24 giờ:
RM23,581.6
Vốn hóa thị trường OUT:
--
Nguồn cung lưu hành OUT:
0 OUT
Tỷ giá OUT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Outter Finance thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Outter Finance là RM0.0005596 mỗi OUT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OUT. Khối lượng giao dịch của Outter Finance đã thay đổi +48.06% (RM7,654.41 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OUT là RM15,927.19.
Thông tin thêm về Outter Finance trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Outter Finance phổ biến nhất là OUT sang MYR, trong đó mã của Outter Finance là OUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OUT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OUT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Outter Finance phổ biến

OUT đến TWD
1 OUT thành NT$0.004233 TWD
OUT đến MYR
1 OUT thành RM0.0005596 MYR

OUT đến CNY
1 OUT thành ¥0.0009574 CNY

OUT đến USD
1 OUT thành $0.0001354 USD

OUT đến AUD
1 OUT thành AU$0.0002053 AUD

OUT đến EUR
1 OUT thành €0.0001161 EUR

OUT đến CAD
1 OUT thành C$0.0001888 CAD

OUT đến KRW
1 OUT thành ₩0.1985 KRW

OUT đến JPY
1 OUT thành ¥0.02100 JPY

OUT đến GBP
1 OUT thành £0.0001015 GBP

OUT đến BRL
1 OUT thành R$0.0007184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

XDC đến MYR
1 XDC thành RM0.2126 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM383,062.83 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM12,872.63 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM59.49 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM6.87 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,731.66 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM583.9 MYR

TIMI đến MYR
1 TIMI thành RM0.2668 MYR

BCH đến MYR
1 BCH thành RM2,473.43 MYR

BOB đến MYR
1 BOB thành RM0.1004 MYR
Bảng chuyển đổi từ OUT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Outter Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OUT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +11.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.52%, đạt mức cao nhất là 0.0005595 MYR và mức thấp nhất là 0.0004849 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OUT là RM0.0008211 MYR , thay đổi -31.88% so với giá hiện tại. Outter Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +75.58% so với năm trước.
+RM
0.0002405MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OUT | RM0.0002798 | RM0.0002423 | +15.52% |
1 OUT | RM0.0005596 | RM0.0004845 | +15.52% |
5 OUT | RM0.002798 | RM0.002423 | +15.52% |
10 OUT | RM0.005596 | RM0.004845 | +15.52% |
50 OUT | RM0.02798 | RM0.02423 | +15.52% |
100 OUT | RM0.05596 | RM0.04845 | +15.52% |
500 OUT | RM0.2798 | RM0.2423 | +15.52% |
1000 OUT | RM0.5596 | RM0.4845 | +15.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp OUT/MYR
1 Outter Finance bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Outter Finance (OUT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0005596.
Tôi có thể mua bao nhiêu OUT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,787.02 OUT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OUT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OUT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OUT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 8,935.11 OUT, trong khi 5 OUT sẽ có giá khoảng 0.002798MYR.
Giá cao nhất của OUT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OUT tính theo MYR là RM0.04746. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OUT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Outter Finance tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Outter Finance (OUT) đã tăng 11.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Outter Finance (OUT) đã giảm 31.88% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OUT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Outter Finance và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OUT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OUT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OUT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OUT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Outter Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Outter Finance: OUT sang Đô la Mỹ (USD), OUT sang Euro (EUR), OUT sang Bảng Anh (GBP), OUT sang Đô la Canada (CAD), OUT sang Rupee Ấn Độ (INR), OUT sang Rupee Pakistan (PKR), OUT sang Real Brazil (BRL), OUT sang ...
Giá của Outter Finance ở Mỹ là $0.0001354 USD. Ngoài ra, giá của Outter Finance là €0.0001161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001888 CAD ở Canada, ₹0.01221 INR ở Ấn Độ, ₨0.03797 PKR ở Pakistan, R$0.0007184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Outter Finance phổ biến nhất là OUT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Outter Finance (OUT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0005596.
Giá của Outter Finance ở Mỹ là $0.0001354 USD. Ngoài ra, giá của Outter Finance là €0.0001161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001888 CAD ở Canada, ₹0.01221 INR ở Ấn Độ, ₨0.03797 PKR ở Pakistan, R$0.0007184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Outter Finance phổ biến nhất là OUT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Outter Finance (OUT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0005596.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dòng vốn ròng vào các quỹ ETF chủ đề vàng trong năm nay đã vượt quá 58 tỷ NDT.Phân tích giá Ripple: Liệu XRP đang chuẩn bị cho một đợt biến động lớn khi giai đoạn tích lũy sắp kết thúc?Phân tích giá Bitcoin: Liệu việc phá vỡ ngưỡng hỗ trợ quan trọng có kích hoạt thêm đà giảm cho BTC?QuBitDEX là nhà tài trợ chính cho Hội nghị trực tuyến Blockchain Đài Loan lần thứ nhất (TBOS), tạo nên sự kiện trực tuyến lớn nhất ngành công nghiệp tại châu Á.Tin nhanh|Chỉ số PMI sản xuất ISM của Mỹ tháng 8Mở cửa: Thị trường chứng khoán Mỹ giảm điểm vào thứ Ba, sự không chắc chắn mới về thuế quan tác động đến thị trườngBTC vượt mốc 111,000 USDTỷ giá GBP/USD giảm mạnh 1,4%, lo ngại tài chính Anh gia tăngSAP dự kiến đầu tư hơn 20 tỷ euro để xây dựng "đám mây chủ quyền", hỗ trợ mục tiêu phát triển trí tuệ nhân tạo của châu ÂuChuỗi cửa hàng cà phê Mỹ Black Rock Coffee Bar (BRCB.US) định giá IPO ở mức 16-18 USD/cổ phiếu, định giá có thể đạt 861 millions USD.













































