Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87553.22 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87553.22 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87553.22 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORC thành ISK
ORC/ISK: 1 ORC = 0.2819 ISK. Giá chuyển đổi 1 Orbit Chain (ORC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2819 ISK hôm nay.

ORC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbit Chain (ORC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORC hiện có giá trị là 0.2819 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORC hiện có giá 0.2819 ISK, nghĩa là mua 5 ORC sẽ mất 1.41 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.55 ORC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.73 ORC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ORC
Orbit Chain
Króna Iceland
1 ORC
0.2819 ISK
Đổi 1 ORC sang 0.2819 ISK
2 ORC
0.5639 ISK
Đổi 2 ORC sang 0.5639 ISK
5 ORC
1.41 ISK
Đổi 5 ORC sang 1.41 ISK
10 ORC
2.82 ISK
Đổi 10 ORC sang 2.82 ISK
20 ORC
5.64 ISK
Đổi 20 ORC sang 5.64 ISK
50 ORC
14.1 ISK
Đổi 50 ORC sang 14.1 ISK
100 ORC
28.19 ISK
Đổi 100 ORC sang 28.19 ISK
200 ORC
56.39 ISK
Đổi 200 ORC sang 56.39 ISK
500 ORC
140.97 ISK
Đổi 500 ORC sang 140.97 ISK
1000 ORC
281.93 ISK
Đổi 1000 ORC sang 281.93 ISK
5000 ORC
1,409.66 ISK
Đổi 5000 ORC sang 1,409.66 ISK
10000 ORC
2,819.32 ISK
Đổi 10000 ORC sang 2,819.32 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Orbit Chain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORC sang ISK, lên đến 10000 ORC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Orbit Chain
1 ISK
3.55 ORC
Đổi 1 ISK sang 3.55 ORC
10 ISK
35.47 ORC
Đổi 10 ISK sang 35.47 ORC
50 ISK
177.35 ORC
Đổi 50 ISK sang 177.35 ORC
100 ISK
354.69 ORC
Đổi 100 ISK sang 354.69 ORC
200 ISK
709.39 ORC
Đổi 200 ISK sang 709.39 ORC
500 ISK
1,773.47 ORC
Đổi 500 ISK sang 1,773.47 ORC
1000 ISK
3,546.95 ORC
Đổi 1000 ISK sang 3,546.95 ORC
2000 ISK
7,093.9 ORC
Đổi 2000 ISK sang 7,093.9 ORC
5000 ISK
17,734.74 ORC
Đổi 5000 ISK sang 17,734.74 ORC
10000 ISK
35,469.49 ORC
Đổi 10000 ISK sang 35,469.49 ORC
50000 ISK
177,347.43 ORC
Đổi 50000 ISK sang 177,347.43 ORC
100000 ISK
354,694.87 ORC
Đổi 100000 ISK sang 354,694.87 ORC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Orbit Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORC/ISK
ORC/ISK: 1 ORC = 0.2819 ISK; 2025/12/31 16:50:46
Trong 1D vừa qua, Orbit Chain đã thay đổi -2.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbit Chain(ORC) đã thay đổi -2.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Orbit Chain/ISK
Giá Orbit Chain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7515 ISK trong khi giá Orbit Chain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2616 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbit Chain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2904 ISK | 0.7515 ISK | 0.7515 ISK | 1.05 ISK |
Thấp | 0.2756 ISK | 0.2616 ISK | 0.1966 ISK | 0.1966 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.90% | +0.73% | +4.55% | -33.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbit Chain
Số liệu thị trường ORC sang ISK
ORC/ISK:
kr0.2819
Khối lượng ORC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORC:
kr193,150,920.94
Nguồn cung lưu hành ORC:
685.10M ORC
Tỷ giá ORC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbit Chain thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbit Chain là kr0.2819 mỗi ORC, với tổng vốn hoá thị trường của kr193,150,920.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 685,096,450 ORC. Khối lượng giao dịch của Orbit Chain đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORC là kr--.
Thông tin thêm về Orbit Chain trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang ISK, trong đó mã của Orbit Chain là ORC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbit Chain phổ biến
ORC đến TWD
1 ORC thành NT$0.07052 TWD
ORC đến CNY
1 ORC thành ¥0.01572 CNY
ORC đến ISK
1 ORC thành kr0.2819 ISK
ORC đến USD
1 ORC thành $0.002249 USD
ORC đến AUD
1 ORC thành AU$0.003365 AUD
ORC đến EUR
1 ORC thành €0.001915 EUR
ORC đến CAD
1 ORC thành C$0.003081 CAD
ORC đến KRW
1 ORC thành ₩3.24 KRW
ORC đến JPY
1 ORC thành ¥0.3527 JPY
ORC đến GBP
1 ORC thành £0.001671 GBP
ORC đến BRL
1 ORC thành R$0.01236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr133.07 ISK

CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.62 ISK

RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,209.53 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,924.64 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr98.27 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005512 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr21.03 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr16.11 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr661.28 ISK

SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr17.38 ISK
Bảng chuyển đổi từ ORC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Orbit Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORC thành Króna Iceland đã thay đổi +0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.90%, đạt mức cao nhất là 0.2904 ISK và mức thấp nhất là 0.2756 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORC là kr0.2697 ISK , thay đổi +4.55% so với giá hiện tại. Orbit Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.97% so với năm trước.
-kr
0.6570ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORC | kr0.1410 | kr0.1452 | -2.90% |
1 ORC | kr0.2819 | kr0.2904 | -2.90% |
5 ORC | kr1.41 | kr1.45 | -2.90% |
10 ORC | kr2.82 | kr2.9 | -2.90% |
50 ORC | kr14.1 | kr14.52 | -2.90% |
100 ORC | kr28.19 | kr29.04 | -2.90% |
500 ORC | kr140.97 | kr145.18 | -2.90% |
1000 ORC | kr281.93 | kr290.35 | -2.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORC/ISK
1 Orbit Chain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Orbit Chain (ORC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2819.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.55 ORC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 17.73 ORC, trong khi 5 ORC sẽ có giá khoảng 1.41ISK.
Giá cao nhất của ORC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORC tính theo ISK là kr587.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbit Chain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã tăng 0.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã tăng 4.55% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbit Chain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền đi ện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbit Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbit Chain: ORC sang Đô la Mỹ (USD), ORC sang Euro (EUR), ORC sang Bảng Anh (GBP), ORC sang Đô la Canada (CAD), ORC sang Rupee Ấn Độ (INR), ORC sang Rupee Pakistan (PKR), ORC sang Real Brazil (BRL), ORC sang ...
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002249 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.001915 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001671 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003081 CAD ở Canada, ₹0.2021 INR ở Ấn Độ, ₨0.6296 PKR ở Pakistan, R$0.01236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2819.
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002249 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.001915 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001671 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003081 CAD ở Canada, ₹0.2021 INR ở Ấn Độ, ₨0.6296 PKR ở Pakistan, R$0.01236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2819.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













