Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109679.00 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109679.00 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109679.00 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLER thành GTQ
ORACLER/GTQ: 1 ORACLER = 0.0007719 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Oracler (ORACLER) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.0007719 GTQ hôm nay.

 ORACLER
 GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLER/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracler (ORACLER) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLER hiện có giá trị là 0.0007719 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLER hiện có giá 0.0007719 GTQ, nghĩa là mua 5 ORACLER sẽ mất 0.003859 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1,295.58 ORACLER và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 6,477.91 ORACLER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORACLER sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang ORACLER
Oracler
Quetzal Guatemala
1 ORACLER
0.0007719  GTQ
Đổi 1 ORACLER sang 0.0007719 GTQ
2 ORACLER
0.001544  GTQ
Đổi 2 ORACLER sang 0.001544 GTQ
5 ORACLER
0.003859  GTQ
Đổi 5 ORACLER sang 0.003859 GTQ
10 ORACLER
0.007719  GTQ
Đổi 10 ORACLER sang 0.007719 GTQ
20 ORACLER
0.01544  GTQ
Đổi 20 ORACLER sang 0.01544 GTQ
50 ORACLER
0.03859  GTQ
Đổi 50 ORACLER sang 0.03859 GTQ
100 ORACLER
0.07719  GTQ
Đổi 100 ORACLER sang 0.07719 GTQ
200 ORACLER
0.1544  GTQ
Đổi 200 ORACLER sang 0.1544 GTQ
500 ORACLER
0.3859  GTQ
Đổi 500 ORACLER sang 0.3859 GTQ
1000 ORACLER
0.7719  GTQ
Đổi 1000 ORACLER sang 0.7719 GTQ
5000 ORACLER
3.86  GTQ
Đổi 5000 ORACLER sang 3.86 GTQ
10000 ORACLER
7.72  GTQ
Đổi 10000 ORACLER sang 7.72 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLER thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Oracler tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLER sang GTQ, lên đến 10000 ORACLER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Oracler
1 GTQ
1,295.58 ORACLER
Đổi 1 GTQ sang 1,295.58 ORACLER
10 GTQ
12,955.81 ORACLER
Đổi 10 GTQ sang 12,955.81 ORACLER
50 GTQ
64,779.05 ORACLER
Đổi 50 GTQ sang 64,779.05 ORACLER
100 GTQ
129,558.11 ORACLER
Đổi 100 GTQ sang 129,558.11 ORACLER
200 GTQ
259,116.22 ORACLER
Đổi 200 GTQ sang 259,116.22 ORACLER
500 GTQ
647,790.55 ORACLER
Đổi 500 GTQ sang 647,790.55 ORACLER
1000 GTQ
1,295,581.09 ORACLER
Đổi 1000 GTQ sang 1,295,581.09 ORACLER
2000 GTQ
2,591,162.19 ORACLER
Đổi 2000 GTQ sang 2,591,162.19 ORACLER
5000 GTQ
6,477,905.47 ORACLER
Đổi 5000 GTQ sang 6,477,905.47 ORACLER
10000 GTQ
12,955,810.95 ORACLER
Đổi 10000 GTQ sang 12,955,810.95 ORACLER
50000 GTQ
64,779,054.75 ORACLER
Đổi 50000 GTQ sang 64,779,054.75 ORACLER
100000 GTQ
129,558,109.5 ORACLER
Đổi 100000 GTQ sang 129,558,109.5 ORACLER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ORACLER toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Oracler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ORACLER, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORACLER/GTQ
ORACLER/GTQ: 1 ORACLER = 0.0007719 GTQ; 2025/10/31 04:34:07
Trong 1D vừa qua, Oracler đã thay đổi +18.31% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracler(ORACLER) đã thay đổi +18.31% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ORACLER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORACLER sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Oracler/GTQ
Giá Oracler cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.001151 GTQ trong khi giá Oracler thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.0005492 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracler theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLER theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0008109 GTQ | 0.001151 GTQ | 0.001152 GTQ | 0.001152 GTQ | 
| Thấp | 0.0006884 GTQ | 0.0005492 GTQ | 0.{4}7622 GTQ | 0.{4}7622 GTQ | 
| Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +18.31% | -16.39% | +632.26% | +239.47% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORACLER (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLER bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oracler
Số liệu thị trường ORACLER sang GTQ
ORACLER/GTQ:
Q0.0007719
Khối lượng ORACLER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLER:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLER:
0 ORACLER
Tỷ giá ORACLER sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracler thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracler là Q0.0007719 mỗi ORACLER, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLER. Khối lượng giao dịch của Oracler đã thay đổi -100.00% (Q-- GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLER là Q--.
Thông tin thêm về Oracler trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang GTQ, trong đó mã của Oracler là ORACLER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORACLER sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORACLER sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oracler phổ biến
ORACLER đến GTQ
1 ORACLER thành Q0.0007719 GTQ 

ORACLER đến TWD
1 ORACLER thành NT$0.003094 TWD 

ORACLER đến CNY
1 ORACLER thành ¥0.0007159 CNY 

ORACLER đến USD
1 ORACLER thành $0.0001007 USD 

ORACLER đến EUR
1 ORACLER thành €0.{4}8697 EUR 

ORACLER đến CAD
1 ORACLER thành C$0.0001407 CAD 

ORACLER đến KRW
1 ORACLER thành ₩0.1438 KRW 

ORACLER đến JPY
1 ORACLER thành ¥0.01548 JPY 

ORACLER đến GBP
1 ORACLER thành £0.{4}7648 GBP 

ORACLER đến BRL
1 ORACLER thành R$0.0005419 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q838,649.13 GTQ 

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q29,609.36 GTQ 

LAB đến GTQ
1 LAB thành Q2.45 GTQ 

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q19.02 GTQ 

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q17.94 GTQ 

AVAX đến GTQ
1 AVAX thành Q141.07 GTQ 

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q130.96 GTQ 

AURORA đến GTQ
1 AURORA thành Q0.7391 GTQ 

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q4.7 GTQ 

PIPPIN đến GTQ
1 PIPPIN thành Q0.2753 GTQ 
Bảng chuyển đổi từ ORACLER sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Oracler đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLER thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -16.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.31%, đạt mức cao nhất là 0.0008109 GTQ  và mức thấp nhất là 0.0006884 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLER là Q0.0001054 GTQ , thay đổi +632.26% so với giá hiện tại. Oracler đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -62.77% so với năm trước.
+Q
0.0007719GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ORACLER | Q0.0003859 | Q0.0003262 | +18.31% | 
| 1 ORACLER | Q0.0007719 | Q0.0006524 | +18.31% | 
| 5 ORACLER | Q0.003859 | Q0.003262 | +18.31% | 
| 10 ORACLER | Q0.007719 | Q0.006524 | +18.31% | 
| 50 ORACLER | Q0.03859 | Q0.03262 | +18.31% | 
| 100 ORACLER | Q0.07719 | Q0.06524 | +18.31% | 
| 500 ORACLER | Q0.3859 | Q0.3262 | +18.31% | 
| 1000 ORACLER | Q0.7719 | Q0.6524 | +18.31% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ORACLER/GTQ
1 Oracler bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Oracler (ORACLER) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0007719.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLER với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,295.58 ORACLER đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLER sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLER sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLER bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 6,477.91 ORACLER, trong khi 5 ORACLER sẽ có giá khoảng 0.003859GTQ.
Giá cao nhất của ORACLER/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLER tính theo GTQ là Q0.04094. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLER/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracler tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracler (ORACLER) đã giảm 16.39%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracler (ORACLER) đã tăng 632.26% so với Quetzal Guatemala (GTQ). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLER thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracler và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLER/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLER/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLER/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLER/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracler: ORACLER sang Đô la Mỹ (USD), ORACLER sang Euro (EUR), ORACLER sang Bảng Anh (GBP), ORACLER sang Đô la Canada (CAD), ORACLER sang Rupee Ấn Độ (INR), ORACLER sang Rupee Pakistan (PKR), ORACLER sang Real Brazil (BRL), ORACLER sang ...
Giá của Oracler ở Mỹ là $0.0001007 USD. Ngoài ra, giá của Oracler là €0.{4}8697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7648 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001407 CAD ở Canada, ₹0.008921 INR ở Ấn Độ, ₨0.02841 PKR ở Pakistan, R$0.0005419 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Oracler (ORACLER) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0007719.
Giá của Oracler ở Mỹ là $0.0001007 USD. Ngoài ra, giá của Oracler là €0.{4}8697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7648 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001407 CAD ở Canada, ₹0.008921 INR ở Ấn Độ, ₨0.02841 PKR ở Pakistan, R$0.0005419 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Oracler (ORACLER) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0007719.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































