Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93167.46 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93167.46 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93167.46 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPSEC thành HKD
OPSEC/HKD: 1 OPSEC = 0.009344 HKD. Giá chuyển đổi 1 OpSec (OPSEC) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.009344 HKD hôm nay.

OPSEC
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPSEC/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpSec (OPSEC) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPSEC hiện có giá trị là 0.009344 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPSEC hiện có giá 0.009344 HKD, nghĩa là mua 5 OPSEC sẽ mất 0.04672 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 107.02 OPSEC và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 535.11 OPSEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPSEC sang HKD
Chuyển đổi HKD sang OPSEC
OpSec
Đô la Hồng Kông
1 OPSEC
0.009344 HKD
Đổi 1 OPSEC sang 0.009344 HKD
2 OPSEC
0.01869 HKD
Đổi 2 OPSEC sang 0.01869 HKD
5 OPSEC
0.04672 HKD
Đổi 5 OPSEC sang 0.04672 HKD
10 OPSEC
0.09344 HKD
Đổi 10 OPSEC sang 0.09344 HKD
20 OPSEC
0.1869 HKD
Đổi 20 OPSEC sang 0.1869 HKD
50 OPSEC
0.4672 HKD
Đổi 50 OPSEC sang 0.4672 HKD
100 OPSEC
0.9344 HKD
Đổi 100 OPSEC sang 0.9344 HKD
200 OPSEC
1.87 HKD
Đổi 200 OPSEC sang 1.87 HKD
500 OPSEC
4.67 HKD
Đổi 500 OPSEC sang 4.67 HKD
1000 OPSEC
9.34 HKD
Đổi 1000 OPSEC sang 9.34 HKD
5000 OPSEC
46.72 HKD
Đổi 5000 OPSEC sang 46.72 HKD
10000 OPSEC
93.44 HKD
Đổi 10000 OPSEC sang 93.44 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPSEC thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của OpSec tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPSEC sang HKD, lên đến 10000 OPSEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
OpSec
1 HKD
107.02 OPSEC
Đổi 1 HKD sang 107.02 OPSEC
10 HKD
1,070.23 OPSEC
Đổi 10 HKD sang 1,070.23 OPSEC
50 HKD
5,351.13 OPSEC
Đổi 50 HKD sang 5,351.13 OPSEC
100 HKD
10,702.26 OPSEC
Đổi 100 HKD sang 10,702.26 OPSEC
200 HKD
21,404.52 OPSEC
Đổi 200 HKD sang 21,404.52 OPSEC
500 HKD
53,511.3 OPSEC
Đổi 500 HKD sang 53,511.3 OPSEC
1000 HKD
107,022.61 OPSEC
Đổi 1000 HKD sang 107,022.61 OPSEC
2000 HKD
214,045.21 OPSEC
Đổi 2000 HKD sang 214,045.21 OPSEC
5000 HKD
535,113.04 OPSEC
Đổi 5000 HKD sang 535,113.04 OPSEC
10000 HKD
1,070,226.07 OPSEC
Đổi 10000 HKD sang 1,070,226.07 OPSEC
50000 HKD
5,351,130.37 OPSEC
Đổi 50000 HKD sang 5,351,130.37 OPSEC
100000 HKD
10,702,260.74 OPSEC
Đổi 100000 HKD sang 10,702,260.74 OPSEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành OPSEC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo OpSec đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang OPSEC, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPSEC/HKD
OPSEC/HKD: 1 OPSEC = 0.009344 HKD; 2025/12/04 08:24:26
Trong 1D vừa qua, OpSec đã thay đổi +2.52% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpSec(OPSEC) đã thay đổi +2.52% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành OPSEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPSEC sang HKD: Biến động và thay đổi giá của OpSec/HKD
Giá OpSec cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.009344 HKD trong khi giá OpSec thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.008223 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpSec theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPSEC theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009344 HKD | 0.009344 HKD | 0.01272 HKD | 0.02619 HKD |
Thấp | 0.009114 HKD | 0.008223 HKD | 0.008172 HKD | 0.008172 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.52% | +3.19% | -27.18% | -62.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPSEC (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPSEC bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPSEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpSec
Số liệu thị trường OPSEC sang HKD
OPSEC/HKD:
HK$0.009344
Khối lượng OPSEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPSEC:
--
Nguồn cung lưu hành OPSEC:
0 OPSEC
Tỷ giá OPSEC sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpSec thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpSec là HK$0.009344 mỗi OPSEC, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPSEC. Khối lượng giao dịch của OpSec đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPSEC là HK$0.
Thông tin thêm về OpSec trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpSec phổ biến nhất là OPSEC sang HKD, trong đó mã của OpSec là OPSEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPSEC sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPSEC sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpSec phổ biến

OPSEC đến TWD
1 OPSEC thành NT$0.03758 TWD

OPSEC đến CNY
1 OPSEC thành ¥0.008484 CNY

OPSEC đến USD
1 OPSEC thành $0.001200 USD

OPSEC đến AUD
1 OPSEC thành AU$0.001815 AUD
OPSEC đến HKD
1 OPSEC thành HK$0.009344 HKD

OPSEC đến EUR
1 OPSEC thành €0.001029 EUR

OPSEC đến CAD
1 OPSEC thành C$0.001676 CAD

OPSEC đến KRW
1 OPSEC thành ₩1.77 KRW

OPSEC đến JPY
1 OPSEC thành ¥0.1864 JPY

OPSEC đến GBP
1 OPSEC thành £0.0009002 GBP

OPSEC đến BRL
1 OPSEC thành R$0.006373 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

SAPIEN đến HKD
1 SAPIEN thành HK$1.35 HKD

H đến HKD
1 H thành HK$0.6011 HKD

NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$3.71 HKD

RECALL đến HKD
1 RECALL thành HK$1.11 HKD

HEI đến HKD
1 HEI thành HK$1.26 HKD

RED đến HKD
1 RED thành HK$2.36 HKD

DST đến HKD
1 DST thành HK$6.61 HKD

CES đến HKD
1 CES thành HK$7.69 HKD

CHEX đến HKD
1 CHEX thành HK$0.3146 HKD

BABY đến HKD
1 BABY thành HK$0.1564 HKD
Bảng chuyển đổi từ OPSEC sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của OpSec đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPSEC thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.52%, đạt mức cao nhất là 0.009344 HKD và mức thấp nhất là 0.009114 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPSEC là HK$0.01283 HKD , thay đổi -27.18% so với giá hiện tại. OpSec đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.47% so với năm trước.
-HK$
1.75HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPSEC | HK$0.004672 | HK$0.004557 | +2.52% |
1 OPSEC | HK$0.009344 | HK$0.009114 | +2.52% |
5 OPSEC | HK$0.04672 | HK$0.04557 | +2.52% |
10 OPSEC | HK$0.09344 | HK$0.09114 | +2.52% |
50 OPSEC | HK$0.4672 | HK$0.4557 | +2.52% |
100 OPSEC | HK$0.9344 | HK$0.9114 | +2.52% |
500 OPSEC | HK$4.67 | HK$4.56 | +2.52% |
1000 OPSEC | HK$9.34 | HK$9.11 | +2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPSEC/HKD
1 OpSec bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 OpSec (OPSEC) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009344.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPSEC với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.02 OPSEC đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPSEC sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPSEC sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPSEC bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 535.11 OPSEC, trong khi 5 OPSEC sẽ có giá khoảng 0.04672HKD.
Giá cao nhất của OPSEC/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPSEC tính theo HKD là HK$24.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPSEC/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpSec tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpSec (OPSEC) đã tăng 3.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpSec (OPSEC) đã giảm 27.18% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPSEC thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpSec và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPSEC/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPSEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPSEC/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPSEC/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPSEC/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpSec và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpSec: OPSEC sang Đô la Mỹ (USD), OPSEC sang Euro (EUR), OPSEC sang Bảng Anh (GBP), OPSEC sang Đô la Canada (CAD), OPSEC sang Rupee Ấn Độ (INR), OPSEC sang Rupee Pakistan (PKR), OPSEC sang Real Brazil (BRL), OPSEC sang ...
Giá của OpSec ở Mỹ là $0.001200 USD. Ngoài ra, giá của OpSec là €0.001029 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001676 CAD ở Canada, ₹0.1082 INR ở Ấn Độ, ₨0.3392 PKR ở Pakistan, R$0.006373 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpSec phổ biến nhất là OPSEC sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 OpSec (OPSEC) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009344.
Giá của OpSec ở Mỹ là $0.001200 USD. Ngoài ra, giá của OpSec là €0.001029 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001676 CAD ở Canada, ₹0.1082 INR ở Ấn Độ, ₨0.3392 PKR ở Pakistan, R$0.006373 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpSec phổ biến nhất là OPSEC sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 OpSec (OPSEC) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.009344.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































