Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108543.06 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108543.06 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108543.06 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAD thành JPY
OPAD/JPY: 1 OPAD = 0.1631 JPY. Giá chuyển đổi 1 OpenPad AI (OPAD) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1631 JPY hôm nay.

 OPAD
 JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAD/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAD hiện có giá trị là 0.1631 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAD hiện có giá 0.1631 JPY, nghĩa là mua 5 OPAD sẽ mất 0.8157 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.13 OPAD và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 30.65 OPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAD sang JPY
Chuyển đổi JPY sang OPAD
OpenPad AI
Yên Nhật
1 OPAD
0.1631  JPY
Đổi 1 OPAD sang 0.1631 JPY
2 OPAD
0.3263  JPY
Đổi 2 OPAD sang 0.3263 JPY
5 OPAD
0.8157  JPY
Đổi 5 OPAD sang 0.8157 JPY
10 OPAD
1.63  JPY
Đổi 10 OPAD sang 1.63 JPY
20 OPAD
3.26  JPY
Đổi 20 OPAD sang 3.26 JPY
50 OPAD
8.16  JPY
Đổi 50 OPAD sang 8.16 JPY
100 OPAD
16.31  JPY
Đổi 100 OPAD sang 16.31 JPY
200 OPAD
32.63  JPY
Đổi 200 OPAD sang 32.63 JPY
500 OPAD
81.57  JPY
Đổi 500 OPAD sang 81.57 JPY
1000 OPAD
163.13  JPY
Đổi 1000 OPAD sang 163.13 JPY
5000 OPAD
815.65  JPY
Đổi 5000 OPAD sang 815.65 JPY
10000 OPAD
1,631.31  JPY
Đổi 10000 OPAD sang 1,631.31 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAD thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của OpenPad AI tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAD sang JPY, lên đến 10000 OPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
OpenPad AI
1 JPY
6.13 OPAD
Đổi 1 JPY sang 6.13 OPAD
10 JPY
61.3 OPAD
Đổi 10 JPY sang 61.3 OPAD
50 JPY
306.5 OPAD
Đổi 50 JPY sang 306.5 OPAD
100 JPY
613 OPAD
Đổi 100 JPY sang 613 OPAD
200 JPY
1,226.01 OPAD
Đổi 200 JPY sang 1,226.01 OPAD
500 JPY
3,065.02 OPAD
Đổi 500 JPY sang 3,065.02 OPAD
1000 JPY
6,130.05 OPAD
Đổi 1000 JPY sang 6,130.05 OPAD
2000 JPY
12,260.1 OPAD
Đổi 2000 JPY sang 12,260.1 OPAD
5000 JPY
30,650.24 OPAD
Đổi 5000 JPY sang 30,650.24 OPAD
10000 JPY
61,300.48 OPAD
Đổi 10000 JPY sang 61,300.48 OPAD
50000 JPY
306,502.41 OPAD
Đổi 50000 JPY sang 306,502.41 OPAD
100000 JPY
613,004.82 OPAD
Đổi 100000 JPY sang 613,004.82 OPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành OPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo OpenPad AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang OPAD, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAD/JPY
OPAD/JPY: 1 OPAD = 0.1631 JPY; 2025/10/31 00:34:15
Trong 1D vừa qua, OpenPad AI đã thay đổi +6.48% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenPad AI(OPAD) đã thay đổi +6.48% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành OPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAD sang JPY: Biến động và thay đổi giá của OpenPad AI/JPY
Giá OpenPad AI cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.2490 JPY trong khi giá OpenPad AI thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1404 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenPad AI theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAD theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1879 JPY | 0.2490 JPY | 0.7400 JPY | 12.11 JPY | 
| Thấp | 0.1531 JPY | 0.1404 JPY | 0.1404 JPY | 0.1404 JPY | 
| Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +6.48% | -25.83% | -76.77% | -97.44% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAD (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAD bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenPad AI
Số liệu thị trường OPAD sang JPY
OPAD/JPY:
¥0.1631
Khối lượng OPAD 24 giờ:
¥5,865,049.72
Vốn hóa thị trường OPAD:
--
Nguồn cung lưu hành OPAD:
0 OPAD
Tỷ giá OPAD sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenPad AI thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenPad AI là ¥0.1631 mỗi OPAD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAD. Khối lượng giao dịch của OpenPad AI đã thay đổi +6.82% (¥374,463.47 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAD là ¥5,490,586.25.
Thông tin thêm về OpenPad AI trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang JPY, trong đó mã của OpenPad AI là OPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAD sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAD sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenPad AI phổ biến

OPAD đến TWD
1 OPAD thành NT$0.03256 TWD 

OPAD đến CNY
1 OPAD thành ¥0.007533 CNY 

OPAD đến USD
1 OPAD thành $0.001059 USD 

OPAD đến EUR
1 OPAD thành €0.0009152 EUR 

OPAD đến CAD
1 OPAD thành C$0.001481 CAD 

OPAD đến KRW
1 OPAD thành ₩1.51 KRW 

OPAD đến JPY
1 OPAD thành ¥0.1631 JPY 

OPAD đến GBP
1 OPAD thành £0.0008050 GBP 

OPAD đến BRL
1 OPAD thành R$0.005700 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥16,734,759.92 JPY 

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥587,168.52 JPY 

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥376.33 JPY 

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥28,448.44 JPY 

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,591 JPY 

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥28.16 JPY 

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥354.49 JPY 

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥92.78 JPY 

AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥2,793.47 JPY 

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥52,732.78 JPY 
Bảng chuyển đổi từ OPAD sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của OpenPad AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAD thành Yên Nhật đã thay đổi -25.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.48%, đạt mức cao nhất là 0.1879 JPY  và mức thấp nhất là 0.1531 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAD là ¥0.7048 JPY , thay đổi -76.77% so với giá hiện tại. OpenPad AI đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -97.44% so với năm trước.
+¥
0.1639JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 OPAD | ¥0.08157 | ¥0.07657 | +6.48% | 
| 1 OPAD | ¥0.1631 | ¥0.1531 | +6.48% | 
| 5 OPAD | ¥0.8157 | ¥0.7657 | +6.48% | 
| 10 OPAD | ¥1.63 | ¥1.53 | +6.48% | 
| 50 OPAD | ¥8.16 | ¥7.66 | +6.48% | 
| 100 OPAD | ¥16.31 | ¥15.31 | +6.48% | 
| 500 OPAD | ¥81.57 | ¥76.57 | +6.48% | 
| 1000 OPAD | ¥163.13 | ¥153.15 | +6.48% | 
Câu Hỏi Thường Gặp OPAD/JPY
1 OpenPad AI bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 OpenPad AI (OPAD) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1631.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAD với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.13 OPAD đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAD sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAD sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAD bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 30.65 OPAD, trong khi 5 OPAD sẽ có giá khoảng 0.8157JPY.
Giá cao nhất của OPAD/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAD tính theo JPY là ¥12.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAD/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenPad AI tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 25.83%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 76.77% so với Yên Nhật (JPY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAD thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenPad AI và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAD/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAD/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAD/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAD/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenPad AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenPad AI: OPAD sang Đô la Mỹ (USD), OPAD sang Euro (EUR), OPAD sang Bảng Anh (GBP), OPAD sang Đô la Canada (CAD), OPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAD sang Rupee Pakistan (PKR), OPAD sang Real Brazil (BRL), OPAD sang ...
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.001059 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.0009152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001481 CAD ở Canada, ₹0.09385 INR ở Ấn Độ, ₨0.2988 PKR ở Pakistan, R$0.005700 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1631.
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.001059 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.0009152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001481 CAD ở Canada, ₹0.09385 INR ở Ấn Độ, ₨0.2988 PKR ở Pakistan, R$0.005700 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1631.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































