Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110074.87 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110074.87 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110074.87 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành IQD
OPEN/IQD: 1 OPEN = 450.37 IQD. Giá chuyển đổi 1 OpenLedger (OPEN) thành Dinar Iraq (IQD) là 450.37 IQD hôm nay.

 OPEN
 IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenLedger (OPEN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 450.37 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 450.37 IQD, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 2,251.85 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.002220 OPEN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01110 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPEN sang IQD
Chuyển đổi IQD sang OPEN
OpenLedger
Dinar Iraq
1 OPEN
450.37  IQD
Đổi 1 OPEN sang 450.37 IQD
2 OPEN
900.74  IQD
Đổi 2 OPEN sang 900.74 IQD
5 OPEN
2,251.85  IQD
Đổi 5 OPEN sang 2,251.85 IQD
10 OPEN
4,503.7  IQD
Đổi 10 OPEN sang 4,503.7 IQD
20 OPEN
9,007.39  IQD
Đổi 20 OPEN sang 9,007.39 IQD
50 OPEN
22,518.48  IQD
Đổi 50 OPEN sang 22,518.48 IQD
100 OPEN
45,036.97  IQD
Đổi 100 OPEN sang 45,036.97 IQD
200 OPEN
90,073.94  IQD
Đổi 200 OPEN sang 90,073.94 IQD
500 OPEN
225,184.84  IQD
Đổi 500 OPEN sang 225,184.84 IQD
1000 OPEN
450,369.69  IQD
Đổi 1000 OPEN sang 450,369.69 IQD
5000 OPEN
2,251,848.45  IQD
Đổi 5000 OPEN sang 2,251,848.45 IQD
10000 OPEN
4,503,696.9  IQD
Đổi 10000 OPEN sang 4,503,696.9 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của OpenLedger tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang IQD, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
OpenLedger
1 IQD
0.002220 OPEN
Đổi 1 IQD sang 0.002220 OPEN
10 IQD
0.02220 OPEN
Đổi 10 IQD sang 0.02220 OPEN
50 IQD
0.1110 OPEN
Đổi 50 IQD sang 0.1110 OPEN
100 IQD
0.2220 OPEN
Đổi 100 IQD sang 0.2220 OPEN
200 IQD
0.4441 OPEN
Đổi 200 IQD sang 0.4441 OPEN
500 IQD
1.11 OPEN
Đổi 500 IQD sang 1.11 OPEN
1000 IQD
2.22 OPEN
Đổi 1000 IQD sang 2.22 OPEN
2000 IQD
4.44 OPEN
Đổi 2000 IQD sang 4.44 OPEN
5000 IQD
11.1 OPEN
Đổi 5000 IQD sang 11.1 OPEN
10000 IQD
22.2 OPEN
Đổi 10000 IQD sang 22.2 OPEN
50000 IQD
111.02 OPEN
Đổi 50000 IQD sang 111.02 OPEN
100000 IQD
222.04 OPEN
Đổi 100000 IQD sang 222.04 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo OpenLedger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OPEN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPEN/IQD
OPEN/IQD: 1 OPEN = 450.37 IQD; 2025/10/31 08:59:52
Trong 1D vừa qua, OpenLedger đã thay đổi -6.46% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenLedger(OPEN) đã thay đổi -6.46% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của OpenLedger/IQD
Giá OpenLedger cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 572.14 IQD trong khi giá OpenLedger thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 419.85 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenLedger theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 479.07 IQD | 572.14 IQD | 934 IQD | 2,425.37 IQD | 
| Thấp | 419.85 IQD | 419.85 IQD | 321.8 IQD | 321.8 IQD | 
| Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -6.46% | -4.21% | -22.04% | -69.46% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenLedger
Số liệu thị trường OPEN sang IQD
OPEN/IQD:
ع.د450.37
Khối lượng OPEN 24 giờ:
ع.د31,314,070,975.4
Vốn hóa thị trường OPEN:
ع.د97,054,670,696.15
Nguồn cung lưu hành OPEN:
215.50M OPEN
Tỷ giá OPEN sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenLedger thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenLedger là ع.د450.37 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د97,054,670,696.15 IQD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN. Khối lượng giao dịch của OpenLedger đã thay đổi -57.11% (ع.د-41,694,077,491.89 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là ع.د73,008,148,467.29.
Thông tin thêm về OpenLedger trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenLedger phổ biến nhất là OPEN sang IQD, trong đó mã của OpenLedger là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPEN sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPEN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenLedger phổ biến
OPEN đến IQD
1 OPEN thành ع.د450.37 IQD 

OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$10.54 TWD 

OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥2.44 CNY 

OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.3431 USD 

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.2967 EUR 

OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.4804 CAD 

OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩488.93 KRW 

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥52.92 JPY 

OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.2611 GBP 

OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$1.85 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

AIO đến IQD
1 AIO thành ع.د214.15 IQD 

DOOD đến IQD
1 DOOD thành ع.د10.21 IQD 

币安人生 đến IQD
1 币安人生 thành ع.د241.04 IQD 

P đến IQD
1 P thành ع.د118.23 IQD 

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,444,437.24 IQD 
.png)
AVL đến IQD
1 AVL thành ع.د262.22 IQD 

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د500,042.09 IQD 

PIPPIN đến IQD
1 PIPPIN thành ع.د48.71 IQD 

SOLV đến IQD
1 SOLV thành ع.د25.73 IQD 

APR đến IQD
1 APR thành ع.د423.47 IQD 
Bảng chuyển đổi từ OPEN sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của OpenLedger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.46%, đạt mức cao nhất là 479.07 IQD  và mức thấp nhất là 419.85 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là ع.د577.19 IQD , thay đổi -22.04% so với giá hiện tại. OpenLedger đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -76.62% so với năm trước.
+ع.د
448.71IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 OPEN | ع.د225.18 | ع.د240.69 | -6.46% | 
| 1 OPEN | ع.د450.37 | ع.د481.38 | -6.46% | 
| 5 OPEN | ع.د2,251.85 | ع.د2,406.9 | -6.46% | 
| 10 OPEN | ع.د4,503.7 | ع.د4,813.79 | -6.46% | 
| 50 OPEN | ع.د22,518.48 | ع.د24,068.97 | -6.46% | 
| 100 OPEN | ع.د45,036.97 | ع.د48,137.94 | -6.46% | 
| 500 OPEN | ع.د225,184.84 | ع.د240,689.71 | -6.46% | 
| 1000 OPEN | ع.د450,369.69 | ع.د481,379.42 | -6.46% | 
Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/IQD
1 OpenLedger bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 OpenLedger (OPEN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د450.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002220 OPEN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.01110 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 2,251.85IQD.
Giá cao nhất của OPEN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo IQD là ع.د2,425.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenLedger tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenLedger (OPEN) đã giảm 4.21%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenLedger (OPEN) đã giảm 22.04% so với Dinar Iraq (IQD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenLedger và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenLedger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenLedger: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OpenLedger ở Mỹ là $0.3431 USD. Ngoài ra, giá của OpenLedger là €0.2967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2611 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4804 CAD ở Canada, ₹30.45 INR ở Ấn Độ, ₨97.27 PKR ở Pakistan, R$1.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenLedger phổ biến nhất là OPEN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 OpenLedger (OPEN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د450.37.
Giá của OpenLedger ở Mỹ là $0.3431 USD. Ngoài ra, giá của OpenLedger là €0.2967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2611 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4804 CAD ở Canada, ₹30.45 INR ở Ấn Độ, ₨97.27 PKR ở Pakistan, R$1.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenLedger phổ biến nhất là OPEN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 OpenLedger (OPEN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د450.37.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































