Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành LKR

OPEN/LKR: 1 OPEN = 69.87 LKR. Giá chuyển đổi 1 OPEN (OPEN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 69.87 LKR hôm nay.
OPEN
OPEN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OPEN (OPEN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 69.87 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 69.87 LKR, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 349.34 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01431 OPEN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07156 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPEN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang OPEN

OPEN
Rupee Sri Lanka
1 OPEN
69.87  LKR
Đổi 1 OPEN sang 69.87 LKR
2 OPEN
139.74  LKR
Đổi 2 OPEN sang 139.74 LKR
5 OPEN
349.34  LKR
Đổi 5 OPEN sang 349.34 LKR
10 OPEN
698.68  LKR
Đổi 10 OPEN sang 698.68 LKR
20 OPEN
1,397.37  LKR
Đổi 20 OPEN sang 1,397.37 LKR
50 OPEN
3,493.42  LKR
Đổi 50 OPEN sang 3,493.42 LKR
100 OPEN
6,986.84  LKR
Đổi 100 OPEN sang 6,986.84 LKR
200 OPEN
13,973.67  LKR
Đổi 200 OPEN sang 13,973.67 LKR
500 OPEN
34,934.19  LKR
Đổi 500 OPEN sang 34,934.19 LKR
1000 OPEN
69,868.37  LKR
Đổi 1000 OPEN sang 69,868.37 LKR
5000 OPEN
349,341.87  LKR
Đổi 5000 OPEN sang 349,341.87 LKR
10000 OPEN
698,683.73  LKR
Đổi 10000 OPEN sang 698,683.73 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của OPEN tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang LKR, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
OPEN
1 LKR
0.01431 OPEN
Đổi 1 LKR sang 0.01431 OPEN
10 LKR
0.1431 OPEN
Đổi 10 LKR sang 0.1431 OPEN
50 LKR
0.7156 OPEN
Đổi 50 LKR sang 0.7156 OPEN
100 LKR
1.43 OPEN
Đổi 100 LKR sang 1.43 OPEN
200 LKR
2.86 OPEN
Đổi 200 LKR sang 2.86 OPEN
500 LKR
7.16 OPEN
Đổi 500 LKR sang 7.16 OPEN
1000 LKR
14.31 OPEN
Đổi 1000 LKR sang 14.31 OPEN
2000 LKR
28.63 OPEN
Đổi 2000 LKR sang 28.63 OPEN
5000 LKR
71.56 OPEN
Đổi 5000 LKR sang 71.56 OPEN
10000 LKR
143.13 OPEN
Đổi 10000 LKR sang 143.13 OPEN
50000 LKR
715.63 OPEN
Đổi 50000 LKR sang 715.63 OPEN
100000 LKR
1,431.26 OPEN
Đổi 100000 LKR sang 1,431.26 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo OPEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang OPEN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPEN/LKR

OPEN/LKR: 1 OPEN = 69.87 LKR; 2025/12/03 11:12:04
Trong 1D vừa qua, OPEN đã thay đổi +0.07% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OPEN(OPEN) đã thay đổi +0.07% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của OPEN/LKR

Giá OPEN cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá OPEN thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OPEN theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
70.64 LKR
-- LKR
-- LKR
-- LKR
Thấp
69.71 LKR
-- LKR
-- LKR
-- LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OPEN

Số liệu thị trường OPEN sang LKR

OPEN/LKR:
Rs69.87
Khối lượng OPEN 24 giờ:
Rs62,771,000.29
Vốn hóa thị trường OPEN:
Rs4,543,224,745.44
Nguồn cung lưu hành OPEN:
65.03M OPEN

Tỷ giá OPEN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OPEN thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OPEN là Rs69.87 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs4,543,224,745.44 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,025,484 OPEN. Khối lượng giao dịch của OPEN đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là Rs--.

Thông tin thêm về OPEN trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OPEN phổ biến nhất là OPEN sang LKR, trong đó mã của OPEN là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPEN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPEN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OPEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$7.09 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥1.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.2267 USD
popular info Đô la Úc
OPEN đến AUD
1 OPEN thành AU$0.3441 AUD
popular info Euro
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1944 EUR
popular info Đô la Canada
OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.3161 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
OPEN đến LKR
1 OPEN thành Rs69.87 LKR
popular info Won Hàn Quốc
OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩332.07 KRW
popular info Yên Nhật
OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥35.26 JPY
popular info Bảng Anh
OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.1707 GBP
popular info Real Brazil
OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$1.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs526.53 LKR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến LKR
1 BOB thành Rs6.35 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,634,374.52 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,429.02 LKR
other assets OriginTrail
TRAC đến LKR
1 TRAC thành Rs190.93 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs180,574.5 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs941,216.4 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,587.39 LKR
other assets Babylon
BABY đến LKR
1 BABY thành Rs6.16 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.001469 LKR

Bảng chuyển đổi từ OPEN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của OPEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 70.64 LKR và mức thấp nhất là 69.71 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. OPEN đã thay đổi
-Rs
--LKR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPEN
Rs34.93Rs--
+0.07%
1 OPEN
Rs69.87Rs--
+0.07%
5 OPEN
Rs349.34Rs--
+0.07%
10 OPEN
Rs698.68Rs--
+0.07%
50 OPEN
Rs3,493.42Rs--
+0.07%
100 OPEN
Rs6,986.84Rs--
+0.07%
500 OPEN
Rs34,934.19Rs--
+0.07%
1000 OPEN
Rs69,868.37Rs--
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/LKR

1 OPEN bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 OPEN (OPEN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs69.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01431 OPEN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.07156 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 349.34LKR.
Giá cao nhất của OPEN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OPEN tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OPEN (OPEN) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OPEN (OPEN) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OPEN và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OPEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OPEN: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OPEN ở Mỹ là $0.2267 USD. Ngoài ra, giá của OPEN là €0.1944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3161 CAD ở Canada, ₹20.46 INR ở Ấn Độ, ₨63.92 PKR ở Pakistan, R$1.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp OPEN phổ biến nhất là OPEN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 OPEN (OPEN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs69.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.