Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112877.89 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112877.89 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112877.89 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OL thành AZN
OL/AZN: 1 OL = 0.04950 AZN. Giá chuyển đổi 1 Open Loot (OL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04950 AZN hôm nay.

OL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Loot (OL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OL hiện có giá trị là 0.04950 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OL hiện có giá 0.04950 AZN, nghĩa là mua 5 OL sẽ mất 0.2475 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 20.2 OL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 101.02 OL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang OL
Open Loot
Manat Azerbaijani
1 OL
0.04950 AZN
Đổi 1 OL sang 0.04950 AZN
2 OL
0.09899 AZN
Đổi 2 OL sang 0.09899 AZN
5 OL
0.2475 AZN
Đổi 5 OL sang 0.2475 AZN
10 OL
0.4950 AZN
Đổi 10 OL sang 0.4950 AZN
20 OL
0.9899 AZN
Đổi 20 OL sang 0.9899 AZN
50 OL
2.47 AZN
Đổi 50 OL sang 2.47 AZN
100 OL
4.95 AZN
Đổi 100 OL sang 4.95 AZN
200 OL
9.9 AZN
Đổi 200 OL sang 9.9 AZN
500 OL
24.75 AZN
Đổi 500 OL sang 24.75 AZN
1000 OL
49.5 AZN
Đổi 1000 OL sang 49.5 AZN
5000 OL
247.48 AZN
Đổi 5000 OL sang 247.48 AZN
10000 OL
494.95 AZN
Đổi 10000 OL sang 494.95 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Open Loot tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OL sang AZN, lên đến 10000 OL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Open Loot
1 AZN
20.2 OL
Đổi 1 AZN sang 20.2 OL
10 AZN
202.04 OL
Đổi 10 AZN sang 202.04 OL
50 AZN
1,010.2 OL
Đổi 50 AZN sang 1,010.2 OL
100 AZN
2,020.4 OL
Đổi 100 AZN sang 2,020.4 OL
200 AZN
4,040.81 OL
Đổi 200 AZN sang 4,040.81 OL
500 AZN
10,102.02 OL
Đổi 500 AZN sang 10,102.02 OL
1000 AZN
20,204.05 OL
Đổi 1000 AZN sang 20,204.05 OL
2000 AZN
40,408.1 OL
Đổi 2000 AZN sang 40,408.1 OL
5000 AZN
101,020.24 OL
Đổi 5000 AZN sang 101,020.24 OL
10000 AZN
202,040.48 OL
Đổi 10000 AZN sang 202,040.48 OL
50000 AZN
1,010,202.39 OL
Đổi 50000 AZN sang 1,010,202.39 OL
100000 AZN
2,020,404.77 OL
Đổi 100000 AZN sang 2,020,404.77 OL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Open Loot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OL/AZN
OL/AZN: 1 OL = 0.04950 AZN; 2025/10/29 01:41:53
Trong 1D vừa qua, Open Loot đã thay đổi +40.81% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Loot(OL) đã thay đổi +40.81% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Open Loot/AZN
Giá Open Loot cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06375 AZN trong khi giá Open Loot thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03125 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Loot theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06375 AZN | 0.06375 AZN | 0.07120 AZN | 0.09305 AZN |
Thấp | 0.04076 AZN | 0.03125 AZN | 0.008975 AZN | 0.008975 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +40.81% | +37.26% | -16.46% | -13.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Open Loot
Số liệu thị trường OL sang AZN
OL/AZN:
₼0.04950
Khối lượng OL 24 giờ:
₼154,973,800.41
Vốn hóa thị trường OL:
₼38,620,144.12
Nguồn cung lưu hành OL:
780.28M OL
Tỷ giá OL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Loot thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Loot là ₼0.04950 mỗi OL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼38,620,144.12 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 780,283,200 OL. Khối lượng giao dịch của Open Loot đã thay đổi +1403.85% (₼144,668,675.91 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OL là ₼10,305,124.51.
Thông tin thêm về Open Loot trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Loot phổ biến nhất là OL sang AZN, trong đó mã của Open Loot là OL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97108.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85248.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157811.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606384.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984458.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Open Loot phổ biến

OL đến TWD
1 OL thành NT$0.8896 TWD
OL đến AZN
1 OL thành ₼0.04950 AZN

OL đến CNY
1 OL thành ¥0.2067 CNY

OL đến USD
1 OL thành $0.02911 USD

OL đến EUR
1 OL thành €0.02498 EUR

OL đến CAD
1 OL thành C$0.04060 CAD

OL đến KRW
1 OL thành ₩41.55 KRW

OL đến JPY
1 OL thành ¥4.43 JPY

OL đến GBP
1 OL thành £0.02193 GBP

OL đến BRL
1 OL thành R$0.1560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼191,028.88 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼329.69 AZN

ARTY đến AZN
1 ARTY thành ₼0.5401 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.44 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼164.15 AZN

HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.3308 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3286 AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001210 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.09 AZN

XLM đến AZN
1 XLM thành ₼0.5393 AZN
Bảng chuyển đổi từ OL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Open Loot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +37.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +40.81%, đạt mức cao nhất là 0.06375 AZN và mức thấp nhất là 0.04076 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OL là ₼0.05922 AZN , thay đổi -16.46% so với giá hiện tại. Open Loot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.50% so với năm trước.
+₼
0.04946AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OL | ₼0.02475 | ₼0.01760 | +40.81% |
1 OL | ₼0.04950 | ₼0.03520 | +40.81% |
5 OL | ₼0.2475 | ₼0.1760 | +40.81% |
10 OL | ₼0.4950 | ₼0.3520 | +40.81% |
50 OL | ₼2.47 | ₼1.76 | +40.81% |
100 OL | ₼4.95 | ₼3.52 | +40.81% |
500 OL | ₼24.75 | ₼17.6 | +40.81% |
1000 OL | ₼49.5 | ₼35.2 | +40.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp OL/AZN
1 Open Loot bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Open Loot (OL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04950.
Tôi có thể mua bao nhiêu OL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.2 OL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 101.02 OL, trong khi 5 OL sẽ có giá khoảng 0.2475AZN.
Giá cao nhất của OL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OL tính theo AZN là ₼1.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Loot tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Loot (OL) đã tăng 37.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Loot (OL) đã giảm 16.46% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Loot và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Loot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Loot: OL sang Đô la Mỹ (USD), OL sang Euro (EUR), OL sang Bảng Anh (GBP), OL sang Đô la Canada (CAD), OL sang Rupee Ấn Độ (INR), OL sang Rupee Pakistan (PKR), OL sang Real Brazil (BRL), OL sang ...
Giá của Open Loot ở Mỹ là $0.02911 USD. Ngoài ra, giá của Open Loot là €0.02498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04060 CAD ở Canada, ₹2.57 INR ở Ấn Độ, ₨8.22 PKR ở Pakistan, R$0.1560 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Loot phổ biến nhất là OL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Open Loot (OL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04950.
Giá của Open Loot ở Mỹ là $0.02911 USD. Ngoài ra, giá của Open Loot là €0.02498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04060 CAD ở Canada, ₹2.57 INR ở Ấn Độ, ₨8.22 PKR ở Pakistan, R$0.1560 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Loot phổ biến nhất là OL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Open Loot (OL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04950.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































