Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104019.82 (-3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104019.82 (-3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104019.82 (-3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OX thành MMK
OX/MMK: 1 OX = 0.1224 MMK. Giá chuyển đổi 1 Open Exchange Token (OX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1224 MMK hôm nay.

 OX
 MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Exchange Token (OX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OX hiện có giá trị là 0.1224 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OX hiện có giá 0.1224 MMK, nghĩa là mua 5 OX sẽ mất 0.6121 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.17 OX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 40.84 OX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang OX
Open Exchange Token
Kyat Myanmar
1 OX
0.1224  MMK
Đổi 1 OX sang 0.1224 MMK
2 OX
0.2449  MMK
Đổi 2 OX sang 0.2449 MMK
5 OX
0.6121  MMK
Đổi 5 OX sang 0.6121 MMK
10 OX
1.22  MMK
Đổi 10 OX sang 1.22 MMK
20 OX
2.45  MMK
Đổi 20 OX sang 2.45 MMK
50 OX
6.12  MMK
Đổi 50 OX sang 6.12 MMK
100 OX
12.24  MMK
Đổi 100 OX sang 12.24 MMK
200 OX
24.49  MMK
Đổi 200 OX sang 24.49 MMK
500 OX
61.21  MMK
Đổi 500 OX sang 61.21 MMK
1000 OX
122.43  MMK
Đổi 1000 OX sang 122.43 MMK
5000 OX
612.15  MMK
Đổi 5000 OX sang 612.15 MMK
10000 OX
1,224.3  MMK
Đổi 10000 OX sang 1,224.3 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Open Exchange Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OX sang MMK, lên đến 10000 OX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Open Exchange Token
1 MMK
8.17 OX
Đổi 1 MMK sang 8.17 OX
10 MMK
81.68 OX
Đổi 10 MMK sang 81.68 OX
50 MMK
408.4 OX
Đổi 50 MMK sang 408.4 OX
100 MMK
816.8 OX
Đổi 100 MMK sang 816.8 OX
200 MMK
1,633.59 OX
Đổi 200 MMK sang 1,633.59 OX
500 MMK
4,083.98 OX
Đổi 500 MMK sang 4,083.98 OX
1000 MMK
8,167.95 OX
Đổi 1000 MMK sang 8,167.95 OX
2000 MMK
16,335.91 OX
Đổi 2000 MMK sang 16,335.91 OX
5000 MMK
40,839.77 OX
Đổi 5000 MMK sang 40,839.77 OX
10000 MMK
81,679.55 OX
Đổi 10000 MMK sang 81,679.55 OX
50000 MMK
408,397.74 OX
Đổi 50000 MMK sang 408,397.74 OX
100000 MMK
816,795.47 OX
Đổi 100000 MMK sang 816,795.47 OX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Open Exchange Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OX/MMK
OX/MMK: 1 OX = 0.1224 MMK; 2025/11/04 09:39:47
Trong 1D vừa qua, Open Exchange Token đã thay đổi -6.84% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Exchange Token(OX) đã thay đổi -6.84% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Open Exchange Token/MMK
Giá Open Exchange Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1447 MMK trong khi giá Open Exchange Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1228 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Exchange Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.1324 MMK  | 0.1447 MMK  | 0.1458 MMK  | 1.82 MMK  | 
Thấp  | 0.1228 MMK  | 0.1228 MMK  | 0.1096 MMK  | 0.1096 MMK  | 
Bình thường  | 0 MMK  | 0 MMK  | 0 MMK  | 0 MMK  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -6.84%  | -9.57%  | -13.19%  | -92.50%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Open Exchange Token
Số liệu thị trường OX sang MMK
OX/MMK:
Ks0.1224
Khối lượng OX 24 giờ:
Ks147,551,113.77
Vốn hóa thị trường OX:
--
Nguồn cung lưu hành OX:
0 OX
Tỷ giá OX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Exchange Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Exchange Token là Ks0.1224 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OX. Khối lượng giao dịch của Open Exchange Token đã thay đổi -0.51% (Ks-750,554.74 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là Ks148,301,668.52.
Thông tin thêm về Open Exchange Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang MMK, trong đó mã của Open Exchange Token là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92677.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81382.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150252.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572488.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9468906.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Open Exchange Token phổ biến

OX đến TWD
1 OX thành NT$0.001803 TWD 

OX đến CNY
1 OX thành ¥0.0004158 CNY 

OX đến USD
1 OX thành $0.{4}5838 USD 

OX đến EUR
1 OX thành €0.{4}5063 EUR 

OX đến CAD
1 OX thành C$0.{4}8209 CAD 
OX đến MMK
1 OX thành Ks0.1224 MMK 

OX đến KRW
1 OX thành ₩0.08387 KRW 

OX đến JPY
1 OX thành ¥0.008953 JPY 

OX đến GBP
1 OX thành £0.{4}4446 GBP 

OX đến BRL
1 OX thành R$0.0003128 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

MEFAI đến MMK
1 MEFAI thành Ks5.78 MMK 

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks217,765,493.19 MMK 

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks280,292.29 MMK 

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks983,261.15 MMK 

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,329,345.63 MMK 

DCR đến MMK
1 DCR thành Ks102,833.58 MMK 

ICP đến MMK
1 ICP thành Ks10,650.92 MMK 

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks334,603.37 MMK 

ZEN đến MMK
1 ZEN thành Ks45,299.27 MMK 

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,743.05 MMK 
Bảng chuyển đổi từ OX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Open Exchange Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -9.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.84%, đạt mức cao nhất là 0.1324 MMK  và mức thấp nhất là 0.1228 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là Ks0.1411 MMK , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. Open Exchange Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.24% so với năm trước.
-Ks
15.94MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 OX  | Ks0.06121 | Ks0.06573 | -6.84%  | 
1 OX  | Ks0.1224 | Ks0.1315 | -6.84%  | 
5 OX  | Ks0.6121 | Ks0.6573 | -6.84%  | 
10 OX  | Ks1.22 | Ks1.31 | -6.84%  | 
50 OX  | Ks6.12 | Ks6.57 | -6.84%  | 
100 OX  | Ks12.24 | Ks13.15 | -6.84%  | 
500 OX  | Ks61.21 | Ks65.73 | -6.84%  | 
1000 OX  | Ks122.43 | Ks131.45 | -6.84%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp OX/MMK
1 Open Exchange Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Open Exchange Token (OX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1224.
Tôi có thể mua bao nhiêu OX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.17 OX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 40.84 OX, trong khi 5 OX sẽ có giá khoảng 0.6121MMK.
Giá cao nhất của OX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OX tính theo MMK là Ks170.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Exchange Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 9.57%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 13.19% so với Kyat Myanmar (MMK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Exchange Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Exchange Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Exchange Token: OX sang Đô la Mỹ (USD), OX sang Euro (EUR), OX sang Bảng Anh (GBP), OX sang Đô la Canada (CAD), OX sang Rupee Ấn Độ (INR), OX sang Rupee Pakistan (PKR), OX sang Real Brazil (BRL), OX sang ...
Giá của Open Exchange Token ở Mỹ là $0.{4}5838 USD. Ngoài ra, giá của Open Exchange Token là €0.{4}5063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8209 CAD ở Canada, ₹0.005173 INR ở Ấn Độ, ₨0.01650 PKR ở Pakistan, R$0.0003128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Open Exchange Token (OX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1224.
Giá của Open Exchange Token ở Mỹ là $0.{4}5838 USD. Ngoài ra, giá của Open Exchange Token là €0.{4}5063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8209 CAD ở Canada, ₹0.005173 INR ở Ấn Độ, ₨0.01650 PKR ở Pakistan, R$0.0003128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Open Exchange Token (OX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































