Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88428.42 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88428.42 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88428.42 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBT thành NAD
OBT/NAD: 1 OBT = 0.03562 NAD. Giá chuyển đổi 1 OBT (OBT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03562 NAD hôm nay.

OBT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OBT (OBT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBT hiện có giá trị là 0.03562 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBT hiện có giá 0.03562 NAD, nghĩa là mua 5 OBT sẽ mất 0.1781 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 28.08 OBT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 140.38 OBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBT sang NAD
Chuyển đổi NAD sang OBT
OBT
Đô la Namibia
1 OBT
0.03562 NAD
Đổi 1 OBT sang 0.03562 NAD
2 OBT
0.07124 NAD
Đổi 2 OBT sang 0.07124 NAD
5 OBT
0.1781 NAD
Đổi 5 OBT sang 0.1781 NAD
10 OBT
0.3562 NAD
Đổi 10 OBT sang 0.3562 NAD
20 OBT
0.7124 NAD
Đổi 20 OBT sang 0.7124 NAD
50 OBT
1.78 NAD
Đổi 50 OBT sang 1.78 NAD
100 OBT
3.56 NAD
Đổi 100 OBT sang 3.56 NAD
200 OBT
7.12 NAD
Đổi 200 OBT sang 7.12 NAD
500 OBT
17.81 NAD
Đổi 500 OBT sang 17.81 NAD
1000 OBT
35.62 NAD
Đổi 1000 OBT sang 35.62 NAD
5000 OBT
178.09 NAD
Đổi 5000 OBT sang 178.09 NAD
10000 OBT
356.18 NAD
Đổi 10000 OBT sang 356.18 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của OBT tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBT sang NAD, lên đến 10000 OBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
OBT
1 NAD
28.08 OBT
Đổi 1 NAD sang 28.08 OBT
10 NAD
280.76 OBT
Đổi 10 NAD sang 280.76 OBT
50 NAD
1,403.79 OBT
Đổi 50 NAD sang 1,403.79 OBT
100 NAD
2,807.57 OBT
Đổi 100 NAD sang 2,807.57 OBT
200 NAD
5,615.14 OBT
Đổi 200 NAD sang 5,615.14 OBT
500 NAD
14,037.86 OBT
Đổi 500 NAD sang 14,037.86 OBT
1000 NAD
28,075.71 OBT
Đổi 1000 NAD sang 28,075.71 OBT
2000 NAD
56,151.42 OBT
Đổi 2000 NAD sang 56,151.42 OBT
5000 NAD
140,378.56 OBT
Đổi 5000 NAD sang 140,378.56 OBT
10000 NAD
280,757.11 OBT
Đổi 10000 NAD sang 280,757.11 OBT
50000 NAD
1,403,785.56 OBT
Đổi 50000 NAD sang 1,403,785.56 OBT
100000 NAD
2,807,571.12 OBT
Đổi 100000 NAD sang 2,807,571.12 OBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OBT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo OBT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OBT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBT/NAD
OBT/NAD: 1 OBT = 0.03562 NAD; 2025/12/30 17:58:35
Trong 1D vừa qua, OBT đã thay đổi +0.11% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OBT(OBT) đã thay đổi +0.11% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OBT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của OBT/NAD
Giá OBT cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.03787 NAD trong khi giá OBT thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03495 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OBT theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03599 NAD | 0.03787 NAD | 0.04357 NAD | 49.21 NAD |
Thấp | 0.03506 NAD | 0.03495 NAD | 0.03226 NAD | 0.03226 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -3.56% | -16.01% | -86.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OBT
Số liệu thị trường OBT sang NAD
OBT/NAD:
N$0.03562
Khối lượng OBT 24 giờ:
N$1,620,031.34
Vốn hóa thị trường OBT:
N$35,617,975.62
Nguồn cung lưu hành OBT:
1.00B OBT
Tỷ giá OBT sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OBT thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OBT là N$0.03562 mỗi OBT, với tổng vốn hoá thị trường của N$35,617,975.62 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OBT. Khối lượng giao dịch của OBT đã thay đổi +0.23% (N$3,756.22 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBT là N$1,616,275.12.
Thông tin thêm về OBT trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OBT phổ biến nhất là OBT sang NAD, trong đó mã của OBT là OBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBT sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OBT phổ biến
OBT đến TWD
1 OBT thành NT$0.06693 TWD
OBT đến CNY
1 OBT thành ¥0.01498 CNY
OBT đến USD
1 OBT thành $0.002140 USD
OBT đến AUD
1 OBT thành AU$0.003194 AUD
OBT đến EUR
1 OBT thành €0.001819 EUR
OBT đến CAD
1 OBT thành C$0.002928 CAD
OBT đến KRW
1 OBT thành ₩3.08 KRW
OBT đến JPY
1 OBT thành ¥0.3344 JPY
OBT đến GBP
1 OBT thành £0.001588 GBP
OBT đến NAD
1 OBT thành N$0.03562 NAD
OBT đến BRL
1 OBT thành R$0.01177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LIT đến NAD
1 LIT thành N$47.63 NAD

ELIZAOS đến NAD
1 ELIZAOS thành N$0.1049 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$2.06 NAD

ZRX đến NAD
1 ZRX thành N$2.79 NAD

WCT đến NAD
1 WCT thành N$1.58 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1132 NAD

H đến NAD
1 H thành N$2.79 NAD

OPEN đến NAD
1 OPEN thành N$2.81 NAD

MAVIA đến NAD
1 MAVIA thành N$0.9844 NAD

MANTA đến NAD
1 MANTA thành N$1.33 NAD
Bảng chuyển đổi từ OBT sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của OBT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBT thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.03599 NAD và mức thấp nhất là 0.03506 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OBT là N$0.04241 NAD , thay đổi -16.01% so với giá hiện tại. OBT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.19% so với năm trước.
-N$
0.4203NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OBT | N$0.01781 | N$0.01779 | +0.11% |
1 OBT | N$0.03562 | N$0.03558 | +0.11% |
5 OBT | N$0.1781 | N$0.1779 | +0.11% |
10 OBT | N$0.3562 | N$0.3558 | +0.11% |
50 OBT | N$1.78 | N$1.78 | +0.11% |
100 OBT | N$3.56 | N$3.56 | +0.11% |
500 OBT | N$17.81 | N$17.79 | +0.11% |
1000 OBT | N$35.62 | N$35.58 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBT/NAD
1 OBT bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 OBT (OBT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03562.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.08 OBT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 140.38 OBT, trong khi 5 OBT sẽ có giá khoảng 0.1781NAD.
Giá cao nhất của OBT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBT tính theo NAD là N$49.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OBT tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OBT (OBT) đã giảm 3.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OBT (OBT) đã giảm 16.01% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBT thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OBT và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OBT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OBT: OBT sang Đô la Mỹ (USD), OBT sang Euro (EUR), OBT sang Bảng Anh (GBP), OBT sang Đô la Canada (CAD), OBT sang Rupee Ấn Độ (INR), OBT sang Rupee Pakistan (PKR), OBT sang Real Brazil (BRL), OBT sang ...
Giá của OBT ở Mỹ là $0.002140 USD. Ngoài ra, giá của OBT là €0.001819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002928 CAD ở Canada, ₹0.1922 INR ở Ấn Độ, ₨0.5996 PKR ở Pakistan, R$0.01177 BRL ở Brazil, ...
Cặp OBT phổ biến nhất là OBT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 OBT (OBT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03562.
Giá của OBT ở Mỹ là $0.002140 USD. Ngoài ra, giá của OBT là €0.001819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002928 CAD ở Canada, ₹0.1922 INR ở Ấn Độ, ₨0.5996 PKR ở Pakistan, R$0.01177 BRL ở Brazil, ...
Cặp OBT phổ biến nhất là OBT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 OBT (OBT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03562.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































