Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93346.02 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93346.02 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93346.02 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONS thành DKK
ONS/DKK: 1 ONS = 1.8 DKK. Giá chuyển đổi 1 One Share (ONS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 1.8 DKK hôm nay.

ONS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi One Share (ONS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONS hiện có giá trị là 1.8 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONS hiện có giá 1.8 DKK, nghĩa là mua 5 ONS sẽ mất 8.99 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.5561 ONS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.78 ONS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONS sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ONS
One Share
Krone Đan Mạch
1 ONS
1.8 DKK
Đổi 1 ONS sang 1.8 DKK
2 ONS
3.6 DKK
Đổi 2 ONS sang 3.6 DKK
5 ONS
8.99 DKK
Đổi 5 ONS sang 8.99 DKK
10 ONS
17.98 DKK
Đổi 10 ONS sang 17.98 DKK
20 ONS
35.96 DKK
Đổi 20 ONS sang 35.96 DKK
50 ONS
89.91 DKK
Đổi 50 ONS sang 89.91 DKK
100 ONS
179.82 DKK
Đổi 100 ONS sang 179.82 DKK
200 ONS
359.64 DKK
Đổi 200 ONS sang 359.64 DKK
500 ONS
899.1 DKK
Đổi 500 ONS sang 899.1 DKK
1000 ONS
1,798.19 DKK
Đổi 1000 ONS sang 1,798.19 DKK
5000 ONS
8,990.97 DKK
Đổi 5000 ONS sang 8,990.97 DKK
10000 ONS
17,981.94 DKK
Đổi 10000 ONS sang 17,981.94 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của One Share tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONS sang DKK, lên đến 10000 ONS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
One Share
1 DKK
0.5561 ONS
Đổi 1 DKK sang 0.5561 ONS
10 DKK
5.56 ONS
Đổi 10 DKK sang 5.56 ONS
50 DKK
27.81 ONS
Đổi 50 DKK sang 27.81 ONS
100 DKK
55.61 ONS
Đổi 100 DKK sang 55.61 ONS
200 DKK
111.22 ONS
Đổi 200 DKK sang 111.22 ONS
500 DKK
278.06 ONS
Đổi 500 DKK sang 278.06 ONS
1000 DKK
556.11 ONS
Đổi 1000 DKK sang 556.11 ONS
2000 DKK
1,112.23 ONS
Đổi 2000 DKK sang 1,112.23 ONS
5000 DKK
2,780.57 ONS
Đổi 5000 DKK sang 2,780.57 ONS
10000 DKK
5,561.14 ONS
Đổi 10000 DKK sang 5,561.14 ONS
50000 DKK
27,805.68 ONS
Đổi 50000 DKK sang 27,805.68 ONS
100000 DKK
55,611.36 ONS
Đổi 100000 DKK sang 55,611.36 ONS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ONS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo One Share đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ONS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONS/DKK
ONS/DKK: 1 ONS = 1.8 DKK; 2025/12/04 10:40:51
Trong 1D vừa qua, One Share đã thay đổi -50.42% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy One Share(ONS) đã thay đổi -50.42% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ONS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của One Share/DKK
Giá One Share cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 6.78 DKK trong khi giá One Share thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 1.92 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá One Share theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.75 DKK | 6.78 DKK | 8.04 DKK | 11.11 DKK |
Thấp | 1.92 DKK | 1.92 DKK | 1.92 DKK | 1.92 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -50.42% | -55.13% | -58.91% | -53.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin One Share
Số liệu thị trường ONS sang DKK
ONS/DKK:
kr1.8
Khối lượng ONS 24 giờ:
kr49,734.72
Vốn hóa thị trường ONS:
--
Nguồn cung lưu hành ONS:
0 ONS
Tỷ giá ONS sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi One Share thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của One Share là kr1.8 mỗi ONS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ONS. Khối lượng giao dịch của One Share đã thay đổi -33.16% (kr-24,675.79 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONS là kr74,410.52.
Thông tin thêm về One Share trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá One Share phổ biến nhất là ONS sang DKK, trong đó mã của One Share là ONS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONS sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi One Share phổ biến

ONS đến TWD
1 ONS thành NT$8.79 TWD

ONS đến CNY
1 ONS thành ¥1.98 CNY

ONS đến USD
1 ONS thành $0.2808 USD

ONS đến AUD
1 ONS thành AU$0.4245 AUD

ONS đến EUR
1 ONS thành €0.2407 EUR
ONS đến DKK
1 ONS thành kr1.8 DKK

ONS đến CAD
1 ONS thành C$0.3920 CAD

ONS đến KRW
1 ONS thành ₩413.28 KRW

ONS đến JPY
1 ONS thành ¥43.6 JPY

ONS đến GBP
1 ONS thành £0.2105 GBP

ONS đến BRL
1 ONS thành R$1.49 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

SAPIEN đến DKK
1 SAPIEN thành kr1.06 DKK

RECALL đến DKK
1 RECALL thành kr0.8776 DKK

H đến DKK
1 H thành kr0.5417 DKK

NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr3.02 DKK

HEI đến DKK
1 HEI thành kr1.03 DKK

SXP đến DKK
1 SXP thành kr0.4722 DKK

RED đến DKK
1 RED thành kr1.92 DKK

DST đến DKK
1 DST thành kr6.44 DKK

CES đến DKK
1 CES thành kr6.28 DKK

PEPon đến DKK
1 PEPon thành kr958.55 DKK
Bảng chuyển đổi từ ONS sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của One Share đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -55.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -50.42%, đạt mức cao nhất là 5.75 DKK và mức thấp nhất là 1.92 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ONS là kr5.66 DKK , thay đổi -58.91% so với giá hiện tại. One Share đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.22% so với năm trước.
-kr
5.75DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ONS | kr0.8991 | kr2.27 | -50.42% |
1 ONS | kr1.8 | kr4.54 | -50.42% |
5 ONS | kr8.99 | kr22.71 | -50.42% |
10 ONS | kr17.98 | kr45.42 | -50.42% |
50 ONS | kr89.91 | kr227.08 | -50.42% |
100 ONS | kr179.82 | kr454.17 | -50.42% |
500 ONS | kr899.1 | kr2,270.84 | -50.42% |
1000 ONS | kr1,798.19 | kr4,541.69 | -50.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONS/DKK
1 One Share bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 One Share (ONS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr1.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5561 ONS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 2.78 ONS, trong khi 5 ONS sẽ có giá khoảng 8.99DKK.
Giá cao nhất của ONS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONS tính theo DKK là kr16,228.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của One Share tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi One Share (ONS) đã giảm 55.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi One Share (ONS) đã giảm 58.91% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONS thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa One Share và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của One Share và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp One Share: ONS sang Đô la Mỹ (USD), ONS sang Euro (EUR), ONS sang Bảng Anh (GBP), ONS sang Đô la Canada (CAD), ONS sang Rupee Ấn Độ (INR), ONS sang Rupee Pakistan (PKR), ONS sang Real Brazil (BRL), ONS sang ...
Giá của One Share ở Mỹ là $0.2808 USD. Ngoài ra, giá của One Share là €0.2407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3920 CAD ở Canada, ₹25.3 INR ở Ấn Độ, ₨79.33 PKR ở Pakistan, R$1.49 BRL ở Brazil, ...
Cặp One Share phổ biến nhất là ONS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 One Share (ONS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr1.8.
Giá của One Share ở Mỹ là $0.2808 USD. Ngoài ra, giá của One Share là €0.2407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3920 CAD ở Canada, ₹25.3 INR ở Ấn Độ, ₨79.33 PKR ở Pakistan, R$1.49 BRL ở Brazil, ...
Cặp One Share phổ biến nhất là ONS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 One Share (ONS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr1.8.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
DeFi đang sao chép các tập lệnh SaaS và FintechOVERTAKE Marketplace chính thức ra mắt, ra mắt cửa hàng bán hàng mới "TakeShop"Thượng nghị sĩ Wyden cáo buộc Dan Morehead của Pantera có thể không hợp tác trong cuộc điều tra thuế tại Puerto Rico liên quan đến SolanaEthereum gần mức hỗ trợ $3,850 khi dòng tiền ETF rút ra $795M và mô hình ba đỉnh có thể làm tăng nguy cơ phá vỡGiám đốc của Bitget cho rằng mùa altcoin rộng rãi khó xảy ra khi Bitcoin có thể đang tách rời.Ethereum gần mức kháng cự $4,150 khi lãi suất mở tăng có thể báo hiệu sự bứt phá hoặc suy giảmBNB có thể tiếp tục tăng nếu giữ vững mức $900, đột phá có thể đạt $1,050, $1,200 hoặc $1,600Solana có thể vượt mặt Ethereum trong cuộc đua Staking ETF trước các quyết định của SEC vào tháng MườiBitcoin có thể đang hình thành mô hình cờ tăng giá khi các nhà phân tích hướng tới mục tiêu $140K và các mức Fibonacci gần $166K cho tháng 10–11Giá sàn NFT chính thức "FLY THE KITE" của Kite AI đã tăng lên 0,68 ETH, tăng 51,11% trong 24 giờ qua.













































