Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88528.97 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88528.97 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88528.97 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành MKD
OMNI/MKD: 1 OMNI = 66.1 MKD. Giá chuyển đổi 1 Omni (OMNI) thành Denar Macedonia (MKD) là 66.1 MKD hôm nay.

OMNI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omni (OMNI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 66.1 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 66.1 MKD, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 330.49 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01513 OMNI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.07564 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OMNI
Omni
Denar Macedonia
1 OMNI
66.1 MKD
Đổi 1 OMNI sang 66.1 MKD
2 OMNI
132.2 MKD
Đổi 2 OMNI sang 132.2 MKD
5 OMNI
330.49 MKD
Đổi 5 OMNI sang 330.49 MKD
10 OMNI
660.99 MKD
Đổi 10 OMNI sang 660.99 MKD
20 OMNI
1,321.98 MKD
Đổi 20 OMNI sang 1,321.98 MKD
50 OMNI
3,304.95 MKD
Đổi 50 OMNI sang 3,304.95 MKD
100 OMNI
6,609.9 MKD
Đổi 100 OMNI sang 6,609.9 MKD
200 OMNI
13,219.79 MKD
Đổi 200 OMNI sang 13,219.79 MKD
500 OMNI
33,049.49 MKD
Đổi 500 OMNI sang 33,049.49 MKD
1000 OMNI
66,098.97 MKD
Đổi 1000 OMNI sang 66,098.97 MKD
5000 OMNI
330,494.85 MKD
Đổi 5000 OMNI sang 330,494.85 MKD
10000 OMNI
660,989.7 MKD
Đổi 10000 OMNI sang 660,989.7 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Omni tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang MKD, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Omni
1 MKD
0.01513 OMNI
Đổi 1 MKD sang 0.01513 OMNI
10 MKD
0.1513 OMNI
Đổi 10 MKD sang 0.1513 OMNI
50 MKD
0.7564 OMNI
Đổi 50 MKD sang 0.7564 OMNI
100 MKD
1.51 OMNI
Đổi 100 MKD sang 1.51 OMNI
200 MKD
3.03 OMNI
Đổi 200 MKD sang 3.03 OMNI
500 MKD
7.56 OMNI
Đổi 500 MKD sang 7.56 OMNI
1000 MKD
15.13 OMNI
Đổi 1000 MKD sang 15.13 OMNI
2000 MKD
30.26 OMNI
Đổi 2000 MKD sang 30.26 OMNI
5000 MKD
75.64 OMNI
Đổi 5000 MKD sang 75.64 OMNI
10000 MKD
151.29 OMNI
Đổi 10000 MKD sang 151.29 OMNI
50000 MKD
756.44 OMNI
Đổi 50000 MKD sang 756.44 OMNI
100000 MKD
1,512.88 OMNI
Đổi 100000 MKD sang 1,512.88 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Omni đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OMNI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNI/MKD
OMNI/MKD: 1 OMNI = 66.1 MKD; 2025/12/31 06:13:25
Trong 1D vừa qua, Omni đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omni(OMNI) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Omni/MKD
Giá Omni cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 66.1 MKD trong khi giá Omni thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 65.57 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omni theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 66.1 MKD | 66.1 MKD | 68.72 MKD | 85.8 MKD |
Thấp | 66.1 MKD | 65.57 MKD | 65.57 MKD | 63.48 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +0.80% | -21.25% | +3.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omni
Số liệu thị trường OMNI sang MKD
OMNI/MKD:
ден66.1
Khối lượng OMNI 24 giờ:
ден22,328.18
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI
Tỷ giá OMNI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omni thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omni là ден66.1 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của Omni đã thay đổi +463.56% (ден18,366.21 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ден3,961.97.
Thông tin thêm về Omni trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omni phổ biến nhất là OMNI sang MKD, trong đó mã của Omni là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omni phổ biến
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$39.54 TWD
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥8.81 CNY
OMNI đến MKD
1 OMNI thành ден66.1 MKD
OMNI đến USD
1 OMNI thành $1.26 USD
OMNI đến AUD
1 OMNI thành AU$1.88 AUD
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €1.07 EUR
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$1.73 CAD
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩1,823.06 KRW
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥197.33 JPY
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.9362 GBP
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$6.9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.3488 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден44.06 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден105.62 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден6.45 MKD

WCT đến MKD
1 WCT thành ден4.7 MKD

AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден294.52 MKD

ELIZAOS đến MKD
1 ELIZAOS thành ден0.3080 MKD

H đến MKD
1 H thành ден9.77 MKD

FORM đến MKD
1 FORM thành ден18.98 MKD

WAL đến MKD
1 WAL thành ден6.52 MKD
Bảng chuyển đổi từ OMNI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Omni đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 66.1 MKD và mức thấp nhất là 66.1 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ден83.94 MKD , thay đổi -21.25% so với giá hiện tại. Omni đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.80% so với năm trước.
+ден
0.5246MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OMNI | ден33.05 | ден33.05 | 0.00% |
1 OMNI | ден66.1 | ден66.1 | 0.00% |
5 OMNI | ден330.49 | ден330.49 | 0.00% |
10 OMNI | ден660.99 | ден660.99 | 0.00% |
50 OMNI | ден3,304.95 | ден3,304.95 | 0.00% |
100 OMNI | ден6,609.9 | ден6,609.9 | 0.00% |
500 OMNI | ден33,049.49 | ден33,049.49 | 0.00% |
1000 OMNI | ден66,098.97 | ден66,098.97 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/MKD
1 Omni bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Omni (OMNI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден66.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01513 OMNI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.07564 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 330.49MKD.
Giá cao nhất của OMNI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo MKD là ден12,009.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omni tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omni (OMNI) đã tăng 0.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omni (OMNI) đã giảm 21.25% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omni và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omni và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












