Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành MYR

ODIN/MYR: 1 ODIN = 0.0009259 MYR. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0009259 MYR hôm nay.
ODIN
ODIN
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.0009259 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.0009259 MYR, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.004630 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,079.98 ODIN và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,399.91 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ODIN

Odin Protocol
Ringgit Malaysia
1 ODIN
0.0009259  MYR
Đổi 1 ODIN sang 0.0009259 MYR
2 ODIN
0.001852  MYR
Đổi 2 ODIN sang 0.001852 MYR
5 ODIN
0.004630  MYR
Đổi 5 ODIN sang 0.004630 MYR
10 ODIN
0.009259  MYR
Đổi 10 ODIN sang 0.009259 MYR
20 ODIN
0.01852  MYR
Đổi 20 ODIN sang 0.01852 MYR
50 ODIN
0.04630  MYR
Đổi 50 ODIN sang 0.04630 MYR
100 ODIN
0.09259  MYR
Đổi 100 ODIN sang 0.09259 MYR
200 ODIN
0.1852  MYR
Đổi 200 ODIN sang 0.1852 MYR
500 ODIN
0.4630  MYR
Đổi 500 ODIN sang 0.4630 MYR
1000 ODIN
0.9259  MYR
Đổi 1000 ODIN sang 0.9259 MYR
5000 ODIN
4.63  MYR
Đổi 5000 ODIN sang 4.63 MYR
10000 ODIN
9.26  MYR
Đổi 10000 ODIN sang 9.26 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang MYR, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Odin Protocol
1 MYR
1,079.98 ODIN
Đổi 1 MYR sang 1,079.98 ODIN
10 MYR
10,799.82 ODIN
Đổi 10 MYR sang 10,799.82 ODIN
50 MYR
53,999.09 ODIN
Đổi 50 MYR sang 53,999.09 ODIN
100 MYR
107,998.18 ODIN
Đổi 100 MYR sang 107,998.18 ODIN
200 MYR
215,996.36 ODIN
Đổi 200 MYR sang 215,996.36 ODIN
500 MYR
539,990.91 ODIN
Đổi 500 MYR sang 539,990.91 ODIN
1000 MYR
1,079,981.82 ODIN
Đổi 1000 MYR sang 1,079,981.82 ODIN
2000 MYR
2,159,963.65 ODIN
Đổi 2000 MYR sang 2,159,963.65 ODIN
5000 MYR
5,399,909.11 ODIN
Đổi 5000 MYR sang 5,399,909.11 ODIN
10000 MYR
10,799,818.23 ODIN
Đổi 10000 MYR sang 10,799,818.23 ODIN
50000 MYR
53,999,091.15 ODIN
Đổi 50000 MYR sang 53,999,091.15 ODIN
100000 MYR
107,998,182.3 ODIN
Đổi 100000 MYR sang 107,998,182.3 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ODIN, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/MYR

ODIN/MYR: 1 ODIN = 0.0009259 MYR; 2025/11/01 22:43:40
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/MYR

Giá Odin Protocol cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001202 MYR trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0009014 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009341 MYR
0.001202 MYR
0.001202 MYR
0.001202 MYR
Thấp
0.0009232 MYR
0.0009014 MYR
0.0003124 MYR
0.0003124 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+0.38%
+173.13%
+19.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang MYR

ODIN/MYR:
RM0.0009259
Khối lượng ODIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ODIN:
RM16,175.2
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là RM0.0009259 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của RM16,175.2 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi -100.00% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là RM--.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang MYR, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110416.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3887.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 186.43 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95234.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83927.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155168.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593500.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9801513.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.006794 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ODIN đến MYR
1 ODIN thành RM0.0009259 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.001571 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0002206 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001903 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0003100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.3152 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.03397 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0001677 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.001186 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Dash
DASH đến MYR
1 DASH thành RM313.35 MYR
other assets Non-Playable Coin
NPC đến MYR
1 NPC thành RM0.06723 MYR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM7.42 MYR
other assets ZKsync
ZK đến MYR
1 ZK thành RM0.2169 MYR
other assets Internet Computer
ICP đến MYR
1 ICP thành RM14.27 MYR
other assets Horizen
ZEN đến MYR
1 ZEN thành RM82.88 MYR
other assets Marina Protocol
BAY đến MYR
1 BAY thành RM0.5339 MYR
other assets Mog Coin
MOG đến MYR
1 MOG thành RM0.{5}2545 MYR
other assets Litecoin
LTC đến MYR
1 LTC thành RM419.95 MYR
other assets Bittensor
TAO đến MYR
1 TAO thành RM2,087.79 MYR

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0009341 MYR và mức thấp nhất là 0.0009232 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là RM0.0003390 MYR , thay đổi +173.13% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-RM
0.05312MYR
, tương đương mức thay đổi -98.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ODIN
RM0.0004630RM0.0004630
-0.00%
1 ODIN
RM0.0009259RM0.0009259
-0.00%
5 ODIN
RM0.004630RM0.004630
-0.00%
10 ODIN
RM0.009259RM0.009259
-0.00%
50 ODIN
RM0.04630RM0.04630
-0.00%
100 ODIN
RM0.09259RM0.09259
-0.00%
500 ODIN
RM0.4630RM0.4630
-0.00%
1000 ODIN
RM0.9259RM0.9259
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/MYR

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0009259.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,079.98 ODIN đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,399.91 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.004630MYR.
Giá cao nhất của ODIN/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo MYR là RM1.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã tăng 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã tăng 173.13% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odin Protocol: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của Odin Protocol ở Mỹ là $0.0002206 USD. Ngoài ra, giá của Odin Protocol là €0.0001903 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003100 CAD ở Canada, ₹0.01958 INR ở Ấn Độ, ₨0.06229 PKR ở Pakistan, R$0.001186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Odin Protocol (ODIN) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0009259.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.