Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92853.89 (+6.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92853.89 (+6.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92853.89 (+6.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OAS thành ILS
OAS/ILS: 1 OAS = 0.007060 ILS. Giá chuyển đổi 1 Oasys (OAS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007060 ILS hôm nay.

OAS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OAS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oasys (OAS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OAS hiện có giá trị là 0.007060 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OAS hiện có giá 0.007060 ILS, nghĩa là mua 5 OAS sẽ mất 0.03530 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 141.64 OAS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 708.19 OAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OAS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OAS
Oasys
Shekel Israel mới
1 OAS
0.007060 ILS
Đổi 1 OAS sang 0.007060 ILS
2 OAS
0.01412 ILS
Đổi 2 OAS sang 0.01412 ILS
5 OAS
0.03530 ILS
Đổi 5 OAS sang 0.03530 ILS
10 OAS
0.07060 ILS
Đổi 10 OAS sang 0.07060 ILS
20 OAS
0.1412 ILS
Đổi 20 OAS sang 0.1412 ILS
50 OAS
0.3530 ILS
Đổi 50 OAS sang 0.3530 ILS
100 OAS
0.7060 ILS
Đổi 100 OAS sang 0.7060 ILS
200 OAS
1.41 ILS
Đổi 200 OAS sang 1.41 ILS
500 OAS
3.53 ILS
Đổi 500 OAS sang 3.53 ILS
1000 OAS
7.06 ILS
Đổi 1000 OAS sang 7.06 ILS
5000 OAS
35.3 ILS
Đổi 5000 OAS sang 35.3 ILS
10000 OAS
70.6 ILS
Đổi 10000 OAS sang 70.6 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OAS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Oasys tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OAS sang ILS, lên đến 10000 OAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Oasys
1 ILS
141.64 OAS
Đổi 1 ILS sang 141.64 OAS
10 ILS
1,416.38 OAS
Đổi 10 ILS sang 1,416.38 OAS
50 ILS
7,081.88 OAS
Đổi 50 ILS sang 7,081.88 OAS
100 ILS
14,163.76 OAS
Đổi 100 ILS sang 14,163.76 OAS
200 ILS
28,327.52 OAS
Đổi 200 ILS sang 28,327.52 OAS
500 ILS
70,818.79 OAS
Đổi 500 ILS sang 70,818.79 OAS
1000 ILS
141,637.58 OAS
Đổi 1000 ILS sang 141,637.58 OAS
2000 ILS
283,275.16 OAS
Đổi 2000 ILS sang 283,275.16 OAS
5000 ILS
708,187.9 OAS
Đổi 5000 ILS sang 708,187.9 OAS
10000 ILS
1,416,375.8 OAS
Đổi 10000 ILS sang 1,416,375.8 OAS
50000 ILS
7,081,878.99 OAS
Đổi 50000 ILS sang 7,081,878.99 OAS
100000 ILS
14,163,757.99 OAS
Đổi 100000 ILS sang 14,163,757.99 OAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OAS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Oasys đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OAS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OAS/ILS
OAS/ILS: 1 OAS = 0.007060 ILS; 2025/12/03 12:12:27
Trong 1D vừa qua, Oasys đã thay đổi -0.57% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oasys(OAS) đã thay đổi -0.57% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OAS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Oasys/ILS
Giá Oasys cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.008694 ILS trong khi giá Oasys thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006716 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oasys theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OAS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007389 ILS | 0.008694 ILS | 0.01447 ILS | 0.04042 ILS |
Thấp | 0.007004 ILS | 0.006716 ILS | 0.006716 ILS | 0.006716 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.57% | -8.70% | -45.58% | -79.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OAS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OAS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oasys
Số liệu thị trường OAS sang ILS
OAS/ILS:
₪0.007060
Khối lượng OAS 24 giờ:
₪2,063,953.97
Vốn hóa thị trường OAS:
₪43,766,568.88
Nguồn cung lưu hành OAS:
6.20B OAS
Tỷ giá OAS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oasys thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oasys là ₪0.007060 mỗi OAS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪43,766,568.88 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,198,991,000 OAS. Khối lượng giao dịch của Oasys đã thay đổi -78.36% (₪-7,473,153.19 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OAS là ₪9,537,107.17.
Thông tin thêm về Oasys trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oasys phổ biến nhất là OAS sang ILS, trong đó mã của Oasys là OAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OAS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OAS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oasys phổ biến

OAS đến TWD
1 OAS thành NT$0.06816 TWD

OAS đến CNY
1 OAS thành ¥0.01540 CNY

OAS đến USD
1 OAS thành $0.002180 USD

OAS đến AUD
1 OAS thành AU$0.003309 AUD
OAS đến ILS
1 OAS thành ₪0.007060 ILS

OAS đến EUR
1 OAS thành €0.001869 EUR

OAS đến CAD
1 OAS thành C$0.003039 CAD

OAS đến KRW
1 OAS thành ₩3.19 KRW

OAS đến JPY
1 OAS thành ¥0.3391 JPY

OAS đến GBP
1 OAS thành £0.001641 GBP

OAS đến BRL
1 OAS thành R$0.01166 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.54 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.06654 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪301,175.89 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.7 ILS

TRAC đến ILS
1 TRAC thành ₪2.03 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,902.47 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,953.72 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪458.69 ILS

BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06438 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}1545 ILS
Bảng chuyển đổi từ OAS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Oasys đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OAS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -8.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.007389 ILS và mức thấp nhất là 0.007004 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OAS là ₪0.01299 ILS , thay đổi -45.58% so với giá hiện tại. Oasys đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.53% so với năm trước.
-₪
0.1514ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OAS | ₪0.003530 | ₪0.003551 | -0.57% |
1 OAS | ₪0.007060 | ₪0.007101 | -0.57% |
5 OAS | ₪0.03530 | ₪0.03551 | -0.57% |
10 OAS | ₪0.07060 | ₪0.07101 | -0.57% |
50 OAS | ₪0.3530 | ₪0.3551 | -0.57% |
100 OAS | ₪0.7060 | ₪0.7101 | -0.57% |
500 OAS | ₪3.53 | ₪3.55 | -0.57% |
1000 OAS | ₪7.06 | ₪7.1 | -0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp OAS/ILS
1 Oasys bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Oasys (OAS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007060.
Tôi có thể mua bao nhiêu OAS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.64 OAS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OAS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OAS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OAS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 708.19 OAS, trong khi 5 OAS sẽ có giá khoảng 0.03530ILS.
Giá cao nhất của OAS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OAS tính theo ILS là ₪0.4669. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OAS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oasys tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oasys (OAS) đã giảm 8.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oasys (OAS) đã giảm 45.58% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OAS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oasys và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OAS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OAS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OAS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OAS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oasys và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oasys: OAS sang Đô la Mỹ (USD), OAS sang Euro (EUR), OAS sang Bảng Anh (GBP), OAS sang Đô la Canada (CAD), OAS sang Rupee Ấn Độ (INR), OAS sang Rupee Pakistan (PKR), OAS sang Real Brazil (BRL), OAS sang ...
Giá của Oasys ở Mỹ là $0.002180 USD. Ngoài ra, giá của Oasys là €0.001869 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003039 CAD ở Canada, ₹0.1967 INR ở Ấn Độ, ₨0.6146 PKR ở Pakistan, R$0.01166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oasys phổ biến nhất là OAS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Oasys (OAS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007060.
Giá của Oasys ở Mỹ là $0.002180 USD. Ngoài ra, giá của Oasys là €0.001869 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003039 CAD ở Canada, ₹0.1967 INR ở Ấn Độ, ₨0.6146 PKR ở Pakistan, R$0.01166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oasys phổ biến nhất là OAS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Oasys (OAS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007060.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































