Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYA thành MXN

NYA/MXN: 1 NYA = 0.{5}1692 MXN. Giá chuyển đổi 1 Nya (NYA) thành Peso Mexico (MXN) là 0.{5}1692 MXN hôm nay.
NYA
NYA
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYA/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nya (NYA) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYA hiện có giá trị là 0.{5}1692 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYA hiện có giá 0.{5}1692 MXN, nghĩa là mua 5 NYA sẽ mất 0.{5}8458 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 591,128.64 NYA và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 2,955,643.2 NYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYA sang MXN

Chuyển đổi MXN sang NYA

Nya
Peso Mexico
1 NYA
0.{5}1692  MXN
Đổi 1 NYA sang 0.{5}1692 MXN
2 NYA
0.{5}3383  MXN
Đổi 2 NYA sang 0.{5}3383 MXN
5 NYA
0.{5}8458  MXN
Đổi 5 NYA sang 0.{5}8458 MXN
10 NYA
0.{4}1692  MXN
Đổi 10 NYA sang 0.{4}1692 MXN
20 NYA
0.{4}3383  MXN
Đổi 20 NYA sang 0.{4}3383 MXN
50 NYA
0.{4}8458  MXN
Đổi 50 NYA sang 0.{4}8458 MXN
100 NYA
0.0001692  MXN
Đổi 100 NYA sang 0.0001692 MXN
200 NYA
0.0003383  MXN
Đổi 200 NYA sang 0.0003383 MXN
500 NYA
0.0008458  MXN
Đổi 500 NYA sang 0.0008458 MXN
1000 NYA
0.001692  MXN
Đổi 1000 NYA sang 0.001692 MXN
5000 NYA
0.008458  MXN
Đổi 5000 NYA sang 0.008458 MXN
10000 NYA
0.01692  MXN
Đổi 10000 NYA sang 0.01692 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYA thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Nya tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYA sang MXN, lên đến 10000 NYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Nya
1 MXN
591,128.64 NYA
Đổi 1 MXN sang 591,128.64 NYA
10 MXN
5,911,286.41 NYA
Đổi 10 MXN sang 5,911,286.41 NYA
50 MXN
29,556,432.04 NYA
Đổi 50 MXN sang 29,556,432.04 NYA
100 MXN
59,112,864.08 NYA
Đổi 100 MXN sang 59,112,864.08 NYA
200 MXN
118,225,728.15 NYA
Đổi 200 MXN sang 118,225,728.15 NYA
500 MXN
295,564,320.38 NYA
Đổi 500 MXN sang 295,564,320.38 NYA
1000 MXN
591,128,640.76 NYA
Đổi 1000 MXN sang 591,128,640.76 NYA
2000 MXN
1,182,257,281.52 NYA
Đổi 2000 MXN sang 1,182,257,281.52 NYA
5000 MXN
2,955,643,203.79 NYA
Đổi 5000 MXN sang 2,955,643,203.79 NYA
10000 MXN
5,911,286,407.58 NYA
Đổi 10000 MXN sang 5,911,286,407.58 NYA
50000 MXN
29,556,432,037.92 NYA
Đổi 50000 MXN sang 29,556,432,037.92 NYA
100000 MXN
59,112,864,075.85 NYA
Đổi 100000 MXN sang 59,112,864,075.85 NYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành NYA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Nya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang NYA, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYA/MXN

NYA/MXN: 1 NYA = 0.{5}1692 MXN; 2025/12/04 06:58:45
Trong 1D vừa qua, Nya đã thay đổi +3.40% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nya(NYA) đã thay đổi +3.40% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành NYA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NYA sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Nya/MXN

Giá Nya cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.{5}1703 MXN trong khi giá Nya thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.{5}1477 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nya theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYA theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1703 MXN
0.{5}1703 MXN
0.{5}1997 MXN
0.{5}2808 MXN
Thấp
0.{5}1637 MXN
0.{5}1477 MXN
0.{5}1473 MXN
0.{5}1473 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.40%
+2.91%
-12.54%
-34.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYA (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYA bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nya

Số liệu thị trường NYA sang MXN

NYA/MXN:
Mex$0.{5}1692
Khối lượng NYA 24 giờ:
Mex$131,719.12
Vốn hóa thị trường NYA:
Mex$59,604,883.65
Nguồn cung lưu hành NYA:
35.23T NYA

Tỷ giá NYA sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nya thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nya là Mex$0.{5}1692 mỗi NYA, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$59,604,883.65 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,234,154,000,000 NYA. Khối lượng giao dịch của Nya đã thay đổi +0.73% (Mex$959.12 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYA là Mex$130,759.99.

Thông tin thêm về Nya trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nya phổ biến nhất là NYA sang MXN, trong đó mã của Nya là NYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYA sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYA sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nya phổ biến

popular info Peso Mexico
NYA đến MXN
1 NYA thành Mex$0.{5}1692 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
NYA đến TWD
1 NYA thành NT$0.{5}2899 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYA đến CNY
1 NYA thành ¥0.{6}6537 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYA đến USD
1 NYA thành $0.{7}9247 USD
popular info Đô la Úc
NYA đến AUD
1 NYA thành AU$0.{6}1398 AUD
popular info Euro
NYA đến EUR
1 NYA thành €0.{7}7932 EUR
popular info Đô la Canada
NYA đến CAD
1 NYA thành C$0.{6}1291 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYA đến KRW
1 NYA thành ₩0.0001363 KRW
popular info Yên Nhật
NYA đến JPY
1 NYA thành ¥0.{4}1438 JPY
popular info Bảng Anh
NYA đến GBP
1 NYA thành £0.{7}6936 GBP
popular info Real Brazil
NYA đến BRL
1 NYA thành R$0.{6}4908 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Sapien
SAPIEN đến MXN
1 SAPIEN thành Mex$3.18 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.41 MXN
other assets Heima
HEI đến MXN
1 HEI thành Mex$2.95 MXN
other assets RedStone
RED đến MXN
1 RED thành Mex$5.69 MXN
other assets Babylon
BABY đến MXN
1 BABY thành Mex$0.3681 MXN
other assets Telcoin
TEL đến MXN
1 TEL thành Mex$0.1107 MXN
other assets Solayer
LAYER đến MXN
1 LAYER thành Mex$3.91 MXN
other assets DAYSTARTER
DST đến MXN
1 DST thành Mex$15.79 MXN
other assets Recall
RECALL đến MXN
1 RECALL thành Mex$2.48 MXN
other assets Firo
FIRO đến MXN
1 FIRO thành Mex$40.48 MXN

Bảng chuyển đổi từ NYA sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Nya đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYA thành Peso Mexico đã thay đổi +2.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.40%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1703 MXN và mức thấp nhất là 0.{5}1637 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 NYA là Mex$0.{5}1934 MXN , thay đổi -12.54% so với giá hiện tại. Nya đã thay đổi
-Mex$
0.{5}4768MXN
, tương đương mức thay đổi -73.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NYA
Mex$0.{6}8458Mex$0.{6}8180
+3.40%
1 NYA
Mex$0.{5}1692Mex$0.{5}1636
+3.40%
5 NYA
Mex$0.{5}8458Mex$0.{5}8180
+3.40%
10 NYA
Mex$0.{4}1692Mex$0.{4}1636
+3.40%
50 NYA
Mex$0.{4}8458Mex$0.{4}8180
+3.40%
100 NYA
Mex$0.0001692Mex$0.0001636
+3.40%
500 NYA
Mex$0.0008458Mex$0.0008180
+3.40%
1000 NYA
Mex$0.001692Mex$0.001636
+3.40%

Câu Hỏi Thường Gặp NYA/MXN

1 Nya bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Nya (NYA) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{5}1692.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYA với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 591,128.64 NYA đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYA sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYA sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYA bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 2,955,643.2 NYA, trong khi 5 NYA sẽ có giá khoảng 0.{5}8458MXN.
Giá cao nhất của NYA/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYA tính theo MXN là Mex$0.{4}1953. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYA/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nya tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã tăng 2.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã giảm 12.54% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYA thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nya và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYA/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYA/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYA/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYA/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nya và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nya: NYA sang Đô la Mỹ (USD), NYA sang Euro (EUR), NYA sang Bảng Anh (GBP), NYA sang Đô la Canada (CAD), NYA sang Rupee Ấn Độ (INR), NYA sang Rupee Pakistan (PKR), NYA sang Real Brazil (BRL), NYA sang ...
Giá của Nya ở Mỹ là $0.{7}9247 USD. Ngoài ra, giá của Nya là €0.{7}7932 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}6936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1291 CAD ở Canada, ₹0.{5}8350 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2613 PKR ở Pakistan, R$0.{6}4908 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nya phổ biến nhất là NYA sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Nya (NYA) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{5}1692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.