Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93349.96 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93349.96 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93349.96 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành MMK
NUMI/MMK: 1 NUMI = 174.41 MMK. Giá chuyển đổi 1 NUMINE (NUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 174.41 MMK hôm nay.

NUMI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NUMINE (NUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 174.41 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 174.41 MMK, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 872.05 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005734 NUMI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02867 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUMI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NUMI
NUMINE
Kyat Myanmar
1 NUMI
174.41 MMK
Đổi 1 NUMI sang 174.41 MMK
2 NUMI
348.82 MMK
Đổi 2 NUMI sang 348.82 MMK
5 NUMI
872.05 MMK
Đổi 5 NUMI sang 872.05 MMK
10 NUMI
1,744.1 MMK
Đổi 10 NUMI sang 1,744.1 MMK
20 NUMI
3,488.2 MMK
Đổi 20 NUMI sang 3,488.2 MMK
50 NUMI
8,720.5 MMK
Đổi 50 NUMI sang 8,720.5 MMK
100 NUMI
17,441 MMK
Đổi 100 NUMI sang 17,441 MMK
200 NUMI
34,882.01 MMK
Đổi 200 NUMI sang 34,882.01 MMK
500 NUMI
87,205.02 MMK
Đổi 500 NUMI sang 87,205.02 MMK
1000 NUMI
174,410.04 MMK
Đổi 1000 NUMI sang 174,410.04 MMK
5000 NUMI
872,050.2 MMK
Đổi 5000 NUMI sang 872,050.2 MMK
10000 NUMI
1,744,100.39 MMK
Đổi 10000 NUMI sang 1,744,100.39 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của NUMINE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang MMK, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
NUMINE
1 MMK
0.005734 NUMI
Đổi 1 MMK sang 0.005734 NUMI
10 MMK
0.05734 NUMI
Đổi 10 MMK sang 0.05734 NUMI
50 MMK
0.2867 NUMI
Đổi 50 MMK sang 0.2867 NUMI
100 MMK
0.5734 NUMI
Đổi 100 MMK sang 0.5734 NUMI
200 MMK
1.15 NUMI
Đổi 200 MMK sang 1.15 NUMI
500 MMK
2.87 NUMI
Đổi 500 MMK sang 2.87 NUMI
1000 MMK
5.73 NUMI
Đổi 1000 MMK sang 5.73 NUMI
2000 MMK
11.47 NUMI
Đổi 2000 MMK sang 11.47 NUMI
5000 MMK
28.67 NUMI
Đổi 5000 MMK sang 28.67 NUMI
10000 MMK
57.34 NUMI
Đổi 10000 MMK sang 57.34 NUMI
50000 MMK
286.68 NUMI
Đổi 50000 MMK sang 286.68 NUMI
100000 MMK
573.36 NUMI
Đổi 100000 MMK sang 573.36 NUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo NUMINE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NUMI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUMI/MMK
NUMI/MMK: 1 NUMI = 174.41 MMK; 2025/12/04 01:29:39
Trong 1D vừa qua, NUMINE đã thay đổi -2.05% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NUMINE(NUMI) đã thay đổi -2.05% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của NUMINE/MMK
Giá NUMINE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 272.59 MMK trong khi giá NUMINE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 162.64 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NUMINE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 191.35 MMK | 272.59 MMK | 417.68 MMK | 417.68 MMK |
Thấp | 168.07 MMK | 162.64 MMK | 162.64 MMK | 119.82 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.05% | -12.10% | -16.99% | -15.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NUMINE
Số liệu thị trường NUMI sang MMK
NUMI/MMK:
Ks174.41
Khối lượng NUMI 24 giờ:
Ks4,709,511,165.16
Vốn hóa thị trường NUMI:
Ks28,215,189,279.16
Nguồn cung lưu hành NUMI:
161.78M NUMI
Tỷ giá NUMI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NUMINE thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NUMINE là Ks174.41 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks28,215,189,279.16 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,775,020 NUMI. Khối lượng giao dịch của NUMINE đã thay đổi -20.88% (Ks-1,243,026,844.87 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là Ks5,952,538,010.03.
Thông tin thêm về NUMINE trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang MMK, trong đó mã của NUMINE là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUMI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NUMINE phổ biến

NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$2.6 TWD

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5867 CNY

NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.08306 USD

NUMI đến AUD
1 NUMI thành AU$0.1259 AUD

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.07116 EUR

NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.1159 CAD
NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks174.41 MMK

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩121.78 KRW

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥12.89 JPY

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.06221 GBP

NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.4409 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.49 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,947,377.18 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,794,964.52 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks31,205.94 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01883 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks460.67 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,242,361.62 MMK

BOB đến MMK
1 BOB thành Ks58.08 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,589.8 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks167.4 MMK
Bảng chuyển đổi từ NUMI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của NUMINE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -12.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.05%, đạt mức cao nhất là 191.35 MMK và mức thấp nhất là 168.07 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là Ks210.03 MMK , thay đổi -16.99% so với giá hiện tại. NUMINE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.99% so với năm trước.
+Ks
174.01MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NUMI | Ks87.21 | Ks89.03 | -2.05% |
1 NUMI | Ks174.41 | Ks178.05 | -2.05% |
5 NUMI | Ks872.05 | Ks890.26 | -2.05% |
10 NUMI | Ks1,744.1 | Ks1,780.52 | -2.05% |
50 NUMI | Ks8,720.5 | Ks8,902.6 | -2.05% |
100 NUMI | Ks17,441 | Ks17,805.2 | -2.05% |
500 NUMI | Ks87,205.02 | Ks89,025.99 | -2.05% |
1000 NUMI | Ks174,410.04 | Ks178,051.99 | -2.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/MMK
1 NUMINE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 NUMINE (NUMI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks174.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005734 NUMI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02867 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 872.05MMK.
Giá cao nhất của NUMI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo MMK là Ks417.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NUMINE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã giảm 12.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã giảm 16.99% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NUMINE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NUMINE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NUMINE: NUMI sang Đô la Mỹ (USD), NUMI sang Euro (EUR), NUMI sang Bảng Anh (GBP), NUMI sang Đô la Canada (CAD), NUMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NUMI sang Rupee Pakistan (PKR), NUMI sang Real Brazil (BRL), NUMI sang ...
Giá của NUMINE ở Mỹ là $0.08306 USD. Ngoài ra, giá của NUMINE là €0.07116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1159 CAD ở Canada, ₹7.49 INR ở Ấn Độ, ₨23.4 PKR ở Pakistan, R$0.4409 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 NUMINE (NUMI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks174.41.
Giá của NUMINE ở Mỹ là $0.08306 USD. Ngoài ra, giá của NUMINE là €0.07116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1159 CAD ở Canada, ₹7.49 INR ở Ấn Độ, ₨23.4 PKR ở Pakistan, R$0.4409 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 NUMINE (NUMI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks174.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































