Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87789.71 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87789.71 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87789.71 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XCFX thành EUR
XCFX/EUR: 1 XCFX = 0.08289 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nucleon (XCFX) thành Euro (EUR) là 0.08289 EUR hôm nay.

XCFX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCFX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nucleon (XCFX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCFX hiện có giá trị là 0.08289 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCFX hiện có giá 0.08289 EUR, nghĩa là mua 5 XCFX sẽ mất 0.4145 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 12.06 XCFX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 60.32 XCFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XCFX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang XCFX
Nucleon
Euro
1 XCFX
0.08289 EUR
Đổi 1 XCFX sang 0.08289 EUR
2 XCFX
0.1658 EUR
Đổi 2 XCFX sang 0.1658 EUR
5 XCFX
0.4145 EUR
Đổi 5 XCFX sang 0.4145 EUR
10 XCFX
0.8289 EUR
Đổi 10 XCFX sang 0.8289 EUR
20 XCFX
1.66 EUR
Đổi 20 XCFX sang 1.66 EUR
50 XCFX
4.14 EUR
Đổi 50 XCFX sang 4.14 EUR
100 XCFX
8.29 EUR
Đổi 100 XCFX sang 8.29 EUR
200 XCFX
16.58 EUR
Đổi 200 XCFX sang 16.58 EUR
500 XCFX
41.45 EUR
Đổi 500 XCFX sang 41.45 EUR
1000 XCFX
82.89 EUR
Đổi 1000 XCFX sang 82.89 EUR
5000 XCFX
414.46 EUR
Đổi 5000 XCFX sang 414.46 EUR
10000 XCFX
828.92 EUR
Đổi 10000 XCFX sang 828.92 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCFX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nucleon tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCFX sang EUR, lên đến 10000 XCFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nucleon
1 EUR
12.06 XCFX
Đổi 1 EUR sang 12.06 XCFX
10 EUR
120.64 XCFX
Đổi 10 EUR sang 120.64 XCFX
50 EUR
603.19 XCFX
Đổi 50 EUR sang 603.19 XCFX
100 EUR
1,206.39 XCFX
Đổi 100 EUR sang 1,206.39 XCFX
200 EUR
2,412.78 XCFX
Đổi 200 EUR sang 2,412.78 XCFX
500 EUR
6,031.94 XCFX
Đổi 500 EUR sang 6,031.94 XCFX
1000 EUR
12,063.89 XCFX
Đổi 1000 EUR sang 12,063.89 XCFX
2000 EUR
24,127.78 XCFX
Đổi 2000 EUR sang 24,127.78 XCFX
5000 EUR
60,319.44 XCFX
Đổi 5000 EUR sang 60,319.44 XCFX
10000 EUR
120,638.88 XCFX
Đổi 10000 EUR sang 120,638.88 XCFX
50000 EUR
603,194.39 XCFX
Đổi 50000 EUR sang 603,194.39 XCFX
100000 EUR
1,206,388.79 XCFX
Đổi 100000 EUR sang 1,206,388.79 XCFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành XCFX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nucleon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang XCFX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XCFX/EUR
XCFX/EUR: 1 XCFX = 0.08289 EUR; 2025/12/28 08:13:52
Trong 1D vừa qua, Nucleon đã thay đổi +0.55% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nucleon(XCFX) đã thay đổi +0.55% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XCFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XCFX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nucleon/EUR
Giá Nucleon cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.08408 EUR trong khi giá Nucleon thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.07774 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nucleon theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCFX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08318 EUR | 0.08408 EUR | 0.09555 EUR | 0.1699 EUR |
Thấp | 0.08197 EUR | 0.07774 EUR | 0.07332 EUR | 0.07332 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.55% | +1.87% | -12.34% | -48.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XCFX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCFX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nucleon
Số liệu thị trường XCFX sang EUR
XCFX/EUR: