Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.44 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.44 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88355.44 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOS thành MMK
NOS/MMK: 1 NOS = 18,766.71 MMK. Giá chuyển đổi 1 NOS (NOS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 18,766.71 MMK hôm nay.

NOS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOS (NOS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOS hiện có giá trị là 18,766.71 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOS hiện có giá 18,766.71 MMK, nghĩa là mua 5 NOS sẽ mất 93,833.54 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5329 NOS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0002664 NOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOS sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NOS
NOS
Kyat Myanmar
1 NOS
18,766.71 MMK
Đổi 1 NOS sang 18,766.71 MMK
2 NOS
37,533.41 MMK
Đổi 2 NOS sang 37,533.41 MMK
5 NOS
93,833.54 MMK
Đổi 5 NOS sang 93,833.54 MMK
10 NOS
187,667.07 MMK
Đổi 10 NOS sang 187,667.07 MMK
20 NOS
375,334.14 MMK
Đổi 20 NOS sang 375,334.14 MMK
50 NOS
938,335.35 MMK
Đổi 50 NOS sang 938,335.35 MMK
100 NOS
1,876,670.71 MMK
Đổi 100 NOS sang 1,876,670.71 MMK
200 NOS
3,753,341.41 MMK
Đổi 200 NOS sang 3,753,341.41 MMK
500 NOS
9,383,353.53 MMK
Đổi 500 NOS sang 9,383,353.53 MMK
1000 NOS
18,766,707.06 MMK
Đổi 1000 NOS sang 18,766,707.06 MMK
5000 NOS
93,833,535.29 MMK
Đổi 5000 NOS sang 93,833,535.29 MMK
10000 NOS
187,667,070.59 MMK
Đổi 10000 NOS sang 187,667,070.59 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của NOS tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOS sang MMK, lên đến 10000 NOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
NOS
1 MMK
0.{4}5329 NOS
Đổi 1 MMK sang 0.{4}5329 NOS
10 MMK
0.0005329 NOS
Đổi 10 MMK sang 0.0005329 NOS
50 MMK
0.002664 NOS
Đổi 50 MMK sang 0.002664 NOS
100 MMK
0.005329 NOS
Đổi 100 MMK sang 0.005329 NOS
200 MMK
0.01066 NOS
Đổi 200 MMK sang 0.01066 NOS
500 MMK
0.02664 NOS
Đổi 500 MMK sang 0.02664 NOS
1000 MMK
0.05329 NOS
Đổi 1000 MMK sang 0.05329 NOS
2000 MMK
0.1066 NOS
Đổi 2000 MMK sang 0.1066 NOS
5000 MMK
0.2664 NOS
Đổi 5000 MMK sang 0.2664 NOS
10000 MMK
0.5329 NOS
Đổi 10000 MMK sang 0.5329 NOS
50000 MMK
2.66 NOS
Đổi 50000 MMK sang 2.66 NOS
100000 MMK
5.33 NOS
Đổi 100000 MMK sang 5.33 NOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NOS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo NOS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NOS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOS/MMK
NOS/MMK: 1 NOS = 18,766.71 MMK; 2025/12/31 00:12:46
Trong 1D vừa qua, NOS đã thay đổi +1.79% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOS(NOS) đã thay đổi +1.79% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của NOS/MMK
Giá NOS cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 19,934.76 MMK trong khi giá NOS thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 18,793.78 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOS theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 19,321.03 MMK | 19,934.76 MMK | 24,240.3 MMK | 24,240.3 MMK |
Thấp | 18,198.41 MMK | 18,793.78 MMK | 15,126.99 MMK | 13,639.27 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.79% | -3.47% | -5.95% | +27.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOS
Số liệu thị trường NOS sang MMK
NOS/MMK:
Ks18,766.71
Khối lượng NOS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOS:
--
Nguồn cung lưu hành NOS:
0 NOS
Tỷ giá NOS sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOS thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOS là Ks18,766.71 mỗi NOS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOS. Khối lượng giao dịch của NOS đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOS là Ks0.
Thông tin thêm về NOS trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOS phổ biến nhất là NOS sang MMK, trong đó mã của NOS là NOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOS sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOS phổ biến
NOS đến TWD
1 NOS thành NT$279.38 TWD
NOS đến CNY
1 NOS thành ¥62.53 CNY
NOS đến USD
1 NOS thành $8.94 USD
NOS đến AUD
1 NOS thành AU$13.35 AUD
NOS đến EUR
1 NOS thành €7.61 EUR
NOS đến CAD
1 NOS thành C$12.24 CAD
NOS đến MMK
1 NOS thành Ks18,766.71 MMK
NOS đến KRW
1 NOS thành ₩12,861.59 KRW
NOS đến JPY
1 NOS thành ¥1,397.73 JPY
NOS đến GBP
1 NOS thành £6.64 GBP
NOS đến BRL
1 NOS thành R$48.96 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ELIZAOS đến MMK
1 ELIZAOS thành Ks13.34 MMK

VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.3 MMK

LIT đến MMK
1 LIT thành Ks5,661.89 MMK

BETA đến MMK
1 BETA thành Ks90.77 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks203.63 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks185,635,022.92 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks4,266.66 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks370.86 MMK

ZRX đến MMK
1 ZRX thành Ks355.56 MMK

MAVIA đến MMK
1 MAVIA thành Ks123.24 MMK
B ảng chuyển đổi từ NOS sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của NOS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.79%, đạt mức cao nhất là 19,321.03 MMK và mức thấp nhất là 18,198.41 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOS là Ks19,979.84 MMK , thay đổi -5.95% so với giá hiện tại. NOS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +25.64% so với năm trước.
+Ks
286MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOS | Ks9,383.35 | Ks9,215.03 | +1.79% |
1 NOS | Ks18,766.71 | Ks18,430.06 | +1.79% |
5 NOS | Ks93,833.54 | Ks92,150.29 | +1.79% |
10 NOS | Ks187,667.07 | Ks184,300.58 | +1.79% |
50 NOS | Ks938,335.35 | Ks921,502.9 | +1.79% |
100 NOS | Ks1,876,670.71 | Ks1,843,005.8 | +1.79% |
500 NOS | Ks9,383,353.53 | Ks9,215,028.98 | +1.79% |
1000 NOS | Ks18,766,707.06 | Ks18,430,057.96 | +1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOS/MMK
1 NOS bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 NOS (NOS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks18,766.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5329 NOS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.0002664 NOS, trong khi 5 NOS sẽ có giá khoảng 93,833.54MMK.
Giá cao nhất của NOS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOS tính theo MMK là Ks24,240.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOS tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOS (NOS) đã giảm 3.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOS (NOS) đã giảm 5.95% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOS thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOS và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOS: NOS sang Đô la Mỹ (USD), NOS sang Euro (EUR), NOS sang Bảng Anh (GBP), NOS sang Đô la Canada (CAD), NOS sang Rupee Ấn Độ (INR), NOS sang Rupee Pakistan (PKR), NOS sang Real Brazil (BRL), NOS sang ...
Giá của NOS ở Mỹ là $8.94 USD. Ngoài ra, giá của NOS là €7.61 EUR ở khu vực đồng euro, £6.64 GBP ở Vương quốc Anh, C$12.24 CAD ở Canada, ₹802.29 INR ở Ấn Độ, ₨2,503.71 PKR ở Pakistan, R$48.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOS phổ biến nhất là NOS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 NOS (NOS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks18,766.71.
Giá của NOS ở Mỹ là $8.94 USD. Ngoài ra, giá của NOS là €7.61 EUR ở khu vực đồng euro, £6.64 GBP ở Vương quốc Anh, C$12.24 CAD ở Canada, ₹802.29 INR ở Ấn Độ, ₨2,503.71 PKR ở Pakistan, R$48.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOS phổ biến nhất là NOS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 NOS (NOS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks18,766.71.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













