Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88868.89 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88868.89 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88868.89 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NORA thành EUR
NORA/EUR: 1 NORA = 0.{4}1383 EUR. Giá chuyển đổi 1 NORA (NORA) thành Euro (EUR) là 0.{4}1383 EUR hôm nay.

NORA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NORA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NORA (NORA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NORA hiện có giá trị là 0.{4}1383 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NORA hiện có giá 0.{4}1383 EUR, nghĩa là mua 5 NORA sẽ mất 0.{4}6917 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 72,284.32 NORA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 361,421.61 NORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NORA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NORA
NORA
Euro
1 NORA
0.{4}1383 EUR
Đổi 1 NORA sang 0.{4}1383 EUR
2 NORA
0.{4}2767 EUR
Đổi 2 NORA sang 0.{4}2767 EUR
5 NORA
0.{4}6917 EUR
Đổi 5 NORA sang 0.{4}6917 EUR
10 NORA
0.0001383 EUR
Đổi 10 NORA sang 0.0001383 EUR
20 NORA
0.0002767 EUR
Đổi 20 NORA sang 0.0002767 EUR
50 NORA
0.0006917 EUR
Đổi 50 NORA sang 0.0006917 EUR
100 NORA
0.001383 EUR
Đổi 100 NORA sang 0.001383 EUR
200 NORA
0.002767 EUR
Đổi 200 NORA sang 0.002767 EUR
500 NORA
0.006917 EUR
Đổi 500 NORA sang 0.006917 EUR
1000 NORA
0.01383 EUR
Đổi 1000 NORA sang 0.01383 EUR
5000 NORA
0.06917 EUR
Đổi 5000 NORA sang 0.06917 EUR
10000 NORA
0.1383 EUR
Đổi 10000 NORA sang 0.1383 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NORA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NORA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NORA sang EUR, lên đến 10000 NORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NORA
1 EUR
72,284.32 NORA
Đổi 1 EUR sang 72,284.32 NORA
10 EUR
722,843.23 NORA
Đổi 10 EUR sang 722,843.23 NORA
50 EUR
3,614,216.14 NORA
Đổi 50 EUR sang 3,614,216.14 NORA
100 EUR
7,228,432.27 NORA
Đổi 100 EUR sang 7,228,432.27 NORA
200 EUR
14,456,864.54 NORA
Đổi 200 EUR sang 14,456,864.54 NORA
500 EUR
36,142,161.35 NORA
Đổi 500 EUR sang 36,142,161.35 NORA
1000 EUR
72,284,322.71 NORA
Đổi 1000 EUR sang 72,284,322.71 NORA
2000 EUR
144,568,645.42 NORA
Đổi 2000 EUR sang 144,568,645.42 NORA
5000 EUR
361,421,613.55 NORA
Đổi 5000 EUR sang 361,421,613.55 NORA
10000 EUR
722,843,227.09 NORA
Đổi 10000 EUR sang 722,843,227.09 NORA
50000 EUR
3,614,216,135.45 NORA
Đổi 50000 EUR sang 3,614,216,135.45 NORA
100000 EUR
7,228,432,270.91 NORA
Đổi 100000 EUR sang 7,228,432,270.91 NORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NORA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NORA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NORA/EUR
NORA/EUR: 1 NORA = 0.{4}1383 EUR; 2025/12/31 13:24:09
Trong 1D vừa qua, NORA đã thay đổi -1.78% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NORA(NORA) đã thay đổi -1.78% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NORA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NORA/EUR
Giá NORA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5493 EUR trong khi giá NORA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1325 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NORA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NORA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1409 EUR | 0.{4}5493 EUR | 0.{4}5493 EUR | 0.{4}5493 EUR |
Thấp | 0.{4}1383 EUR | 0.{4}1325 EUR | 0.{4}1325 EUR | 0.{4}1325 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.78% | +4.41% | -4.77% | -42.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NORA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NORA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NORA
Số liệu thị trường NORA sang EUR
NORA/EUR:
€0.{4}1383
Khối lượng NORA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NORA:
--
Nguồn cung lưu hành NORA:
0 NORA
Tỷ giá NORA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NORA thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NORA là €0.--1383 mỗi NORA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} NORA. Khối lượng giao dịch của NORA đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NORA là €0.
Thông tin thêm về NORA trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NORA phổ biến nhất là NORA sang EUR, trong đó mã của NORA là NORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NORA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NORA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NORA phổ biến
NORA đến TWD
1 NORA thành NT$0.0005093 TWD
NORA đến CNY
1 NORA thành ¥0.0001135 CNY
NORA đến USD
1 NORA thành $0.{4}1624 USD
NORA đến AUD
1 NORA thành AU$0.{4}2431 AUD
NORA đến EUR
1 NORA thành €0.{4}1383 EUR
NORA đến CAD
1 NORA thành C$0.{4}2227 CAD
NORA đến KRW
1 NORA thành ₩0.02350 KRW
NORA đến JPY
1 NORA thành ¥0.002544 JPY
NORA đến GBP
1 NORA thành £0.{4}1209 GBP
NORA đến BRL
1 NORA thành R$0.{4}8912 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

CHZ đến EUR
1 CHZ thành €0.03790 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.9679 EUR

CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.7133 EUR

RIVER đến EUR
1 RIVER thành €7.57 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1427 EUR

AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.62 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €75,564.1 EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1170 EUR

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.001535 EUR

Q đến EUR
1 Q thành €0.01097 EUR
Bảng chuyển đổi từ NORA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của NORA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NORA thành Euro đã thay đổi +4.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.78%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1409 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1383 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NORA là €0.{4}1453 EUR , thay đổi -4.77% so với giá hiện tại. NORA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.14% so với năm trước.
+€
0.{4}1383EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NORA | €0.{5}6917 | €0.{5}7043 | -1.78% |
1 NORA | €0.{4}1383 | €0.{4}1409 | -1.78% |
5 NORA | €0.{4}6917 | €0.{4}7043 | -1.78% |
10 NORA | €0.0001383 | €0.0001409 | -1.78% |
50 NORA | €0.0006917 | €0.0007043 | -1.78% |
100 NORA | €0.001383 | €0.001409 | -1.78% |
500 NORA | €0.006917 | €0.007043 | -1.78% |
1000 NORA | €0.01383 | €0.01409 | -1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp NORA/EUR
1 NORA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NORA (NORA) trong Euro (EUR) là €0.{4}1383.
Tôi có thể mua bao nhiêu NORA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72,284.32 NORA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NORA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NORA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NORA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 361,421.61 NORA, trong khi 5 NORA sẽ có giá khoảng 0.{4}6917EUR.
Giá cao nhất của NORA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NORA tính theo EUR là €0.004276. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NORA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NORA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NORA (NORA) đã tăng 4.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NORA (NORA) đã giảm 4.77% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NORA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NORA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NORA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NORA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NORA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NORA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












