Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93090.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93090.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93090.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NODE thành AZN
NODE/AZN: 1 NODE = 0.06072 AZN. Giá chuyển đổi 1 NodeOps (NODE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.06072 AZN hôm nay.

NODE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NODE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NodeOps (NODE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NODE hiện có giá trị là 0.06072 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NODE hiện có giá 0.06072 AZN, nghĩa là mua 5 NODE sẽ mất 0.3036 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 16.47 NODE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 82.34 NODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NODE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NODE
NodeOps
Manat Azerbaijani
1 NODE
0.06072 AZN
Đổi 1 NODE sang 0.06072 AZN
2 NODE
0.1214 AZN
Đổi 2 NODE sang 0.1214 AZN
5 NODE
0.3036 AZN
Đổi 5 NODE sang 0.3036 AZN
10 NODE
0.6072 AZN
Đổi 10 NODE sang 0.6072 AZN
20 NODE
1.21 AZN
Đổi 20 NODE sang 1.21 AZN
50 NODE
3.04 AZN
Đổi 50 NODE sang 3.04 AZN
100 NODE
6.07 AZN
Đổi 100 NODE sang 6.07 AZN
200 NODE
12.14 AZN
Đổi 200 NODE sang 12.14 AZN
500 NODE
30.36 AZN
Đổi 500 NODE sang 30.36 AZN
1000 NODE
60.72 AZN
Đổi 1000 NODE sang 60.72 AZN
5000 NODE
303.62 AZN
Đổi 5000 NODE sang 303.62 AZN
10000 NODE
607.24 AZN
Đổi 10000 NODE sang 607.24 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NODE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NodeOps tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NODE sang AZN, lên đến 10000 NODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NodeOps
1 AZN
16.47 NODE
Đổi 1 AZN sang 16.47 NODE
10 AZN
164.68 NODE
Đổi 10 AZN sang 164.68 NODE
50 AZN
823.4 NODE
Đổi 50 AZN sang 823.4 NODE
100 AZN
1,646.8 NODE
Đổi 100 AZN sang 1,646.8 NODE
200 AZN
3,293.59 NODE
Đổi 200 AZN sang 3,293.59 NODE
500 AZN
8,233.98 NODE
Đổi 500 AZN sang 8,233.98 NODE
1000 AZN
16,467.95 NODE
Đổi 1000 AZN sang 16,467.95 NODE
2000 AZN
32,935.91 NODE
Đổi 2000 AZN sang 32,935.91 NODE
5000 AZN
82,339.77 NODE
Đổi 5000 AZN sang 82,339.77 NODE
10000 AZN
164,679.53 NODE
Đổi 10000 AZN sang 164,679.53 NODE
50000 AZN
823,397.67 NODE
Đổi 50000 AZN sang 823,397.67 NODE
100000 AZN
1,646,795.34 NODE
Đổi 100000 AZN sang 1,646,795.34 NODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NODE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NodeOps đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NODE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NODE/AZN
NODE/AZN: 1 NODE = 0.06072 AZN; 2025/12/04 07:29:47
Trong 1D vừa qua, NodeOps đã thay đổi -0.45% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NodeOps(NODE) đã thay đổi -0.45% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NODE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NODE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NodeOps/AZN
Giá NodeOps cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06314 AZN trong khi giá NodeOps thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.06004 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NodeOps theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NODE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06140 AZN | 0.06314 AZN | 0.06314 AZN | 0.2550 AZN |
Thấp | 0.06025 AZN | 0.06004 AZN | 0.06004 AZN | 0.05200 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.45% | -2.00% | -2.00% | -38.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NODE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NODE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NodeOps
Số liệu thị trường NODE sang AZN
NODE/AZN:
₼0.06072
Khối lượng NODE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NODE:
--
Nguồn cung lưu hành NODE:
-- NODE
Tỷ giá NODE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NodeOps thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NodeOps là ₼0.06072 mỗi NODE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼-- AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NODE. Khối lượng giao dịch của NodeOps đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NODE là ₼--.
Thông tin thêm về NodeOps trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NodeOps phổ biến nhất là NODE sang AZN, trong đó mã của NodeOps là NODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NODE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NODE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NodeOps phổ biến

NODE đến TWD
1 NODE thành NT$1.12 TWD
NODE đến AZN
1 NODE thành ₼0.06072 AZN

NODE đến CNY
1 NODE thành ¥0.2525 CNY

NODE đến USD
1 NODE thành $0.03572 USD

NODE đến AUD
1 NODE thành AU$0.05401 AUD

NODE đến EUR
1 NODE thành €0.03064 EUR

NODE đến CAD
1 NODE thành C$0.04987 CAD

NODE đến KRW
1 NODE thành ₩52.65 KRW

NODE đến JPY
1 NODE thành ¥5.55 JPY

NODE đến GBP
1 NODE thành £0.02679 GBP

NODE đến BRL
1 NODE thành R$0.1896 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

SAPIEN đến AZN
1 SAPIEN thành ₼0.2968 AZN

H đến AZN
1 H thành ₼0.1313 AZN

HEI đến AZN
1 HEI thành ₼0.2729 AZN

RECALL đến AZN
1 RECALL thành ₼0.2302 AZN

RED đến AZN
1 RED thành ₼0.5375 AZN

DST đến AZN
1 DST thành ₼1.57 AZN

LAYER đến AZN
1 LAYER thành ₼0.3607 AZN

BABY đến AZN
1 BABY thành ₼0.03404 AZN

CHEX đến AZN
1 CHEX thành ₼0.06935 AZN

UXLINK đến AZN
1 UXLINK thành ₼0.02713 AZN
Bảng chuyển đổi từ NODE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NodeOps đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NODE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -2.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.06140 AZN và mức thấp nhất là 0.06025 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NODE là ₼0.06197 AZN , thay đổi -2.00% so với giá hiện tại. NodeOps đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +615.80% so với năm trước.
+₼
0.05234AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NODE | ₼0.03036 | ₼0.03050 | -0.45% |
1 NODE | ₼0.06072 | ₼0.06100 | -0.45% |
5 NODE | ₼0.3036 | ₼0.3050 | -0.45% |
10 NODE | ₼0.6072 | ₼0.6100 | -0.45% |
50 NODE | ₼3.04 | ₼3.05 | -0.45% |
100 NODE | ₼6.07 | ₼6.1 | -0.45% |
500 NODE | ₼30.36 | ₼30.5 | -0.45% |
1000 NODE | ₼60.72 | ₼61 | -0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp NODE/AZN
1 NodeOps bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NodeOps (NODE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06072.
Tôi có thể mua bao nhiêu NODE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.47 NODE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NODE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NODE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NODE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 82.34 NODE, trong khi 5 NODE sẽ có giá khoảng 0.3036AZN.
Giá cao nhất của NODE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NODE tính theo AZN là ₼101.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NODE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NodeOps tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NodeOps (NODE) đã giảm 2.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NodeOps (NODE) đã giảm 2.00% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NODE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NodeOps và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NODE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NODE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NODE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NODE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NodeOps và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NodeOps: NODE sang Đô la Mỹ (USD), NODE sang Euro (EUR), NODE sang Bảng Anh (GBP), NODE sang Đô la Canada (CAD), NODE sang Rupee Ấn Độ (INR), NODE sang Rupee Pakistan (PKR), NODE sang Real Brazil (BRL), NODE sang ...
Giá của NodeOps ở Mỹ là $0.03572 USD. Ngoài ra, giá của NodeOps là €0.03064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04987 CAD ở Canada, ₹3.23 INR ở Ấn Độ, ₨10.09 PKR ở Pakistan, R$0.1896 BRL ở Brazil, ...
Cặp NodeOps phổ biến nhất là NODE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NodeOps (NODE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06072.
Giá của NodeOps ở Mỹ là $0.03572 USD. Ngoài ra, giá của NodeOps là €0.03064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04987 CAD ở Canada, ₹3.23 INR ở Ấn Độ, ₨10.09 PKR ở Pakistan, R$0.1896 BRL ở Brazil, ...
Cặp NodeOps phổ biến nhất là NODE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NodeOps (NODE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06072.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































