Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92830.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92830.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92830.00 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành BGN
NT/BGN: 1 NT = 0.{4}9254 BGN. Giá chuyển đổi 1 NEXTYPE (NT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{4}9254 BGN hôm nay.

NT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEXTYPE (NT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.{4}9254 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.{4}9254 BGN, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.0004627 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 10,805.87 NT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 54,029.33 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang NT
NEXTYPE
Lev Bulgari
1 NT
0.{4}9254 BGN
Đổi 1 NT sang 0.{4}9254 BGN
2 NT
0.0001851 BGN
Đổi 2 NT sang 0.0001851 BGN
5 NT
0.0004627 BGN
Đổi 5 NT sang 0.0004627 BGN
10 NT
0.0009254 BGN
Đổi 10 NT sang 0.0009254 BGN
20 NT
0.001851 BGN
Đổi 20 NT sang 0.001851 BGN
50 NT
0.004627 BGN
Đổi 50 NT sang 0.004627 BGN
100 NT
0.009254 BGN
Đổi 100 NT sang 0.009254 BGN
200 NT
0.01851 BGN
Đổi 200 NT sang 0.01851 BGN
500 NT
0.04627 BGN
Đổi 500 NT sang 0.04627 BGN
1000 NT
0.09254 BGN
Đổi 1000 NT sang 0.09254 BGN
5000 NT
0.4627 BGN
Đổi 5000 NT sang 0.4627 BGN
10000 NT
0.9254 BGN
Đổi 10000 NT sang 0.9254 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của NEXTYPE tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang BGN, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
NEXTYPE
1 BGN
10,805.87 NT
Đổi 1 BGN sang 10,805.87 NT
10 BGN
108,058.66 NT
Đổi 10 BGN sang 108,058.66 NT
50 BGN
540,293.32 NT
Đổi 50 BGN sang 540,293.32 NT
100 BGN
1,080,586.63 NT
Đổi 100 BGN sang 1,080,586.63 NT
200 BGN
2,161,173.26 NT
Đổi 200 BGN sang 2,161,173.26 NT
500 BGN
5,402,933.16 NT
Đổi 500 BGN sang 5,402,933.16 NT
1000 BGN
10,805,866.31 NT
Đổi 1000 BGN sang 10,805,866.31 NT
2000 BGN
21,611,732.63 NT
Đổi 2000 BGN sang 21,611,732.63 NT
5000 BGN
54,029,331.56 NT
Đổi 5000 BGN sang 54,029,331.56 NT
10000 BGN
108,058,663.13 NT
Đổi 10000 BGN sang 108,058,663.13 NT
50000 BGN
540,293,315.64 NT
Đổi 50000 BGN sang 540,293,315.64 NT
100000 BGN
1,080,586,631.29 NT
Đổi 100000 BGN sang 1,080,586,631.29 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo NEXTYPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang NT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/BGN
NT/BGN: 1 NT = 0.{4}9254 BGN; 2025/12/04 16:14:40
Trong 1D vừa qua, NEXTYPE đã thay đổi -5.08% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEXTYPE(NT) đã thay đổi -5.08% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của NEXTYPE/BGN
Giá NEXTYPE cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0001142 BGN trong khi giá NEXTYPE thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{4}7737 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEXTYPE theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001126 BGN | 0.0001142 BGN | 0.0001160 BGN | 0.0001421 BGN |
Thấp | 0.{4}7823 BGN | 0.{4}7737 BGN | 0.{4}7163 BGN | 0.{4}5903 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.08% | -6.88% | -1.46% | +8.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEXTYPE
Số liệu thị trường NT sang BGN
NT/BGN:
лв0.{4}9254
Khối lượng NT 24 giờ:
лв3,036.23
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEXTYPE thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEXTYPE là лв0.{4}9254 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NEXTYPE đã thay đổi -27.26% (лв-1,137.80 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là лв4,174.03.
Thông tin thêm về NEXTYPE trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang BGN, trong đó mã của NEXTYPE là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NEXTYPE phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.001729 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.0003904 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.{4}5521 USD

NT đến AUD
1 NT thành AU$0.{4}8352 AUD

NT đến EUR
1 NT thành €0.{4}4733 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.{4}7710 CAD
NT đến BGN
1 NT thành лв0.{4}9254 BGN

NT đến KRW
1 NT thành ₩0.08127 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.008545 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.{4}4138 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.0002923 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

币安人生 đến BGN
1 币安人生 thành лв0.2066 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,348.34 BGN

BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3350 BGN

AIA đến BGN
1 AIA thành лв0.6418 BGN

XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,042.62 BGN

NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.7966 BGN

BARD đến BGN
1 BARD thành лв1.48 BGN

SXP đến BGN
1 SXP thành лв0.1198 BGN

ALLO đến BGN
1 ALLO thành лв0.3009 BGN

RECALL đến BGN
1 RECALL thành лв0.2488 BGN
Bảng chuyển đổi từ NT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của NEXTYPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Lev Bulgari đã thay đổi -6.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.08%, đạt mức cao nhất là 0.0001126 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}7823 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là лв0.{4}9388 BGN , thay đổi -1.46% so với giá hiện tại. NEXTYPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.65% so với năm trước.
-лв
0.0003764BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NT | лв0.{4}4627 | лв0.{4}4869 | -5.08% |
1 NT | лв0.{4}9254 | лв0.{4}9737 | -5.08% |
5 NT | лв0.0004627 | лв0.0004869 | -5.08% |
10 NT | лв0.0009254 | лв0.0009737 | -5.08% |
50 NT | лв0.004627 | лв0.004869 | -5.08% |
100 NT | лв0.009254 | лв0.009737 | -5.08% |
500 NT | лв0.04627 | лв0.04869 | -5.08% |
1000 NT | лв0.09254 | лв0.09737 | -5.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/BGN
1 NEXTYPE bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 NEXTYPE (NT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9254.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,805.87 NT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 54,029.33 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.0004627BGN.
Giá cao nhất của NT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo BGN là лв0.7919. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEXTYPE tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã giảm 6.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã giảm 1.46% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEXTYPE và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEXTYPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEXTYPE: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}5521 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4138 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7710 CAD ở Canada, ₹0.004961 INR ở Ấn Độ, ₨0.01560 PKR ở Pakistan, R$0.0002923 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9254.
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}5521 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4138 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7710 CAD ở Canada, ₹0.004961 INR ở Ấn Độ, ₨0.01560 PKR ở Pakistan, R$0.0002923 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9254.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































