Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEWM thành EUR

NEWM/EUR: 1 NEWM = 0.0001336 EUR. Giá chuyển đổi 1 NEWM (NEWM) thành Euro (EUR) là 0.0001336 EUR hôm nay.
NEWM
NEWM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEWM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEWM (NEWM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEWM hiện có giá trị là 0.0001336 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEWM hiện có giá 0.0001336 EUR, nghĩa là mua 5 NEWM sẽ mất 0.0006680 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,484.89 NEWM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 37,424.47 NEWM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEWM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NEWM

NEWM
Euro
1 NEWM
0.0001336  EUR
Đổi 1 NEWM sang 0.0001336 EUR
2 NEWM
0.0002672  EUR
Đổi 2 NEWM sang 0.0002672 EUR
5 NEWM
0.0006680  EUR
Đổi 5 NEWM sang 0.0006680 EUR
10 NEWM
0.001336  EUR
Đổi 10 NEWM sang 0.001336 EUR
20 NEWM
0.002672  EUR
Đổi 20 NEWM sang 0.002672 EUR
50 NEWM
0.006680  EUR
Đổi 50 NEWM sang 0.006680 EUR
100 NEWM
0.01336  EUR
Đổi 100 NEWM sang 0.01336 EUR
200 NEWM
0.02672  EUR
Đổi 200 NEWM sang 0.02672 EUR
500 NEWM
0.06680  EUR
Đổi 500 NEWM sang 0.06680 EUR
1000 NEWM
0.1336  EUR
Đổi 1000 NEWM sang 0.1336 EUR
5000 NEWM
0.6680  EUR
Đổi 5000 NEWM sang 0.6680 EUR
10000 NEWM
1.34  EUR
Đổi 10000 NEWM sang 1.34 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEWM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NEWM tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEWM sang EUR, lên đến 10000 NEWM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NEWM
1 EUR
7,484.89 NEWM
Đổi 1 EUR sang 7,484.89 NEWM
10 EUR
74,848.94 NEWM
Đổi 10 EUR sang 74,848.94 NEWM
50 EUR
374,244.7 NEWM
Đổi 50 EUR sang 374,244.7 NEWM
100 EUR
748,489.4 NEWM
Đổi 100 EUR sang 748,489.4 NEWM
200 EUR
1,496,978.81 NEWM
Đổi 200 EUR sang 1,496,978.81 NEWM
500 EUR
3,742,447.02 NEWM
Đổi 500 EUR sang 3,742,447.02 NEWM
1000 EUR
7,484,894.03 NEWM
Đổi 1000 EUR sang 7,484,894.03 NEWM
2000 EUR
14,969,788.07 NEWM
Đổi 2000 EUR sang 14,969,788.07 NEWM
5000 EUR
37,424,470.16 NEWM
Đổi 5000 EUR sang 37,424,470.16 NEWM
10000 EUR
74,848,940.33 NEWM
Đổi 10000 EUR sang 74,848,940.33 NEWM
50000 EUR
374,244,701.64 NEWM
Đổi 50000 EUR sang 374,244,701.64 NEWM
100000 EUR
748,489,403.27 NEWM
Đổi 100000 EUR sang 748,489,403.27 NEWM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NEWM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NEWM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NEWM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEWM/EUR

NEWM/EUR: 1 NEWM = 0.0001336 EUR; 2025/12/03 12:15:55
Trong 1D vừa qua, NEWM đã thay đổi +11.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEWM(NEWM) đã thay đổi +11.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NEWM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NEWM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NEWM/EUR

Giá NEWM cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001571 EUR trong khi giá NEWM thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001079 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEWM theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEWM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001376 EUR
0.0001571 EUR
0.0001876 EUR
0.0003639 EUR
Thấp
0.0001218 EUR
0.0001079 EUR
0.0001079 EUR
0.0001079 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.73%
+10.30%
-29.04%
-55.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEWM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEWM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEWM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NEWM

Số liệu thị trường NEWM sang EUR

NEWM/EUR:
€0.0001336
Khối lượng NEWM 24 giờ:
€53,799.29
Vốn hóa thị trường NEWM:
€322,308.79
Nguồn cung lưu hành NEWM:
2.41B NEWM

Tỷ giá NEWM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEWM thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEWM là €0.0001336 mỗi NEWM, với tổng vốn hoá thị trường của €322,308.79 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,412,447,200 NEWM. Khối lượng giao dịch của NEWM đã thay đổi +6.90% (€3,474.15 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEWM là €50,325.15.

Thông tin thêm về NEWM trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEWM phổ biến nhất là NEWM sang EUR, trong đó mã của NEWM là NEWM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEWM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEWM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NEWM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEWM đến TWD
1 NEWM thành NT$0.004871 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEWM đến CNY
1 NEWM thành ¥0.001101 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEWM đến USD
1 NEWM thành $0.0001558 USD
popular info Đô la Úc
NEWM đến AUD
1 NEWM thành AU$0.0002365 AUD
popular info Euro
NEWM đến EUR
1 NEWM thành €0.0001336 EUR
popular info Đô la Canada
NEWM đến CAD
1 NEWM thành C$0.0002172 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEWM đến KRW
1 NEWM thành ₩0.2282 KRW
popular info Yên Nhật
NEWM đến JPY
1 NEWM thành ¥0.02423 JPY
popular info Bảng Anh
NEWM đến GBP
1 NEWM thành £0.0001173 GBP
popular info Real Brazil
NEWM đến BRL
1 NEWM thành R$0.0008331 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.47 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.01735 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.46 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,635.14 EUR
other assets OriginTrail
TRAC đến EUR
1 TRAC thành €0.5386 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €503.49 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,631.94 EUR
other assets DoubleZero
2Z đến EUR
1 2Z thành €0.1177 EUR
other assets Babylon
BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01710 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.56 EUR

Bảng chuyển đổi từ NEWM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của NEWM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEWM thành Euro đã thay đổi +10.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.73%, đạt mức cao nhất là 0.0001376 EUR và mức thấp nhất là 0.0001218 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEWM là €0.0001888 EUR , thay đổi -29.04% so với giá hiện tại. NEWM đã thay đổi
-
0.001829EUR
, tương đương mức thay đổi -93.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEWM
€0.{4}6680€0.{4}5973
+11.73%
1 NEWM
€0.0001336€0.0001195
+11.73%
5 NEWM
€0.0006680€0.0005973
+11.73%
10 NEWM
€0.001336€0.001195
+11.73%
50 NEWM
€0.006680€0.005973
+11.73%
100 NEWM
€0.01336€0.01195
+11.73%
500 NEWM
€0.06680€0.05973
+11.73%
1000 NEWM
€0.1336€0.1195
+11.73%

Câu Hỏi Thường Gặp NEWM/EUR

1 NEWM bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NEWM (NEWM) trong Euro (EUR) là €0.0001336.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,484.89 NEWM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEWM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEWM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEWM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 37,424.47 NEWM, trong khi 5 NEWM sẽ có giá khoảng 0.0006680EUR.
Giá cao nhất của NEWM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEWM tính theo EUR là €0.02142. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEWM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEWM tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã tăng 10.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 29.04% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEWM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEWM và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEWM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEWM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEWM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEWM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEWM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEWM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEWM: NEWM sang Đô la Mỹ (USD), NEWM sang Euro (EUR), NEWM sang Bảng Anh (GBP), NEWM sang Đô la Canada (CAD), NEWM sang Rupee Ấn Độ (INR), NEWM sang Rupee Pakistan (PKR), NEWM sang Real Brazil (BRL), NEWM sang ...
Giá của NEWM ở Mỹ là $0.0001558 USD. Ngoài ra, giá của NEWM là €0.0001336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002172 CAD ở Canada, ₹0.01406 INR ở Ấn Độ, ₨0.04392 PKR ở Pakistan, R$0.0008331 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEWM phổ biến nhất là NEWM sang Euro(EUR). Giá của 1 NEWM (NEWM) ở Euro (EUR) là €0.0001336.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.