Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.68 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.68 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.68 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEVA thành CNY
NEVA/CNY: 1 NEVA = 0.06351 CNY. Giá chuyển đổi 1 NevaCoin (NEVA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.06351 CNY hôm nay.

NEVA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEVA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NevaCoin (NEVA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEVA hiện có giá trị là 0.06351 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEVA hiện có giá 0.06351 CNY, nghĩa là mua 5 NEVA sẽ mất 0.3176 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 15.75 NEVA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 78.73 NEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEVA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang NEVA
NevaCoin
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 NEVA
0.06351 CNY
Đổi 1 NEVA sang 0.06351 CNY
2 NEVA
0.1270 CNY
Đổi 2 NEVA sang 0.1270 CNY
5 NEVA
0.3176 CNY
Đổi 5 NEVA sang 0.3176 CNY
10 NEVA
0.6351 CNY
Đổi 10 NEVA sang 0.6351 CNY
20 NEVA
1.27 CNY
Đổi 20 NEVA sang 1.27 CNY
50 NEVA
3.18 CNY
Đổi 50 NEVA sang 3.18 CNY
100 NEVA
6.35 CNY
Đổi 100 NEVA sang 6.35 CNY
200 NEVA
12.7 CNY
Đổi 200 NEVA sang 12.7 CNY
500 NEVA
31.76 CNY
Đổi 500 NEVA sang 31.76 CNY
1000 NEVA
63.51 CNY
Đổi 1000 NEVA sang 63.51 CNY
5000 NEVA
317.56 CNY
Đổi 5000 NEVA sang 317.56 CNY
10000 NEVA
635.12 CNY
Đổi 10000 NEVA sang 635.12 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEVA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của NevaCoin tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEVA sang CNY, lên đến 10000 NEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
NevaCoin
1 CNY
15.75 NEVA
Đổi 1 CNY sang 15.75 NEVA
10 CNY
157.45 NEVA
Đổi 10 CNY sang 157.45 NEVA
50 CNY
787.25 NEVA
Đổi 50 CNY sang 787.25 NEVA
100 CNY
1,574.51 NEVA
Đổi 100 CNY sang 1,574.51 NEVA
200 CNY
3,149.01 NEVA
Đổi 200 CNY sang 3,149.01 NEVA
500 CNY
7,872.53 NEVA
Đổi 500 CNY sang 7,872.53 NEVA
1000 CNY
15,745.05 NEVA
Đổi 1000 CNY sang 15,745.05 NEVA
2000 CNY
31,490.1 NEVA
Đổi 2000 CNY sang 31,490.1 NEVA
5000 CNY
78,725.25 NEVA
Đổi 5000 CNY sang 78,725.25 NEVA
10000 CNY
157,450.5 NEVA
Đổi 10000 CNY sang 157,450.5 NEVA
50000 CNY
787,252.52 NEVA
Đổi 50000 CNY sang 787,252.52 NEVA
100000 CNY
1,574,505.04 NEVA
Đổi 100000 CNY sang 1,574,505.04 NEVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành NEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo NevaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang NEVA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEVA/CNY
NEVA/CNY: 1 NEVA = 0.06351 CNY; 2025/12/29 13:02:55
Trong 1D vừa qua, NevaCoin đã thay đổi 0.00% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NevaCoin(NEVA) đã thay đổi 0.00% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành NEVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NEVA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của NevaCoin/CNY
Giá NevaCoin cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.06764 CNY trong khi giá NevaCoin thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.03978 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NevaCoin theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEVA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06760 CNY | 0.06764 CNY | 0.07728 CNY | 0.07728 CNY |
Thấp | 0.06312 CNY | 0.03978 CNY | 0.03721 CNY | 0.03203 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | +33.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEVA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NevaCoin
Số liệu thị trường NEVA sang CNY
NEVA/CNY:
¥0.06351
Khối lượng NEVA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEVA:
¥344,973.79
Nguồn cung lưu hành NEVA:
5.43M NEVA
Tỷ giá NEVA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NevaCoin thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NevaCoin là ¥0.06351 mỗi NEVA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥344,973.79 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,431,630 NEVA. Khối lượng giao dịch của NevaCoin đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVA là ¥0.
Thông tin thêm về NevaCoin trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang CNY, trong đó mã của NevaCoin là NEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEVA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEVA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NevaCoin phổ biến
NEVA đến TWD
1 NEVA thành NT$0.2842 TWD
NEVA đến CNY
1 NEVA thành ¥0.06351 CNY
NEVA đến USD
1 NEVA thành $0.009066 USD
NEVA đến AUD
1 NEVA thành AU$0.01353 AUD
NEVA đến EUR
1 NEVA thành €0.007705 EUR
NEVA đến CAD
1 NEVA thành C$0.01241 CAD
NEVA đến KRW
1 NEVA thành ₩13.03 KRW
NEVA đến JPY
1 NEVA thành ¥1.42 JPY
NEVA đến GBP
1 NEVA thành £0.006716 GBP
NEVA đến BRL
1 NEVA thành R$0.05058 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥611,009.27 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,491.48 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥864.82 CNY

ZBT đến CNY
1 ZBT thành ¥1.25 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥13.06 CNY

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥2.92 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥5,958.23 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥10.15 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥86.63 CNY

XAUt đến CNY
1 XAUt thành ¥31,251.57 CNY
Bảng chuyển đổi từ NEVA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của NevaCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.06760 CNY và mức thấp nhất là 0.06312 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVA là ¥0.06351 CNY , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. NevaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.43% so với năm trước.
-¥
0.01631CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NEVA | ¥0.03176 | ¥0.03176 | 0.00% |
1 NEVA | ¥0.06351 | ¥0.06351 | 0.00% |
5 NEVA | ¥0.3176 | ¥0.3176 | 0.00% |
10 NEVA | ¥0.6351 | ¥0.6351 | 0.00% |
50 NEVA | ¥3.18 | ¥3.18 | 0.00% |
100 NEVA | ¥6.35 | ¥6.35 | 0.00% |
500 NEVA | ¥31.76 | ¥31.76 | 0.00% |
1000 NEVA | ¥63.51 | ¥63.51 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEVA/CNY
1 NevaCoin bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 NevaCoin (NEVA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06351.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEVA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.75 NEVA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEVA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEVA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEVA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 78.73 NEVA, trong khi 5 NEVA sẽ có giá khoảng 0.3176CNY.
Giá cao nhất của NEVA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEVA tính theo CNY là ¥33.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEVA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NevaCoin tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm -- so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEVA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NevaCoin và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEVA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEVA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEVA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEVA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NevaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NevaCoin: NEVA sang Đô la Mỹ (USD), NEVA sang Euro (EUR), NEVA sang Bảng Anh (GBP), NEVA sang Đô la Canada (CAD), NEVA sang Rupee Ấn Độ (INR), NEVA sang Rupee Pakistan (PKR), NEVA sang Real Brazil (BRL), NEVA sang ...
Giá của NevaCoin ở Mỹ là $0.009066 USD. Ngoài ra, giá của NevaCoin là €0.007705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01241 CAD ở Canada, ₹0.8153 INR ở Ấn Độ, ₨2.54 PKR ở Pakistan, R$0.05058 BRL ở Brazil, ...
Cặp NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 NevaCoin (NEVA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06351.
Giá của NevaCoin ở Mỹ là $0.009066 USD. Ngoài ra, giá của NevaCoin là €0.007705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01241 CAD ở Canada, ₹0.8153 INR ở Ấn Độ, ₨2.54 PKR ở Pakistan, R$0.05058 BRL ở Brazil, ...
Cặp NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 NevaCoin (NEVA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06351.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































