Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88387.27 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88387.27 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88387.27 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NETX thành EUR
NETX/EUR: 1 NETX = 0.6165 EUR. Giá chuyển đổi 1 NetX (NETX) thành Euro (EUR) là 0.6165 EUR hôm nay.

NETX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NETX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NetX (NETX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NETX hiện có giá trị là 0.6165 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NETX hiện có giá 0.6165 EUR, nghĩa là mua 5 NETX sẽ mất 3.08 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.62 NETX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.11 NETX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NETX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NETX
NetX
Euro
1 NETX
0.6165 EUR
Đổi 1 NETX sang 0.6165 EUR
2 NETX
1.23 EUR
Đổi 2 NETX sang 1.23 EUR
5 NETX
3.08 EUR
Đổi 5 NETX sang 3.08 EUR
10 NETX
6.16 EUR
Đổi 10 NETX sang 6.16 EUR
20 NETX
12.33 EUR
Đổi 20 NETX sang 12.33 EUR
50 NETX
30.82 EUR
Đổi 50 NETX sang 30.82 EUR
100 NETX
61.65 EUR
Đổi 100 NETX sang 61.65 EUR
200 NETX
123.29 EUR
Đổi 200 NETX sang 123.29 EUR
500 NETX
308.23 EUR
Đổi 500 NETX sang 308.23 EUR
1000 NETX
616.46 EUR
Đổi 1000 NETX sang 616.46 EUR
5000 NETX
3,082.3 EUR
Đổi 5000 NETX sang 3,082.3 EUR
10000 NETX
6,164.6 EUR
Đổi 10000 NETX sang 6,164.6 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NETX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NetX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NETX sang EUR, lên đến 10000 NETX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NetX
1 EUR
1.62 NETX
Đổi 1 EUR sang 1.62 NETX
10 EUR
16.22 NETX
Đổi 10 EUR sang 16.22 NETX
50 EUR
81.11 NETX
Đổi 50 EUR sang 81.11 NETX
100 EUR
162.22 NETX
Đổi 100 EUR sang 162.22 NETX
200 EUR
324.43 NETX
Đổi 200 EUR sang 324.43 NETX
500 EUR
811.08 NETX
Đổi 500 EUR sang 811.08 NETX
1000 EUR
1,622.17 NETX
Đổi 1000 EUR sang 1,622.17 NETX
2000 EUR
3,244.33 NETX
Đổi 2000 EUR sang 3,244.33 NETX
5000 EUR
8,110.83 NETX
Đổi 5000 EUR sang 8,110.83 NETX
10000 EUR
16,221.66 NETX
Đổi 10000 EUR sang 16,221.66 NETX
50000 EUR
81,108.29 NETX
Đổi 50000 EUR sang 81,108.29 NETX
100000 EUR
162,216.58 NETX
Đổi 100000 EUR sang 162,216.58 NETX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NETX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NetX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NETX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NETX/EUR
NETX/EUR: 1 NETX = 0.6165 EUR; 2025/12/31 04:50:09
Trong 1D vừa qua, NetX đã thay đổi -0.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NetX(NETX) đã thay đổi -0.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NETX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NETX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NetX/EUR
Giá NetX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.7725 EUR trong khi giá NetX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.5990 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NetX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NETX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6381 EUR | 0.7725 EUR | 0.8317 EUR | 1.26 EUR |
Thấp | 0.6073 EUR | 0.5990 EUR | 0.5279 EUR | 0.5279 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.71% | -17.33% | -3.07% | -42.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NETX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NETX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NETX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NetX
Số liệu thị trường NETX sang EUR
NETX/EUR:
€0.6165
Khối lượng NETX 24 giờ:
€155,301.35
Vốn hóa thị trường NETX:
€11,251,067.9
Nguồn cung lưu hành NETX:
18.25M NETX
Tỷ giá NETX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NetX thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NetX là €0.6165 mỗi NETX, với tổng vốn hoá thị trường của €11,251,067.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,251,096 NETX. Khối lượng giao dịch của NetX đã thay đổi -29.52% (€-65,048.33 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NETX là €220,349.68.
Thông tin thêm về NetX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NetX phổ biến nhất là NETX sang EUR, trong đó mã của NetX là NETX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NETX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NETX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NetX phổ biến
NETX đến TWD
1 NETX thành NT$22.74 TWD
NETX đến CNY
1 NETX thành ¥5.06 CNY
NETX đến USD
1 NETX thành $0.7239 USD
NETX đến AUD
1 NETX thành AU$1.08 AUD
NETX đến EUR
1 NETX thành €0.6165 EUR
NETX đến CAD
1 NETX thành C$0.9914 CAD
NETX đến KRW
1 NETX thành ₩1,042.62 KRW
NETX đến JPY
1 NETX thành ¥113.24 JPY
NETX đến GBP
1 NETX thành £0.5377 GBP
NETX đến BRL
1 NETX thành R$3.96 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005661 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07464 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.7 EUR

CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.7293 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04272 EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.004906 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1580 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1047 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €0.3148 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.1060 EUR
Bảng chuyển đổi từ NETX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của NetX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NETX thành Euro đã thay đổi -17.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.71%, đạt mức cao nhất là 0.6381 EUR và mức thấp nhất là 0.6073 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NETX là €0.6360 EUR , thay đổi -3.07% so với giá hiện tại. NetX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
+€
0.6161EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NETX | €0.3082 | €0.3104 | -0.71% |
1 NETX | €0.6165 | €0.6208 | -0.71% |
5 NETX | €3.08 | €3.1 | -0.71% |
10 NETX | €6.16 | €6.21 | -0.71% |
50 NETX | €30.82 | €31.04 | -0.71% |
100 NETX | €61.65 | €62.08 | -0.71% |
500 NETX | €308.23 | €310.42 | -0.71% |
1000 NETX | €616.46 | €620.84 | -0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp NETX/EUR
1 NetX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NetX (NETX) trong Euro (EUR) là €0.6165.
Tôi có thể mua bao nhiêu NETX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.62 NETX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NETX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NETX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NETX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8.11 NETX, trong khi 5 NETX sẽ có giá khoảng 3.08EUR.
Giá cao nhất của NETX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NETX tính theo EUR là €1.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NETX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NetX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NetX (NETX) đã giảm 17.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NetX (NETX) đã giảm 3.07% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NETX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NetX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NETX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NETX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NETX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NETX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NETX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NetX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











