Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEFTY thành ISK

NEFTY/ISK: 1 NEFTY = 0.2242 ISK. Giá chuyển đổi 1 NeftyBlocks (NEFTY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2242 ISK hôm nay.
NEFTY
NEFTY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEFTY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NeftyBlocks (NEFTY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEFTY hiện có giá trị là 0.2242 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEFTY hiện có giá 0.2242 ISK, nghĩa là mua 5 NEFTY sẽ mất 1.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.46 NEFTY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.3 NEFTY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEFTY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NEFTY

NeftyBlocks
Króna Iceland
1 NEFTY
0.2242  ISK
Đổi 1 NEFTY sang 0.2242 ISK
2 NEFTY
0.4484  ISK
Đổi 2 NEFTY sang 0.4484 ISK
5 NEFTY
1.12  ISK
Đổi 5 NEFTY sang 1.12 ISK
10 NEFTY
2.24  ISK
Đổi 10 NEFTY sang 2.24 ISK
20 NEFTY
4.48  ISK
Đổi 20 NEFTY sang 4.48 ISK
50 NEFTY
11.21  ISK
Đổi 50 NEFTY sang 11.21 ISK
100 NEFTY
22.42  ISK
Đổi 100 NEFTY sang 22.42 ISK
200 NEFTY
44.84  ISK
Đổi 200 NEFTY sang 44.84 ISK
500 NEFTY
112.1  ISK
Đổi 500 NEFTY sang 112.1 ISK
1000 NEFTY
224.21  ISK
Đổi 1000 NEFTY sang 224.21 ISK
5000 NEFTY
1,121.03  ISK
Đổi 5000 NEFTY sang 1,121.03 ISK
10000 NEFTY
2,242.07  ISK
Đổi 10000 NEFTY sang 2,242.07 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEFTY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NeftyBlocks tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEFTY sang ISK, lên đến 10000 NEFTY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NeftyBlocks
1 ISK
4.46 NEFTY
Đổi 1 ISK sang 4.46 NEFTY
10 ISK
44.6 NEFTY
Đổi 10 ISK sang 44.6 NEFTY
50 ISK
223.01 NEFTY
Đổi 50 ISK sang 223.01 NEFTY
100 ISK
446.02 NEFTY
Đổi 100 ISK sang 446.02 NEFTY
200 ISK
892.03 NEFTY
Đổi 200 ISK sang 892.03 NEFTY
500 ISK
2,230.08 NEFTY
Đổi 500 ISK sang 2,230.08 NEFTY
1000 ISK
4,460.17 NEFTY
Đổi 1000 ISK sang 4,460.17 NEFTY
2000 ISK
8,920.34 NEFTY
Đổi 2000 ISK sang 8,920.34 NEFTY
5000 ISK
22,300.85 NEFTY
Đổi 5000 ISK sang 22,300.85 NEFTY
10000 ISK
44,601.7 NEFTY
Đổi 10000 ISK sang 44,601.7 NEFTY
50000 ISK
223,008.48 NEFTY
Đổi 50000 ISK sang 223,008.48 NEFTY
100000 ISK
446,016.96 NEFTY
Đổi 100000 ISK sang 446,016.96 NEFTY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NEFTY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NeftyBlocks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NEFTY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEFTY/ISK

NEFTY/ISK: 1 NEFTY = 0.2242 ISK; 2025/12/04 12:36:05
Trong 1D vừa qua, NeftyBlocks đã thay đổi +99.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NeftyBlocks(NEFTY) đã thay đổi +99.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NEFTY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NEFTY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NeftyBlocks/ISK

Giá NeftyBlocks cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8797 ISK trong khi giá NeftyBlocks thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1098 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NeftyBlocks theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEFTY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2887 ISK
0.8797 ISK
2.68 ISK
2.68 ISK
Thấp
0.1128 ISK
0.1098 ISK
0.07961 ISK
0.07961 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+99.83%
+25.45%
+4.01%
-58.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEFTY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEFTY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEFTY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NeftyBlocks

Số liệu thị trường NEFTY sang ISK

NEFTY/ISK:
kr0.2242
Khối lượng NEFTY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEFTY:
--
Nguồn cung lưu hành NEFTY:
0 NEFTY

Tỷ giá NEFTY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NeftyBlocks thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NeftyBlocks là kr0.2242 mỗi NEFTY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEFTY. Khối lượng giao dịch của NeftyBlocks đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEFTY là kr0.

Thông tin thêm về NeftyBlocks trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NeftyBlocks phổ biến nhất là NEFTY sang ISK, trong đó mã của NeftyBlocks là NEFTY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEFTY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEFTY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NeftyBlocks phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEFTY đến TWD
1 NEFTY thành NT$0.05496 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEFTY đến CNY
1 NEFTY thành ¥0.01242 CNY
popular info Króna Iceland
NEFTY đến ISK
1 NEFTY thành kr0.2242 ISK
popular info Đô la Mỹ
NEFTY đến USD
1 NEFTY thành $0.001756 USD
popular info Đô la Úc
NEFTY đến AUD
1 NEFTY thành AU$0.002655 AUD
popular info Euro
NEFTY đến EUR
1 NEFTY thành €0.001505 EUR
popular info Đô la Canada
NEFTY đến CAD
1 NEFTY thành C$0.002452 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEFTY đến KRW
1 NEFTY thành ₩2.58 KRW
popular info Yên Nhật
NEFTY đến JPY
1 NEFTY thành ¥0.2718 JPY
popular info Bảng Anh
NEFTY đến GBP
1 NEFTY thành £0.001316 GBP
popular info Real Brazil
NEFTY đến BRL
1 NEFTY thành R$0.009335 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 币安人生
币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.94 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr407,418.06 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr116,127.04 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr28.31 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001121 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr10.55 ISK
other assets DeAgentAI
AIA đến ISK
1 AIA thành kr55.15 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr21.09 ISK
other assets Sapien
SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr20.78 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.71 ISK

Bảng chuyển đổi từ NEFTY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NeftyBlocks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEFTY thành Króna Iceland đã thay đổi +25.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +99.83%, đạt mức cao nhất là 0.2887 ISK và mức thấp nhất là 0.1128 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEFTY là kr0.2155 ISK , thay đổi +4.01% so với giá hiện tại. NeftyBlocks đã thay đổi
-kr
0.2790ISK
, tương đương mức thay đổi -55.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEFTY
kr0.1121kr0.05568
+99.83%
1 NEFTY
kr0.2242kr0.1114
+99.83%
5 NEFTY
kr1.12kr0.5568
+99.83%
10 NEFTY
kr2.24kr1.11
+99.83%
50 NEFTY
kr11.21kr5.57
+99.83%
100 NEFTY
kr22.42kr11.14
+99.83%
500 NEFTY
kr112.1kr55.68
+99.83%
1000 NEFTY
kr224.21kr111.36
+99.83%

Câu Hỏi Thường Gặp NEFTY/ISK

1 NeftyBlocks bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NeftyBlocks (NEFTY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2242.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEFTY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.46 NEFTY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEFTY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEFTY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEFTY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 22.3 NEFTY, trong khi 5 NEFTY sẽ có giá khoảng 1.12ISK.
Giá cao nhất của NEFTY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEFTY tính theo ISK là kr3.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEFTY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NeftyBlocks tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NeftyBlocks (NEFTY) đã tăng 25.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NeftyBlocks (NEFTY) đã tăng 4.01% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEFTY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NeftyBlocks và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEFTY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEFTY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEFTY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEFTY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEFTY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NeftyBlocks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NeftyBlocks: NEFTY sang Đô la Mỹ (USD), NEFTY sang Euro (EUR), NEFTY sang Bảng Anh (GBP), NEFTY sang Đô la Canada (CAD), NEFTY sang Rupee Ấn Độ (INR), NEFTY sang Rupee Pakistan (PKR), NEFTY sang Real Brazil (BRL), NEFTY sang ...
Giá của NeftyBlocks ở Mỹ là $0.001756 USD. Ngoài ra, giá của NeftyBlocks là €0.001505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002452 CAD ở Canada, ₹0.1579 INR ở Ấn Độ, ₨0.4961 PKR ở Pakistan, R$0.009335 BRL ở Brazil, ...
Cặp NeftyBlocks phổ biến nhất là NEFTY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NeftyBlocks (NEFTY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2242.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.