Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAWS thành OMR

NAWS/OMR: 1 NAWS = 0.001109 OMR. Giá chuyển đổi 1 NAWS.AI (NAWS) thành Rial Oman (OMR) là 0.001109 OMR hôm nay.
NAWS
NAWS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAWS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAWS.AI (NAWS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAWS hiện có giá trị là 0.001109 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAWS hiện có giá 0.001109 OMR, nghĩa là mua 5 NAWS sẽ mất 0.005546 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 901.55 NAWS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,507.77 NAWS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAWS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang NAWS

NAWS.AI
Rial Oman
1 NAWS
0.001109  OMR
Đổi 1 NAWS sang 0.001109 OMR
2 NAWS
0.002218  OMR
Đổi 2 NAWS sang 0.002218 OMR
5 NAWS
0.005546  OMR
Đổi 5 NAWS sang 0.005546 OMR
10 NAWS
0.01109  OMR
Đổi 10 NAWS sang 0.01109 OMR
20 NAWS
0.02218  OMR
Đổi 20 NAWS sang 0.02218 OMR
50 NAWS
0.05546  OMR
Đổi 50 NAWS sang 0.05546 OMR
100 NAWS
0.1109  OMR
Đổi 100 NAWS sang 0.1109 OMR
200 NAWS
0.2218  OMR
Đổi 200 NAWS sang 0.2218 OMR
500 NAWS
0.5546  OMR
Đổi 500 NAWS sang 0.5546 OMR
1000 NAWS
1.11  OMR
Đổi 1000 NAWS sang 1.11 OMR
5000 NAWS
5.55  OMR
Đổi 5000 NAWS sang 5.55 OMR
10000 NAWS
11.09  OMR
Đổi 10000 NAWS sang 11.09 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAWS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của NAWS.AI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAWS sang OMR, lên đến 10000 NAWS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
NAWS.AI
1 OMR
901.55 NAWS
Đổi 1 OMR sang 901.55 NAWS
10 OMR
9,015.55 NAWS
Đổi 10 OMR sang 9,015.55 NAWS
50 OMR
45,077.73 NAWS
Đổi 50 OMR sang 45,077.73 NAWS
100 OMR
90,155.47 NAWS
Đổi 100 OMR sang 90,155.47 NAWS
200 OMR
180,310.94 NAWS
Đổi 200 OMR sang 180,310.94 NAWS
500 OMR
450,777.34 NAWS
Đổi 500 OMR sang 450,777.34 NAWS
1000 OMR
901,554.68 NAWS
Đổi 1000 OMR sang 901,554.68 NAWS
2000 OMR
1,803,109.36 NAWS
Đổi 2000 OMR sang 1,803,109.36 NAWS
5000 OMR
4,507,773.39 NAWS
Đổi 5000 OMR sang 4,507,773.39 NAWS
10000 OMR
9,015,546.79 NAWS
Đổi 10000 OMR sang 9,015,546.79 NAWS
50000 OMR
45,077,733.93 NAWS
Đổi 50000 OMR sang 45,077,733.93 NAWS
100000 OMR
90,155,467.85 NAWS
Đổi 100000 OMR sang 90,155,467.85 NAWS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành NAWS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo NAWS.AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang NAWS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAWS/OMR

NAWS/OMR: 1 NAWS = 0.001109 OMR; 2025/12/01 17:04:33
Trong 1D vừa qua, NAWS.AI đã thay đổi -1.60% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAWS.AI(NAWS) đã thay đổi -1.60% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành NAWS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NAWS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của NAWS.AI/OMR

Giá NAWS.AI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.001881 OMR trong khi giá NAWS.AI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0007686 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAWS.AI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAWS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001191 OMR
0.001881 OMR
0.001881 OMR
0.003730 OMR
Thấp
0.001100 OMR
0.0007686 OMR
0.0007686 OMR
0.0006063 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.60%
+17.70%
-4.67%
+45.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAWS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAWS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAWS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NAWS.AI

Số liệu thị trường NAWS sang OMR

NAWS/OMR:
ر.ع.0.001109
Khối lượng NAWS 24 giờ:
ر.ع.4,524.83
Vốn hóa thị trường NAWS:
--
Nguồn cung lưu hành NAWS:
0 NAWS

Tỷ giá NAWS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NAWS.AI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NAWS.AI là ر.ع.0.001109 mỗi NAWS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAWS. Khối lượng giao dịch của NAWS.AI đã thay đổi -60.49% (ر.ع.-6,928.84 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAWS là ر.ع.11,453.67.

Thông tin thêm về NAWS.AI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAWS.AI phổ biến nhất là NAWS sang OMR, trong đó mã của NAWS.AI là NAWS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74452.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65408.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121012.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463365.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7754979.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAWS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAWS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NAWS.AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAWS đến TWD
1 NAWS thành NT$0.09062 TWD
popular info Rial Oman
NAWS đến OMR
1 NAWS thành ر.ع.0.001109 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAWS đến CNY
1 NAWS thành ¥0.02040 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAWS đến USD
1 NAWS thành $0.002885 USD
popular info Đô la Úc
NAWS đến AUD
1 NAWS thành AU$0.004402 AUD
popular info Euro
NAWS đến EUR
1 NAWS thành €0.002482 EUR
popular info Đô la Canada
NAWS đến CAD
1 NAWS thành C$0.004034 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAWS đến KRW
1 NAWS thành ₩4.23 KRW
popular info Yên Nhật
NAWS đến JPY
1 NAWS thành ¥0.4480 JPY
popular info Bảng Anh
NAWS đến GBP
1 NAWS thành £0.002180 GBP
popular info Real Brazil
NAWS đến BRL
1 NAWS thành R$0.01545 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.32,505.31 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,049.35 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7659 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.47.56 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.137.34 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.311.71 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05102 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1434 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3470 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.5056 OMR

Bảng chuyển đổi từ NAWS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của NAWS.AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAWS thành Rial Oman đã thay đổi +17.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 0.001191 OMR và mức thấp nhất là 0.001100 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAWS là ر.ع.0.001163 OMR , thay đổi -4.67% so với giá hiện tại. NAWS.AI đã thay đổi
+ر.ع.
0.0007051OMR
, tương đương mức thay đổi +174.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NAWS
ر.ع.0.0005546ر.ع.0.0005635
-1.60%
1 NAWS
ر.ع.0.001109ر.ع.0.001127
-1.60%
5 NAWS
ر.ع.0.005546ر.ع.0.005635
-1.60%
10 NAWS
ر.ع.0.01109ر.ع.0.01127
-1.60%
50 NAWS
ر.ع.0.05546ر.ع.0.05635
-1.60%
100 NAWS
ر.ع.0.1109ر.ع.0.1127
-1.60%
500 NAWS
ر.ع.0.5546ر.ع.0.5635
-1.60%
1000 NAWS
ر.ع.1.11ر.ع.1.13
-1.60%

Câu Hỏi Thường Gặp NAWS/OMR

1 NAWS.AI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 NAWS.AI (NAWS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001109.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAWS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 901.55 NAWS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAWS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAWS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAWS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,507.77 NAWS, trong khi 5 NAWS sẽ có giá khoảng 0.005546OMR.
Giá cao nhất của NAWS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAWS tính theo OMR là ر.ع.0.003730. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAWS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAWS.AI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAWS.AI (NAWS) đã tăng 17.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAWS.AI (NAWS) đã giảm 4.67% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAWS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAWS.AI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAWS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAWS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAWS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAWS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAWS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAWS.AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAWS.AI: NAWS sang Đô la Mỹ (USD), NAWS sang Euro (EUR), NAWS sang Bảng Anh (GBP), NAWS sang Đô la Canada (CAD), NAWS sang Rupee Ấn Độ (INR), NAWS sang Rupee Pakistan (PKR), NAWS sang Real Brazil (BRL), NAWS sang ...
Giá của NAWS.AI ở Mỹ là $0.002885 USD. Ngoài ra, giá của NAWS.AI là €0.002482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004034 CAD ở Canada, ₹0.2585 INR ở Ấn Độ, ₨0.8147 PKR ở Pakistan, R$0.01545 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAWS.AI phổ biến nhất là NAWS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 NAWS.AI (NAWS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001109.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.