Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Nativ sang Shilling Kenya (NTV sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi NTV thành KES

NTV/KES: 1 NTV = 0.{4}5885 KES. Giá chuyển đổi 1 Nativ (NTV) thành Shilling Kenya (KES) là 0.{4}5885 KES hôm nay.
NTV
NTV
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTV/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nativ (NTV) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTV hiện có giá trị là 0.{4}5885 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTV hiện có giá 0.{4}5885 KES, nghĩa là mua 5 NTV sẽ mất 0.0002942 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 16,992.72 NTV và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 84,963.6 NTV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NTV sang KES

Chuyển đổi KES sang NTV

Nativ
Shilling Kenya
1 NTV
0.{4}5885  KES
Đổi 1 NTV sang 0.{4}5885 KES
2 NTV
0.0001177  KES
Đổi 2 NTV sang 0.0001177 KES
5 NTV
0.0002942  KES
Đổi 5 NTV sang 0.0002942 KES
10 NTV
0.0005885  KES
Đổi 10 NTV sang 0.0005885 KES
20 NTV
0.001177  KES
Đổi 20 NTV sang 0.001177 KES
50 NTV
0.002942  KES
Đổi 50 NTV sang 0.002942 KES
100 NTV
0.005885  KES
Đổi 100 NTV sang 0.005885 KES
200 NTV
0.01177  KES
Đổi 200 NTV sang 0.01177 KES
500 NTV
0.02942  KES
Đổi 500 NTV sang 0.02942 KES
1000 NTV
0.05885  KES
Đổi 1000 NTV sang 0.05885 KES
5000 NTV
0.2942  KES
Đổi 5000 NTV sang 0.2942 KES
10000 NTV
0.5885  KES
Đổi 10000 NTV sang 0.5885 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTV thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nativ tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTV sang KES, lên đến 10000 NTV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nativ
1 KES
16,992.72 NTV
Đổi 1 KES sang 16,992.72 NTV
10 KES
169,927.2 NTV
Đổi 10 KES sang 169,927.2 NTV
50 KES
849,635.98 NTV
Đổi 50 KES sang 849,635.98 NTV
100 KES
1,699,271.96 NTV
Đổi 100 KES sang 1,699,271.96 NTV
200 KES
3,398,543.91 NTV
Đổi 200 KES sang 3,398,543.91 NTV
500 KES
8,496,359.79 NTV
Đổi 500 KES sang 8,496,359.79 NTV
1000 KES
16,992,719.57 NTV
Đổi 1000 KES sang 16,992,719.57 NTV
2000 KES
33,985,439.15 NTV
Đổi 2000 KES sang 33,985,439.15 NTV
5000 KES
84,963,597.87 NTV
Đổi 5000 KES sang 84,963,597.87 NTV
10000 KES
169,927,195.75 NTV
Đổi 10000 KES sang 169,927,195.75 NTV
50000 KES
849,635,978.74 NTV
Đổi 50000 KES sang 849,635,978.74 NTV
100000 KES
1,699,271,957.49 NTV
Đổi 100000 KES sang 1,699,271,957.49 NTV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NTV toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nativ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NTV, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NTV/KES

NTV/KES: 1 NTV = 0.{4}5885 KES; 2025/12/30 08:33:11
Trong 1D vừa qua, Nativ đã thay đổi -0.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nativ(NTV) đã thay đổi -0.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NTV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NTV sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nativ/KES

Giá Nativ cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.{4}6003 KES trong khi giá Nativ thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.{4}5885 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nativ theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTV theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5909 KES
0.{4}6003 KES
0.{4}7914 KES
0.001665 KES
Thấp
0.{4}5885 KES
0.{4}5885 KES
0.{4}5602 KES
0.{4}5602 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.40%
-1.69%
-3.49%
-95.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NTV (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTV bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nativ

Số liệu thị trường NTV sang KES

NTV/KES:
KSh0.{4}5885
Khối lượng NTV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NTV:
--
Nguồn cung lưu hành NTV:
0 NTV

Tỷ giá NTV sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nativ thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nativ là KSh0.--5885 mỗi NTV, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} NTV. Khối lượng giao dịch của Nativ đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTV là KSh0.

Thông tin thêm về Nativ trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nativ phổ biến nhất là NTV sang KES, trong đó mã của Nativ là NTV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NTV sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NTV sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nativ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NTV đến TWD
1 NTV thành NT$0.{4}1433 TWD
popular info Shilling Kenya
NTV đến KES
1 NTV thành KSh0.{4}5885 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NTV đến CNY
1 NTV thành ¥0.{5}3195 CNY
popular info Đô la Mỹ
NTV đến USD
1 NTV thành $0.{6}4571 USD
popular info Đô la Úc
NTV đến AUD
1 NTV thành AU$0.{6}6815 AUD
popular info Euro
NTV đến EUR
1 NTV thành €0.{6}3883 EUR
popular info Đô la Canada
NTV đến CAD
1 NTV thành C$0.{6}6254 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NTV đến KRW
1 NTV thành ₩0.0006609 KRW
popular info Yên Nhật
NTV đến JPY
1 NTV thành ¥0.{4}7130 JPY
popular info Bảng Anh
NTV đến GBP
1 NTV thành £0.{6}3384 GBP
popular info Real Brazil
NTV đến BRL
1 NTV thành R$0.{5}2547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets elizaOS
ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.4862 KES
other assets 0x Protocol
ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.44 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,311,113.66 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh385,178.67 KES
other assets Lighter
LIT đến KES
1 LIT thành KSh362.61 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh50.92 KES
other assets Planck
PLANCK đến KES
1 PLANCK thành KSh2.55 KES
other assets X Empire
X đến KES
1 X thành KSh0.002650 KES
other assets SolvBTC
SolvBTC đến KES
1 SolvBTC thành KSh11,251,392.98 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh47.54 KES

Bảng chuyển đổi từ NTV sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nativ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTV thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5909 KES và mức thấp nhất là 0.{4}5885 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NTV là KSh0.{4}6098 KES , thay đổi -3.49% so với giá hiện tại. Nativ đã thay đổi
+KSh
0.{5}7349KES
, tương đương mức thay đổi -98.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NTV
KSh0.{4}2942KSh0.{4}2954
-0.40%
1 NTV
KSh0.{4}5885KSh0.{4}5909
-0.40%
5 NTV
KSh0.0002942KSh0.0002954
-0.40%
10 NTV
KSh0.0005885KSh0.0005909
-0.40%
50 NTV
KSh0.002942KSh0.002954
-0.40%
100 NTV
KSh0.005885KSh0.005909
-0.40%
500 NTV
KSh0.02942KSh0.02954
-0.40%
1000 NTV
KSh0.05885KSh0.05909
-0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp NTV/KES

1 Nativ bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nativ (NTV) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.{4}5885.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTV với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,992.72 NTV đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTV sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTV sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTV bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 84,963.6 NTV, trong khi 5 NTV sẽ có giá khoảng 0.0002942KES.
Giá cao nhất của NTV/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTV tính theo KES là KSh0.007924. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTV/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nativ tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nativ (NTV) đã giảm 1.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nativ (NTV) đã giảm 3.49% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTV thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nativ và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTV/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTV/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTV/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTV/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nativ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nativ: NTV sang Đô la Mỹ (USD), NTV sang Euro (EUR), NTV sang Bảng Anh (GBP), NTV sang Đô la Canada (CAD), NTV sang Rupee Ấn Độ (INR), NTV sang Rupee Pakistan (PKR), NTV sang Real Brazil (BRL), NTV sang ...
Giá của Nativ ở Mỹ là $0.₨0.00012794571 USD. Ngoài ra, giá của Nativ là €0.{6}3883 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3384 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6254 CAD ở Canada, ₹0.{4}4104 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}2547 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nativ phổ biến nhất là NTV sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Nativ (NTV) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.{4}5885.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget