Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành NGN

NAFT/NGN: 1 NAFT = 0.4866 NGN. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.4866 NGN hôm nay.
NAFT
NAFT
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.4866 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.4866 NGN, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 2.43 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 2.05 NAFT và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 10.27 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang NGN

Chuyển đổi NGN sang NAFT

Nafter
Naira Nigeria
1 NAFT
0.4866  NGN
Đổi 1 NAFT sang 0.4866 NGN
2 NAFT
0.9733  NGN
Đổi 2 NAFT sang 0.9733 NGN
5 NAFT
2.43  NGN
Đổi 5 NAFT sang 2.43 NGN
10 NAFT
4.87  NGN
Đổi 10 NAFT sang 4.87 NGN
20 NAFT
9.73  NGN
Đổi 20 NAFT sang 9.73 NGN
50 NAFT
24.33  NGN
Đổi 50 NAFT sang 24.33 NGN
100 NAFT
48.66  NGN
Đổi 100 NAFT sang 48.66 NGN
200 NAFT
97.33  NGN
Đổi 200 NAFT sang 97.33 NGN
500 NAFT
243.32  NGN
Đổi 500 NAFT sang 243.32 NGN
1000 NAFT
486.64  NGN
Đổi 1000 NAFT sang 486.64 NGN
5000 NAFT
2,433.22  NGN
Đổi 5000 NAFT sang 2,433.22 NGN
10000 NAFT
4,866.45  NGN
Đổi 10000 NAFT sang 4,866.45 NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang NGN, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Nafter
1 NGN
2.05 NAFT
Đổi 1 NGN sang 2.05 NAFT
10 NGN
20.55 NAFT
Đổi 10 NGN sang 20.55 NAFT
50 NGN
102.74 NAFT
Đổi 50 NGN sang 102.74 NAFT
100 NGN
205.49 NAFT
Đổi 100 NGN sang 205.49 NAFT
200 NGN
410.98 NAFT
Đổi 200 NGN sang 410.98 NAFT
500 NGN
1,027.44 NAFT
Đổi 500 NGN sang 1,027.44 NAFT
1000 NGN
2,054.89 NAFT
Đổi 1000 NGN sang 2,054.89 NAFT
2000 NGN
4,109.78 NAFT
Đổi 2000 NGN sang 4,109.78 NAFT
5000 NGN
10,274.44 NAFT
Đổi 5000 NGN sang 10,274.44 NAFT
10000 NGN
20,548.88 NAFT
Đổi 10000 NGN sang 20,548.88 NAFT
50000 NGN
102,744.39 NAFT
Đổi 50000 NGN sang 102,744.39 NAFT
100000 NGN
205,488.78 NAFT
Đổi 100000 NGN sang 205,488.78 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang NAFT, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/NGN

NAFT/NGN: 1 NAFT = 0.4866 NGN; 2025/12/03 06:44:41
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi +7.19% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi +7.19% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Nafter/NGN

Giá Nafter cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 0.6382 NGN trong khi giá Nafter thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.4440 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4869 NGN
0.6382 NGN
0.6693 NGN
1.21 NGN
Thấp
0.4474 NGN
0.4440 NGN
0.4322 NGN
0.4322 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.19%
+1.06%
-18.83%
-17.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang NGN

NAFT/NGN:
₦0.4866
Khối lượng NAFT 24 giờ:
₦17,403,203.92
Vốn hóa thị trường NAFT:
₦485,502,647.67
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là ₦0.4866 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₦485,502,647.67 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi -0.36% (₦-62,141.70 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là ₦17,465,345.62.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang NGN, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.01057 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002380 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0003369 USD
popular info Đô la Úc
NAFT đến AUD
1 NAFT thành AU$0.0005120 AUD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002894 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004705 CAD
popular info Naira Nigeria
NAFT đến NGN
1 NAFT thành ₦0.4866 NGN
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4952 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.05245 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002546 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001795 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Sui
SUI đến NGN
1 SUI thành ₦2,540.56 NGN
other assets Chainlink
LINK đến NGN
1 LINK thành ₦20,799.1 NGN
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến NGN
1 PENGU thành ₦18.03 NGN
other assets Turbo
TURBO đến NGN
1 TURBO thành ₦3.62 NGN
other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦135,663,758.37 NGN
other assets XRP
XRP đến NGN
1 XRP thành ₦3,190.58 NGN
other assets Brett (Based)
BRETT đến NGN
1 BRETT thành ₦28.92 NGN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến NGN
1 BOB thành ₦33.33 NGN
other assets Hedera
HBAR đến NGN
1 HBAR thành ₦216.66 NGN
other assets Pepe
PEPE đến NGN
1 PEPE thành ₦0.006877 NGN

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Naira Nigeria đã thay đổi +1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.19%, đạt mức cao nhất là 0.4869 NGN và mức thấp nhất là 0.4474 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là ₦0.5981 NGN , thay đổi -18.83% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-
0.1638NGN
, tương đương mức thay đổi -25.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NAFT
₦0.2433₦0.2272
+7.19%
1 NAFT
₦0.4866₦0.4544
+7.19%
5 NAFT
₦2.43₦2.27
+7.19%
10 NAFT
₦4.87₦4.54
+7.19%
50 NAFT
₦24.33₦22.72
+7.19%
100 NAFT
₦48.66₦45.44
+7.19%
500 NAFT
₦243.32₦227.2
+7.19%
1000 NAFT
₦486.64₦454.4
+7.19%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/NGN

1 Nafter bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.4866.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.05 NAFT đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 10.27 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 2.43NGN.
Giá cao nhất của NAFT/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo NGN là ₦563.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 1.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 18.83% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nafter: NAFT sang Đô la Mỹ (USD), NAFT sang Euro (EUR), NAFT sang Bảng Anh (GBP), NAFT sang Đô la Canada (CAD), NAFT sang Rupee Ấn Độ (INR), NAFT sang Rupee Pakistan (PKR), NAFT sang Real Brazil (BRL), NAFT sang ...
Giá của Nafter ở Mỹ là $0.0003369 USD. Ngoài ra, giá của Nafter là €0.0002894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004705 CAD ở Canada, ₹0.03037 INR ở Ấn Độ, ₨0.09496 PKR ở Pakistan, R$0.001795 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nafter phổ biến nhất là NAFT sang Naira Nigeria(NGN). Giá của 1 Nafter (NAFT) ở Naira Nigeria (NGN) là ₦0.4866.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.