Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
MVL sang Bảng Ai Cập (MVL sang EGP)

Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành EGP

MVL/EGP: 1 MVL = 0.07940 EGP. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.07940 EGP hôm nay.
MVL
MVL
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.07940 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.07940 EGP, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 0.3970 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 12.59 MVL và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 62.97 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MVL sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MVL

MVL
Bảng Ai Cập
1 MVL
0.07940  EGP
Đổi 1 MVL sang 0.07940 EGP
2 MVL
0.1588  EGP
Đổi 2 MVL sang 0.1588 EGP
5 MVL
0.3970  EGP
Đổi 5 MVL sang 0.3970 EGP
10 MVL
0.7940  EGP
Đổi 10 MVL sang 0.7940 EGP
20 MVL
1.59  EGP
Đổi 20 MVL sang 1.59 EGP
50 MVL
3.97  EGP
Đổi 50 MVL sang 3.97 EGP
100 MVL
7.94  EGP
Đổi 100 MVL sang 7.94 EGP
200 MVL
15.88  EGP
Đổi 200 MVL sang 15.88 EGP
500 MVL
39.7  EGP
Đổi 500 MVL sang 39.7 EGP
1000 MVL
79.4  EGP
Đổi 1000 MVL sang 79.4 EGP
5000 MVL
397.01  EGP
Đổi 5000 MVL sang 397.01 EGP
10000 MVL
794.01  EGP
Đổi 10000 MVL sang 794.01 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang EGP, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
MVL
1 EGP
12.59 MVL
Đổi 1 EGP sang 12.59 MVL
10 EGP
125.94 MVL
Đổi 10 EGP sang 125.94 MVL
50 EGP
629.71 MVL
Đổi 50 EGP sang 629.71 MVL
100 EGP
1,259.43 MVL
Đổi 100 EGP sang 1,259.43 MVL
200 EGP
2,518.85 MVL
Đổi 200 EGP sang 2,518.85 MVL
500 EGP
6,297.13 MVL
Đổi 500 EGP sang 6,297.13 MVL
1000 EGP
12,594.26 MVL
Đổi 1000 EGP sang 12,594.26 MVL
2000 EGP
25,188.51 MVL
Đổi 2000 EGP sang 25,188.51 MVL
5000 EGP
62,971.28 MVL
Đổi 5000 EGP sang 62,971.28 MVL
10000 EGP
125,942.56 MVL
Đổi 10000 EGP sang 125,942.56 MVL
50000 EGP
629,712.79 MVL
Đổi 50000 EGP sang 629,712.79 MVL
100000 EGP
1,259,425.58 MVL
Đổi 100000 EGP sang 1,259,425.58 MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MVL, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MVL/EGP

MVL/EGP: 1 MVL = 0.07940 EGP; 2025/12/31 08:21:40
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi +0.59% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi +0.59% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MVL sang EGP: Biến động và thay đổi giá của /EGP

Giá cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.08051 EGP trong khi giá thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.07698 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07980 EGP
0.08051 EGP
0.09299 EGP
0.1387 EGP
Thấp
0.07853 EGP
0.07698 EGP
0.07657 EGP
0.07620 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.59%
+0.75%
-0.01%
-37.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MVL

Số liệu thị trường MVL sang EGP

MVL/EGP:
EGP0.07940
Khối lượng MVL 24 giờ:
EGP6,956,477.85
Vốn hóa thị trường MVL:
EGP2,195,680,262.74
Nguồn cung lưu hành MVL:
27.65B MVL

Tỷ giá MVL sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MVL là EGP0.07940 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của EGP2,195,680,262.74 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,652,958,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi -48.27% (EGP-6,490,226.81 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là EGP13,446,704.66.

Thông tin thêm về MVL trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang EGP, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MVL sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MVL sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.05225 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.01163 CNY
popular info Đô la Mỹ
MVL đến USD
1 MVL thành $0.001664 USD
popular info Đô la Úc
MVL đến AUD
1 MVL thành AU$0.002488 AUD
popular info Euro
MVL đến EUR
1 MVL thành €0.001417 EUR
popular info Đô la Canada
MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.002280 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MVL đến KRW
1 MVL thành ₩2.41 KRW
popular info Yên Nhật
MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.2605 JPY
popular info Bảng Anh
MVL đến GBP
1 MVL thành £0.001236 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MVL đến EGP
1 MVL thành EGP0.07940 EGP
popular info Real Brazil
MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.009123 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Cyber
CYBER đến EGP
1 CYBER thành EGP38.48 EGP
other assets Bounce Token
AUCTION đến EGP
1 AUCTION thành EGP268.47 EGP
other assets Chiliz
CHZ đến EGP
1 CHZ thành EGP2.04 EGP
other assets Tradoor
TRADOOR đến EGP
1 TRADOOR thành EGP98.65 EGP
other assets IOST
IOST đến EGP
1 IOST thành EGP0.08655 EGP
other assets Velo
VELO đến EGP
1 VELO thành EGP0.3116 EGP
other assets Plasma
XPL đến EGP
1 XPL thành EGP8.36 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP5.89 EGP
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến EGP
1 MANYU thành EGP0.{6}3917 EGP
other assets Humanity Protocol
H đến EGP
1 H thành EGP8.67 EGP

Bảng chuyển đổi từ MVL sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của MVL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.07980 EGP và mức thấp nhất là 0.07853 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là EGP0.07941 EGP , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi
-EGP
0.1209EGP
, tương đương mức thay đổi -60.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MVL
EGP0.03970EGP0.03947
+0.59%
1 MVL
EGP0.07940EGP0.07893
+0.59%
5 MVL
EGP0.3970EGP0.3947
+0.59%
10 MVL
EGP0.7940EGP0.7893
+0.59%
50 MVL
EGP3.97EGP3.95
+0.59%
100 MVL
EGP7.94EGP7.89
+0.59%
500 MVL
EGP39.7EGP39.47
+0.59%
1000 MVL
EGP79.4EGP78.93
+0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp MVL/EGP

1 MVL bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.07940.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.59 MVL đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 62.97 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 0.3970EGP.
Giá cao nhất của MVL/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo EGP là EGP3.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 0.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 0.01% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MVL: MVL sang Đô la Mỹ (USD), MVL sang Euro (EUR), MVL sang Bảng Anh (GBP), MVL sang Đô la Canada (CAD), MVL sang Rupee Ấn Độ (INR), MVL sang Rupee Pakistan (PKR), MVL sang Real Brazil (BRL), MVL sang ...
Giá của MVL ở Mỹ là $0.001664 USD. Ngoài ra, giá của MVL là €0.001417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001236 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002280 CAD ở Canada, ₹0.1495 INR ở Ấn Độ, ₨0.4671 PKR ở Pakistan, R$0.009123 BRL ở Brazil, ...
Cặp MVL phổ biến nhất là MVL sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 MVL (MVL) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.07940.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget