Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92589.98 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92589.98 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92589.98 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUZKI thành EUR
MUZKI/EUR: 1 MUZKI = 0.{4}2034 EUR. Giá chuyển đổi 1 Muzki (MUZKI) thành Euro (EUR) là 0.{4}2034 EUR hôm nay.

MUZKI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUZKI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Muzki (MUZKI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUZKI hiện có giá trị là 0.{4}2034 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUZKI hiện có giá 0.{4}2034 EUR, nghĩa là mua 5 MUZKI sẽ mất 0.0001017 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 49,157.49 MUZKI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 245,787.43 MUZKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUZKI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MUZKI
Muzki
Euro
1 MUZKI
0.{4}2034 EUR
Đổi 1 MUZKI sang 0.{4}2034 EUR
2 MUZKI
0.{4}4069 EUR
Đổi 2 MUZKI sang 0.{4}4069 EUR
5 MUZKI
0.0001017 EUR
Đổi 5 MUZKI sang 0.0001017 EUR
10 MUZKI
0.0002034 EUR
Đổi 10 MUZKI sang 0.0002034 EUR
20 MUZKI
0.0004069 EUR
Đổi 20 MUZKI sang 0.0004069 EUR
50 MUZKI
0.001017 EUR
Đổi 50 MUZKI sang 0.001017 EUR
100 MUZKI
0.002034 EUR
Đổi 100 MUZKI sang 0.002034 EUR
200 MUZKI
0.004069 EUR
Đổi 200 MUZKI sang 0.004069 EUR
500 MUZKI
0.01017 EUR
Đổi 500 MUZKI sang 0.01017 EUR
1000 MUZKI
0.02034 EUR
Đổi 1000 MUZKI sang 0.02034 EUR
5000 MUZKI
0.1017 EUR
Đổi 5000 MUZKI sang 0.1017 EUR
10000 MUZKI
0.2034 EUR
Đổi 10000 MUZKI sang 0.2034 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUZKI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Muzki tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUZKI sang EUR, lên đến 10000 MUZKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Muzki
1 EUR
49,157.49 MUZKI
Đổi 1 EUR sang 49,157.49 MUZKI
10 EUR
491,574.87 MUZKI
Đổi 10 EUR sang 491,574.87 MUZKI
50 EUR
2,457,874.33 MUZKI
Đổi 50 EUR sang 2,457,874.33 MUZKI
100 EUR
4,915,748.67 MUZKI
Đổi 100 EUR sang 4,915,748.67 MUZKI
200 EUR
9,831,497.33 MUZKI
Đổi 200 EUR sang 9,831,497.33 MUZKI
500 EUR
24,578,743.33 MUZKI
Đổi 500 EUR sang 24,578,743.33 MUZKI
1000 EUR
49,157,486.67 MUZKI
Đổi 1000 EUR sang 49,157,486.67 MUZKI
2000 EUR
98,314,973.33 MUZKI
Đổi 2000 EUR sang 98,314,973.33 MUZKI
5000 EUR
245,787,433.33 MUZKI
Đổi 5000 EUR sang 245,787,433.33 MUZKI
10000 EUR
491,574,866.66 MUZKI
Đổi 10000 EUR sang 491,574,866.66 MUZKI
50000 EUR
2,457,874,333.29 MUZKI
Đổi 50000 EUR sang 2,457,874,333.29 MUZKI
100000 EUR
4,915,748,666.59 MUZKI
Đổi 100000 EUR sang 4,915,748,666.59 MUZKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MUZKI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Muzki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MUZKI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUZKI/EUR
MUZKI/EUR: 1 MUZKI = 0.{4}2034 EUR; 2025/12/03 19:17:56
Trong 1D vừa qua, Muzki đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Muzki(MUZKI) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MUZKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MUZKI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Muzki/EUR
Giá Muzki cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2290 EUR trong khi giá Muzki thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2034 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Muzki theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUZKI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2218 EUR | 0.{4}2290 EUR | 0.{4}3184 EUR | 0.{4}5328 EUR |
Thấp | 0.{4}2034 EUR | 0.{4}2034 EUR | 0.{4}1980 EUR | 0.{4}1980 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -7.43% | -36.12% | -59.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUZKI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUZKI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUZKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Muzki
Số liệu thị trường MUZKI sang EUR
MUZKI/EUR:
€0.{4}2034
Khối lượng MUZKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUZKI:
--
Nguồn cung lưu hành MUZKI:
0 MUZKI
Tỷ giá MUZKI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Muzki thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Muzki là €0.{4}2034 mỗi MUZKI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUZKI. Khối lượng giao dịch của Muzki đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUZKI là €0.
Thông tin thêm về Muzki trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang EUR, trong đó mã của Muzki là MUZKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUZKI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUZKI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Muzki phổ biến

MUZKI đến TWD
1 MUZKI thành NT$0.0007417 TWD

MUZKI đến CNY
1 MUZKI thành ¥0.0001678 CNY

MUZKI đến USD
1 MUZKI thành $0.{4}2373 USD

MUZKI đến AUD
1 MUZKI thành AU$0.{4}3597 AUD

MUZKI đến EUR
1 MUZKI thành €0.{4}2034 EUR

MUZKI đến CAD
1 MUZKI thành C$0.{4}3309 CAD

MUZKI đến KRW
1 MUZKI thành ₩0.03478 KRW

MUZKI đến JPY
1 MUZKI thành ¥0.003679 JPY

MUZKI đến GBP
1 MUZKI thành £0.{4}1779 GBP

MUZKI đến BRL
1 MUZKI thành R$0.0001259 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04410 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €79,313.5 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,671.24 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.34 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.42 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €773.13 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €121.01 EUR

TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05535 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €513.18 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02082 EUR
Bảng chuyển đổi từ MUZKI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Muzki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUZKI thành Euro đã thay đổi -7.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2218 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2034 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MUZKI là €0.{4}3184 EUR , thay đổi -36.12% so với giá hiện tại. Muzki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.60% so với năm trước.
-€
0.{4}8454EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MUZKI | €0.{4}1017 | €0.{4}1017 | +0.00% |
1 MUZKI | €0.{4}2034 | €0.{4}2034 | +0.00% |
5 MUZKI | €0.0001017 | €0.0001017 | +0.00% |
10 MUZKI | €0.0002034 | €0.0002034 | +0.00% |
50 MUZKI | €0.001017 | €0.001017 | +0.00% |
100 MUZKI | €0.002034 | €0.002034 | +0.00% |
500 MUZKI | €0.01017 | €0.01017 | +0.00% |
1000 MUZKI | €0.02034 | €0.02034 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUZKI/EUR
1 Muzki bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Muzki (MUZKI) trong Euro (EUR) là €0.{4}2034.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUZKI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49,157.49 MUZKI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUZKI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUZKI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUZKI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 245,787.43 MUZKI, trong khi 5 MUZKI sẽ có giá khoảng 0.0001017EUR.
Giá cao nhất của MUZKI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUZKI tính theo EUR là €0.004918. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUZKI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Muzki tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã giảm 7.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã giảm 36.12% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUZKI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Muzki và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUZKI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUZKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUZKI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUZKI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUZKI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Muzki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Muzki: MUZKI sang Đô la Mỹ (USD), MUZKI sang Euro (EUR), MUZKI sang Bảng Anh (GBP), MUZKI sang Đô la Canada (CAD), MUZKI sang Rupee Ấn Độ (INR), MUZKI sang Rupee Pakistan (PKR), MUZKI sang Real Brazil (BRL), MUZKI sang ...
Giá của Muzki ở Mỹ là $0.{4}2373 USD. Ngoài ra, giá của Muzki là €0.{4}2034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3309 CAD ở Canada, ₹0.002139 INR ở Ấn Độ, ₨0.006653 PKR ở Pakistan, R$0.0001259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang Euro(EUR). Giá của 1 Muzki (MUZKI) ở Euro (EUR) là €0.{4}2034.
Giá của Muzki ở Mỹ là $0.{4}2373 USD. Ngoài ra, giá của Muzki là €0.{4}2034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3309 CAD ở Canada, ₹0.002139 INR ở Ấn Độ, ₨0.006653 PKR ở Pakistan, R$0.0001259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang Euro(EUR). Giá của 1 Muzki (MUZKI) ở Euro (EUR) là €0.{4}2034.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































