Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92555.01 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92555.01 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92555.01 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOTHER thành CNY
MOTHER/CNY: 1 MOTHER = 0.02722 CNY. Giá chuyển đổi 1 Mother Iggy (MOTHER) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.02722 CNY hôm nay.

MOTHER
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOTHER/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mother Iggy (MOTHER) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOTHER hiện có giá trị là 0.02722 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOTHER hiện có giá 0.02722 CNY, nghĩa là mua 5 MOTHER sẽ mất 0.1361 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 36.74 MOTHER và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 183.7 MOTHER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOTHER sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MOTHER
Mother Iggy
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MOTHER
0.02722 CNY
Đổi 1 MOTHER sang 0.02722 CNY
2 MOTHER
0.05444 CNY
Đổi 2 MOTHER sang 0.05444 CNY
5 MOTHER
0.1361 CNY
Đổi 5 MOTHER sang 0.1361 CNY
10 MOTHER
0.2722 CNY
Đổi 10 MOTHER sang 0.2722 CNY
20 MOTHER
0.5444 CNY
Đổi 20 MOTHER sang 0.5444 CNY
50 MOTHER
1.36 CNY
Đổi 50 MOTHER sang 1.36 CNY
100 MOTHER
2.72 CNY
Đổi 100 MOTHER sang 2.72 CNY
200 MOTHER
5.44 CNY
Đổi 200 MOTHER sang 5.44 CNY
500 MOTHER
13.61 CNY
Đổi 500 MOTHER sang 13.61 CNY
1000 MOTHER
27.22 CNY
Đổi 1000 MOTHER sang 27.22 CNY
5000 MOTHER
136.09 CNY
Đổi 5000 MOTHER sang 136.09 CNY
10000 MOTHER
272.19 CNY
Đổi 10000 MOTHER sang 272.19 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOTHER thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Mother Iggy tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOTHER sang CNY, lên đến 10000 MOTHER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Mother Iggy
1 CNY
36.74 MOTHER
Đổi 1 CNY sang 36.74 MOTHER
10 CNY
367.39 MOTHER
Đổi 10 CNY sang 367.39 MOTHER
50 CNY
1,836.96 MOTHER
Đổi 50 CNY sang 1,836.96 MOTHER
100 CNY
3,673.91 MOTHER
Đổi 100 CNY sang 3,673.91 MOTHER
200 CNY
7,347.82 MOTHER
Đổi 200 CNY sang 7,347.82 MOTHER
500 CNY
18,369.56 MOTHER
Đổi 500 CNY sang 18,369.56 MOTHER
1000 CNY
36,739.11 MOTHER
Đổi 1000 CNY sang 36,739.11 MOTHER
2000 CNY
73,478.23 MOTHER
Đổi 2000 CNY sang 73,478.23 MOTHER
5000 CNY
183,695.57 MOTHER
Đổi 5000 CNY sang 183,695.57 MOTHER
10000 CNY
367,391.15 MOTHER
Đổi 10000 CNY sang 367,391.15 MOTHER
50000 CNY
1,836,955.74 MOTHER
Đổi 50000 CNY sang 1,836,955.74 MOTHER
100000 CNY
3,673,911.49 MOTHER
Đổi 100000 CNY sang 3,673,911.49 MOTHER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MOTHER toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Mother Iggy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MOTHER, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOTHER/CNY
MOTHER/CNY: 1 MOTHER = 0.02722 CNY; 2025/12/04 14:46:33
Trong 1D vừa qua, Mother Iggy đã thay đổi +1.23% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mother Iggy(MOTHER) đã thay đổi +1.23% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MOTHER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MOTHER sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Mother Iggy/CNY
Giá Mother Iggy cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.02902 CNY trong khi giá Mother Iggy thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02558 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mother Iggy theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOTHER theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02796 CNY | 0.02902 CNY | 0.05622 CNY | 0.06545 CNY |
Thấp | 0.02676 CNY | 0.02558 CNY | 0.02558 CNY | 0.02558 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | -7.08% | -38.03% | -49.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOTHER (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOTHER bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOTHER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mother Iggy
Số liệu thị trường MOTHER sang CNY
MOTHER/CNY:
¥0.02722
Khối lượng MOTHER 24 giờ:
¥1,631,585.97
Vốn hóa thị trường MOTHER:
¥26,841,777.66
Nguồn cung lưu hành MOTHER:
986.14M MOTHER
Tỷ giá MOTHER sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mother Iggy thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mother Iggy là ¥0.02722 mỗi MOTHER, với tổng vốn hoá thị trường của ¥26,841,777.66 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 986,143,170 MOTHER. Khối lượng giao dịch của Mother Iggy đã thay đổi -13.34% (¥-251,064.64 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOTHER là ¥1,882,650.61.
Thông tin thêm về Mother Iggy trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mother Iggy phổ biến nhất là MOTHER sang CNY, trong đó mã của Mother Iggy là MOTHER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOTHER sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOTHER sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mother Iggy phổ biến

MOTHER đến TWD
1 MOTHER thành NT$0.1206 TWD

MOTHER đến CNY
1 MOTHER thành ¥0.02722 CNY

MOTHER đến USD
1 MOTHER thành $0.003849 USD

MOTHER đến AUD
1 MOTHER thành AU$0.005823 AUD

MOTHER đến EUR
1 MOTHER thành €0.003300 EUR

MOTHER đến CAD
1 MOTHER thành C$0.005376 CAD

MOTHER đến KRW
1 MOTHER thành ₩5.67 KRW

MOTHER đến JPY
1 MOTHER thành ¥0.5958 JPY

MOTHER đến GBP
1 MOTHER thành £0.002885 GBP

MOTHER đến BRL
1 MOTHER thành R$0.02038 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

币安人生 đến CNY
1 币安人生 thành ¥0.8670 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥22,486.85 CNY

BSU đến CNY
1 BSU thành ¥1.5 CNY

AIA đến CNY
1 AIA thành ¥2.86 CNY

NXPC đến CNY
1 NXPC thành ¥3.36 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}6200 CNY

ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥3.09 CNY

HEI đến CNY
1 HEI thành ¥1.15 CNY

ALLO đến CNY
1 ALLO thành ¥1.21 CNY

H đến CNY
1 H thành ¥0.5642 CNY
Bảng chuyển đổi từ MOTHER sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Mother Iggy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOTHER thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -7.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.02796 CNY và mức thấp nhất là 0.02676 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MOTHER là ¥0.04392 CNY , thay đổi -38.03% so với giá hiện tại. Mother Iggy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.94% so với năm trước.
-¥
0.4223CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MOTHER | ¥0.01361 | ¥0.01344 | +1.23% |
1 MOTHER | ¥0.02722 | ¥0.02689 | +1.23% |
5 MOTHER | ¥0.1361 | ¥0.1344 | +1.23% |
10 MOTHER | ¥0.2722 | ¥0.2689 | +1.23% |
50 MOTHER | ¥1.36 | ¥1.34 | +1.23% |
100 MOTHER | ¥2.72 | ¥2.69 | +1.23% |
500 MOTHER | ¥13.61 | ¥13.44 | +1.23% |
1000 MOTHER | ¥27.22 | ¥26.89 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOTHER/CNY
1 Mother Iggy bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Mother Iggy (MOTHER) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02722.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOTHER với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.74 MOTHER đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOTHER sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOTHER sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOTHER bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 183.7 MOTHER, trong khi 5 MOTHER sẽ có giá khoảng 0.1361CNY.
Giá cao nhất của MOTHER/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOTHER tính theo CNY là ¥1.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOTHER/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mother Iggy tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mother Iggy (MOTHER) đã giảm 7.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mother Iggy (MOTHER) đã giảm 38.03% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOTHER thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mother Iggy và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOTHER/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOTHER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOTHER/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOTHER/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOTHER/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mother Iggy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mother Iggy: MOTHER sang Đô la Mỹ (USD), MOTHER sang Euro (EUR), MOTHER sang Bảng Anh (GBP), MOTHER sang Đô la Canada (CAD), MOTHER sang Rupee Ấn Độ (INR), MOTHER sang Rupee Pakistan (PKR), MOTHER sang Real Brazil (BRL), MOTHER sang ...
Giá của Mother Iggy ở Mỹ là $0.003849 USD. Ngoài ra, giá của Mother Iggy là €0.003300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002885 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005376 CAD ở Canada, ₹0.3459 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02038 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mother Iggy phổ biến nhất là MOTHER sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Mother Iggy (MOTHER) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02722.
Giá của Mother Iggy ở Mỹ là $0.003849 USD. Ngoài ra, giá của Mother Iggy là €0.003300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002885 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005376 CAD ở Canada, ₹0.3459 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02038 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mother Iggy phổ biến nhất là MOTHER sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Mother Iggy (MOTHER) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02722.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nhà phân tích: Lý do chính cho sự điều chỉnh của Bitcoin lần này là để loại bỏ tình trạng mua quá mức, không phải là sự đảo chiều xu hướngEthereum giành lại vị trí thống trị trong nguồn cung USDT, vượt qua Tron lần đầu tiên kể từ năm 2022Base lập kỷ lục 106 TPS và TVL của nó vượt quá 10 tỷ đô la MỹK33 Research: Các nhà giao dịch vẫn đang chờ Sở Giao dịch Chứng khoán New York và NASDAQ ra mắt các tùy chọn ETF Bitcoin giao ngayĐộng lực thị trường ngày 26 tháng 11: BTC và altcoin đang giảm, hiệu ứng đầu tư của MicroStrategy suy yếu; Cổ phiếu Mỹ tăng, Cục Dự trữ Liên bang có thể giảm tốc độ cắt giảm lãi suấtNhà phân tích: Thị trường Bitcoin đang cho thấy tín hiệu đỉnh? Đường hàng ngày chỉ ra dấu hiệu điều chỉnh đáng kểPump.fun tạm dừng tính năng livestream vô thời hạnSui sắp ra mắt dịch vụ Bitcoin stakingAvalanche9000 ra mắt trên testnet, mở khóa phần thưởng 40 triệu đô laSynFutures ra mắt Foundation và token quản trị F, sẽ airdrop 7,5% tổng cung cho người dùng












































