Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi mCEUR thành KES

mCEUR/KES: 1 mCEUR = 150.92 KES. Giá chuyển đổi 1 Moola Celo EUR (mCEUR) thành Shilling Kenya (KES) là 150.92 KES hôm nay.
mCEUR
mCEUR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá mCEUR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Moola Celo EUR (mCEUR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 mCEUR hiện có giá trị là 150.92 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 mCEUR hiện có giá 150.92 KES, nghĩa là mua 5 mCEUR sẽ mất 754.6 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.006626 mCEUR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03313 mCEUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi mCEUR sang KES

Chuyển đổi KES sang mCEUR

Moola Celo EUR
Shilling Kenya
1 mCEUR
150.92  KES
Đổi 1 mCEUR sang 150.92 KES
2 mCEUR
301.84  KES
Đổi 2 mCEUR sang 301.84 KES
5 mCEUR
754.6  KES
Đổi 5 mCEUR sang 754.6 KES
10 mCEUR
1,509.2  KES
Đổi 10 mCEUR sang 1,509.2 KES
20 mCEUR
3,018.41  KES
Đổi 20 mCEUR sang 3,018.41 KES
50 mCEUR
7,546.02  KES
Đổi 50 mCEUR sang 7,546.02 KES
100 mCEUR
15,092.03  KES
Đổi 100 mCEUR sang 15,092.03 KES
200 mCEUR
30,184.06  KES
Đổi 200 mCEUR sang 30,184.06 KES
500 mCEUR
75,460.15  KES
Đổi 500 mCEUR sang 75,460.15 KES
1000 mCEUR
150,920.31  KES
Đổi 1000 mCEUR sang 150,920.31 KES
5000 mCEUR
754,601.53  KES
Đổi 5000 mCEUR sang 754,601.53 KES
10000 mCEUR
1,509,203.05  KES
Đổi 10000 mCEUR sang 1,509,203.05 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi mCEUR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Moola Celo EUR tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 mCEUR sang KES, lên đến 10000 mCEUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Moola Celo EUR
1 KES
0.006626 mCEUR
Đổi 1 KES sang 0.006626 mCEUR
10 KES
0.06626 mCEUR
Đổi 10 KES sang 0.06626 mCEUR
50 KES
0.3313 mCEUR
Đổi 50 KES sang 0.3313 mCEUR
100 KES
0.6626 mCEUR
Đổi 100 KES sang 0.6626 mCEUR
200 KES
1.33 mCEUR
Đổi 200 KES sang 1.33 mCEUR
500 KES
3.31 mCEUR
Đổi 500 KES sang 3.31 mCEUR
1000 KES
6.63 mCEUR
Đổi 1000 KES sang 6.63 mCEUR
2000 KES
13.25 mCEUR
Đổi 2000 KES sang 13.25 mCEUR
5000 KES
33.13 mCEUR
Đổi 5000 KES sang 33.13 mCEUR
10000 KES
66.26 mCEUR
Đổi 10000 KES sang 66.26 mCEUR
50000 KES
331.3 mCEUR
Đổi 50000 KES sang 331.3 mCEUR
100000 KES
662.6 mCEUR
Đổi 100000 KES sang 662.6 mCEUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành mCEUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Moola Celo EUR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang mCEUR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ mCEUR/KES

mCEUR/KES: 1 mCEUR = 150.92 KES; 2025/12/03 12:57:29
Trong 1D vừa qua, Moola Celo EUR đã thay đổi +15.79% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moola Celo EUR(mCEUR) đã thay đổi +15.79% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành mCEUR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi mCEUR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Moola Celo EUR/KES

Giá Moola Celo EUR cao nhất theo KES 7 ngày qua là 152.76 KES trong khi giá Moola Celo EUR thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 146.32 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Moola Celo EUR theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá mCEUR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
151.37 KES
152.76 KES
181.97 KES
181.97 KES
Thấp
146.32 KES
146.32 KES
48.24 KES
48.24 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.79%
+0.74%
+0.77%
-0.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua mCEUR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp mCEUR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua mCEUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Moola Celo EUR

Số liệu thị trường mCEUR sang KES

mCEUR/KES:
KSh150.92
Khối lượng mCEUR 24 giờ:
KSh188,934.21
Vốn hóa thị trường mCEUR:
--
Nguồn cung lưu hành mCEUR:
0 mCEUR

Tỷ giá mCEUR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Moola Celo EUR thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Moola Celo EUR là KSh150.92 mỗi mCEUR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- mCEUR. Khối lượng giao dịch của Moola Celo EUR đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của mCEUR là KSh188,934.21.

Thông tin thêm về Moola Celo EUR trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moola Celo EUR phổ biến nhất là mCEUR sang KES, trong đó mã của Moola Celo EUR là mCEUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi mCEUR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi mCEUR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Moola Celo EUR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
mCEUR đến TWD
1 mCEUR thành NT$36.45 TWD
popular info Shilling Kenya
mCEUR đến KES
1 mCEUR thành KSh150.92 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
mCEUR đến CNY
1 mCEUR thành ¥8.24 CNY
popular info Đô la Mỹ
mCEUR đến USD
1 mCEUR thành $1.17 USD
popular info Đô la Úc
mCEUR đến AUD
1 mCEUR thành AU$1.77 AUD
popular info Euro
mCEUR đến EUR
1 mCEUR thành €0.9996 EUR
popular info Đô la Canada
mCEUR đến CAD
1 mCEUR thành C$1.63 CAD
popular info Won Hàn Quốc
mCEUR đến KRW
1 mCEUR thành ₩1,707.41 KRW
popular info Yên Nhật
mCEUR đến JPY
1 mCEUR thành ¥181.32 JPY
popular info Bảng Anh
mCEUR đến GBP
1 mCEUR thành £0.8775 GBP
popular info Real Brazil
mCEUR đến BRL
1 mCEUR thành R$6.23 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh220.49 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh2.98 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,872.03 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,019,743.18 KES
other assets OriginTrail
TRAC đến KES
1 TRAC thành KSh82.19 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh75,818.93 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh398,443 KES
other assets DoubleZero
2Z đến KES
1 2Z thành KSh17.59 KES
other assets Babylon
BABY đến KES
1 BABY thành KSh2.53 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,312.54 KES

Bảng chuyển đổi từ mCEUR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Moola Celo EUR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 mCEUR thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.79%, đạt mức cao nhất là 151.37 KES và mức thấp nhất là 146.32 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 mCEUR là KSh149.77 KES , thay đổi +0.77% so với giá hiện tại. Moola Celo EUR đã thay đổi
+KSh
14.69KES
, tương đương mức thay đổi +10.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 mCEUR
KSh75.46KSh65.17
+15.79%
1 mCEUR
KSh150.92KSh130.34
+15.79%
5 mCEUR
KSh754.6KSh651.7
+15.79%
10 mCEUR
KSh1,509.2KSh1,303.4
+15.79%
50 mCEUR
KSh7,546.02KSh6,517.02
+15.79%
100 mCEUR
KSh15,092.03KSh13,034.03
+15.79%
500 mCEUR
KSh75,460.15KSh65,170.16
+15.79%
1000 mCEUR
KSh150,920.31KSh130,340.32
+15.79%

Câu Hỏi Thường Gặp mCEUR/KES

1 Moola Celo EUR bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Moola Celo EUR (mCEUR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh150.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu mCEUR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006626 mCEUR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển mCEUR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi mCEUR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng mCEUR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03313 mCEUR, trong khi 5 mCEUR sẽ có giá khoảng 754.6KES.
Giá cao nhất của mCEUR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 mCEUR tính theo KES là KSh1,314.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 mCEUR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Moola Celo EUR tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo EUR (mCEUR) đã tăng 0.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo EUR (mCEUR) đã tăng 0.77% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ mCEUR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Moola Celo EUR và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của mCEUR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với mCEUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá mCEUR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá mCEUR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá mCEUR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Moola Celo EUR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Moola Celo EUR: mCEUR sang Đô la Mỹ (USD), mCEUR sang Euro (EUR), mCEUR sang Bảng Anh (GBP), mCEUR sang Đô la Canada (CAD), mCEUR sang Rupee Ấn Độ (INR), mCEUR sang Rupee Pakistan (PKR), mCEUR sang Real Brazil (BRL), mCEUR sang ...
Giá của Moola Celo EUR ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Moola Celo EUR là €0.9996 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8775 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹105.18 INR ở Ấn Độ, ₨328.63 PKR ở Pakistan, R$6.23 BRL ở Brazil, ...
Cặp Moola Celo EUR phổ biến nhất là mCEUR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Moola Celo EUR (mCEUR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh150.92.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.