Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
MoMo KEY sang Euro (KEY sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành EUR

KEY/EUR: 1 KEY = 0.3767 EUR. Giá chuyển đổi 1 MoMo KEY (KEY) thành Euro (EUR) là 0.3767 EUR hôm nay.
KEY
KEY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoMo KEY (KEY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.3767 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.3767 EUR, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 1.88 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.65 KEY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13.27 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KEY

MoMo KEY
Euro
1 KEY
0.3767  EUR
Đổi 1 KEY sang 0.3767 EUR
2 KEY
0.7533  EUR
Đổi 2 KEY sang 0.7533 EUR
5 KEY
1.88  EUR
Đổi 5 KEY sang 1.88 EUR
10 KEY
3.77  EUR
Đổi 10 KEY sang 3.77 EUR
20 KEY
7.53  EUR
Đổi 20 KEY sang 7.53 EUR
50 KEY
18.83  EUR
Đổi 50 KEY sang 18.83 EUR
100 KEY
37.67  EUR
Đổi 100 KEY sang 37.67 EUR
200 KEY
75.33  EUR
Đổi 200 KEY sang 75.33 EUR
500 KEY
188.33  EUR
Đổi 500 KEY sang 188.33 EUR
1000 KEY
376.65  EUR
Đổi 1000 KEY sang 376.65 EUR
5000 KEY
1,883.26  EUR
Đổi 5000 KEY sang 1,883.26 EUR
10000 KEY
3,766.52  EUR
Đổi 10000 KEY sang 3,766.52 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MoMo KEY tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang EUR, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MoMo KEY
1 EUR
2.65 KEY
Đổi 1 EUR sang 2.65 KEY
10 EUR
26.55 KEY
Đổi 10 EUR sang 26.55 KEY
50 EUR
132.75 KEY
Đổi 50 EUR sang 132.75 KEY
100 EUR
265.5 KEY
Đổi 100 EUR sang 265.5 KEY
200 EUR
530.99 KEY
Đổi 200 EUR sang 530.99 KEY
500 EUR
1,327.49 KEY
Đổi 500 EUR sang 1,327.49 KEY
1000 EUR
2,654.97 KEY
Đổi 1000 EUR sang 2,654.97 KEY
2000 EUR
5,309.95 KEY
Đổi 2000 EUR sang 5,309.95 KEY
5000 EUR
13,274.87 KEY
Đổi 5000 EUR sang 13,274.87 KEY
10000 EUR
26,549.74 KEY
Đổi 10000 EUR sang 26,549.74 KEY
50000 EUR
132,748.7 KEY
Đổi 50000 EUR sang 132,748.7 KEY
100000 EUR
265,497.41 KEY
Đổi 100000 EUR sang 265,497.41 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MoMo KEY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KEY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/EUR

KEY/EUR: 1 KEY = 0.3767 EUR; 2025/12/30 10:25:37
Trong 1D vừa qua, MoMo KEY đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoMo KEY(KEY) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MoMo KEY/EUR

Giá MoMo KEY cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3767 EUR trong khi giá MoMo KEY thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.3632 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoMo KEY theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3767 EUR
0.3767 EUR
12.83 EUR
19.59 EUR
Thấp
0.3632 EUR
0.3632 EUR
0.3604 EUR
0.3604 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+2.34%
-96.99%
-97.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MoMo KEY

Số liệu thị trường KEY sang EUR

KEY/EUR:
€0.3767
Khối lượng KEY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEY:
--
Nguồn cung lưu hành KEY:
0 KEY

Tỷ giá KEY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MoMo KEY thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MoMo KEY là €0.3767 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEY. Khối lượng giao dịch của MoMo KEY đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là €0.

Thông tin thêm về MoMo KEY trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoMo KEY phổ biến nhất là KEY sang EUR, trong đó mã của MoMo KEY là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MoMo KEY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$13.9 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥3.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.4434 USD
popular info Đô la Úc
KEY đến AUD
1 KEY thành AU$0.6611 AUD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.3767 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.6067 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩641.05 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥69.16 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.3283 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$2.47 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.004484 EUR
other assets 0x Protocol
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1449 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €74,688.9 EUR
other assets Lighter
LIT đến EUR
1 LIT thành €3.11 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,531.74 EUR
other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3294 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1451 EUR
other assets SCOR
SCOR đến EUR
1 SCOR thành €0.01653 EUR
other assets Planck
PLANCK đến EUR
1 PLANCK thành €0.01800 EUR
other assets Polymesh
POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.04757 EUR

Bảng chuyển đổi từ KEY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của MoMo KEY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Euro đã thay đổi +2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3767 EUR và mức thấp nhất là 0.3632 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là €12.51 EUR , thay đổi -96.99% so với giá hiện tại. MoMo KEY đã thay đổi
-
11.03EUR
, tương đương mức thay đổi -96.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEY
€0.1883€0.1883
0.00%
1 KEY
€0.3767€0.3767
0.00%
5 KEY
€1.88€1.88
0.00%
10 KEY
€3.77€3.77
0.00%
50 KEY
€18.83€18.83
0.00%
100 KEY
€37.67€37.67
0.00%
500 KEY
€188.33€188.33
0.00%
1000 KEY
€376.65€376.65
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/EUR

1 MoMo KEY bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MoMo KEY (KEY) trong Euro (EUR) là €0.3767.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.65 KEY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13.27 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 1.88EUR.
Giá cao nhất của KEY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo EUR là €272.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoMo KEY tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoMo KEY (KEY) đã tăng 2.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoMo KEY (KEY) đã giảm 96.99% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoMo KEY và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoMo KEY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MoMo KEY: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của MoMo KEY ở Mỹ là $0.4434 USD. Ngoài ra, giá của MoMo KEY là €0.3767 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6067 CAD ở Canada, ₹39.81 INR ở Ấn Độ, ₨124.11 PKR ở Pakistan, R$2.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp MoMo KEY phổ biến nhất là KEY sang Euro(EUR). Giá của 1 MoMo KEY (KEY) ở Euro (EUR) là €0.3767.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget