Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMF thành MUR

MMF/MUR: 1 MMF = 0.005676 MUR. Giá chuyển đổi 1 MM Finance (Cronos) (MMF) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.005676 MUR hôm nay.
MMF
MMF
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMF/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MM Finance (Cronos) (MMF) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMF hiện có giá trị là 0.005676 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMF hiện có giá 0.005676 MUR, nghĩa là mua 5 MMF sẽ mất 0.02838 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 176.17 MMF và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 880.85 MMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMF sang MUR

Chuyển đổi MUR sang MMF

MM Finance (Cronos)
Rupee Mauritius
1 MMF
0.005676  MUR
Đổi 1 MMF sang 0.005676 MUR
2 MMF
0.01135  MUR
Đổi 2 MMF sang 0.01135 MUR
5 MMF
0.02838  MUR
Đổi 5 MMF sang 0.02838 MUR
10 MMF
0.05676  MUR
Đổi 10 MMF sang 0.05676 MUR
20 MMF
0.1135  MUR
Đổi 20 MMF sang 0.1135 MUR
50 MMF
0.2838  MUR
Đổi 50 MMF sang 0.2838 MUR
100 MMF
0.5676  MUR
Đổi 100 MMF sang 0.5676 MUR
200 MMF
1.14  MUR
Đổi 200 MMF sang 1.14 MUR
500 MMF
2.84  MUR
Đổi 500 MMF sang 2.84 MUR
1000 MMF
5.68  MUR
Đổi 1000 MMF sang 5.68 MUR
5000 MMF
28.38  MUR
Đổi 5000 MMF sang 28.38 MUR
10000 MMF
56.76  MUR
Đổi 10000 MMF sang 56.76 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMF thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của MM Finance (Cronos) tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMF sang MUR, lên đến 10000 MMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
MM Finance (Cronos)
1 MUR
176.17 MMF
Đổi 1 MUR sang 176.17 MMF
10 MUR
1,761.71 MMF
Đổi 10 MUR sang 1,761.71 MMF
50 MUR
8,808.53 MMF
Đổi 50 MUR sang 8,808.53 MMF
100 MUR
17,617.05 MMF
Đổi 100 MUR sang 17,617.05 MMF
200 MUR
35,234.11 MMF
Đổi 200 MUR sang 35,234.11 MMF
500 MUR
88,085.27 MMF
Đổi 500 MUR sang 88,085.27 MMF
1000 MUR
176,170.54 MMF
Đổi 1000 MUR sang 176,170.54 MMF
2000 MUR
352,341.09 MMF
Đổi 2000 MUR sang 352,341.09 MMF
5000 MUR
880,852.71 MMF
Đổi 5000 MUR sang 880,852.71 MMF
10000 MUR
1,761,705.43 MMF
Đổi 10000 MUR sang 1,761,705.43 MMF
50000 MUR
8,808,527.14 MMF
Đổi 50000 MUR sang 8,808,527.14 MMF
100000 MUR
17,617,054.27 MMF
Đổi 100000 MUR sang 17,617,054.27 MMF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành MMF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo MM Finance (Cronos) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang MMF, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMF/MUR

MMF/MUR: 1 MMF = 0.005676 MUR; 2025/12/05 20:08:02
Trong 1D vừa qua, MM Finance (Cronos) đã thay đổi -3.66% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MM Finance (Cronos)(MMF) đã thay đổi -3.66% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành MMF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MMF sang MUR: Biến động và thay đổi giá của MM Finance (Cronos)/MUR

Giá MM Finance (Cronos) cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.006009 MUR trong khi giá MM Finance (Cronos) thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.005496 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MM Finance (Cronos) theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMF theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005875 MUR
0.006009 MUR
0.007000 MUR
0.01225 MUR
Thấp
0.005644 MUR
0.005496 MUR
0.005202 MUR
0.005202 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.66%
-4.57%
-13.42%
-52.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMF (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMF bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MM Finance (Cronos)

Số liệu thị trường MMF sang MUR

MMF/MUR:
₨0.005676
Khối lượng MMF 24 giờ:
₨28,393.31
Vốn hóa thị trường MMF:
--
Nguồn cung lưu hành MMF:
0 MMF

Tỷ giá MMF sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MM Finance (Cronos) thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MM Finance (Cronos) là ₨0.005676 mỗi MMF, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMF. Khối lượng giao dịch của MM Finance (Cronos) đã thay đổi -32.61% (₨-13,737.01 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMF là ₨42,130.32.

Thông tin thêm về MM Finance (Cronos) trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MM Finance (Cronos) phổ biến nhất là MMF sang MUR, trong đó mã của MM Finance (Cronos) là MMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMF sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMF sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MM Finance (Cronos) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMF đến TWD
1 MMF thành NT$0.003854 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMF đến CNY
1 MMF thành ¥0.0008711 CNY
popular info Đô la Mỹ
MMF đến USD
1 MMF thành $0.0001232 USD
popular info Đô la Úc
MMF đến AUD
1 MMF thành AU$0.0001856 AUD
popular info Euro
MMF đến EUR
1 MMF thành €0.0001058 EUR
popular info Đô la Canada
MMF đến CAD
1 MMF thành C$0.0001705 CAD
popular info Rupee Mauritius
MMF đến MUR
1 MMF thành ₨0.005676 MUR
popular info Won Hàn Quốc
MMF đến KRW
1 MMF thành ₩0.1816 KRW
popular info Yên Nhật
MMF đến JPY
1 MMF thành ¥0.01913 JPY
popular info Bảng Anh
MMF đến GBP
1 MMF thành £0.{4}9241 GBP
popular info Real Brazil
MMF đến BRL
1 MMF thành R$0.0006697 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Terra Classic
LUNC đến MUR
1 LUNC thành ₨0.002672 MUR
other assets Zcash
ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨16,977.5 MUR
other assets Terra
LUNA đến MUR
1 LUNA thành ₨5.26 MUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MUR
1 BSU thành ₨7.99 MUR
other assets MultiversX
EGLD đến MUR
1 EGLD thành ₨381.33 MUR
other assets Aster
ASTER đến MUR
1 ASTER thành ₨46.34 MUR
other assets Power Protocol
POWER đến MUR
1 POWER thành ₨5.03 MUR
other assets Civic
CVC đến MUR
1 CVC thành ₨2.49 MUR
other assets TRON
TRX đến MUR
1 TRX thành ₨13.18 MUR
other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,125,809.91 MUR

Bảng chuyển đổi từ MMF sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của MM Finance (Cronos) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMF thành Rupee Mauritius đã thay đổi -4.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.66%, đạt mức cao nhất là 0.005875 MUR và mức thấp nhất là 0.005644 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MMF là ₨0.006554 MUR , thay đổi -13.42% so với giá hiện tại. MM Finance (Cronos) đã thay đổi
-
0.07495MUR
, tương đương mức thay đổi -92.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MMF
₨0.002838₨0.002946
-3.66%
1 MMF
₨0.005676₨0.005891
-3.66%
5 MMF
₨0.02838₨0.02946
-3.66%
10 MMF
₨0.05676₨0.05891
-3.66%
50 MMF
₨0.2838₨0.2946
-3.66%
100 MMF
₨0.5676₨0.5891
-3.66%
500 MMF
₨2.84₨2.95
-3.66%
1000 MMF
₨5.68₨5.89
-3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp MMF/MUR

1 MM Finance (Cronos) bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 MM Finance (Cronos) (MMF) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.005676.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMF với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 176.17 MMF đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMF sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMF sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMF bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 880.85 MMF, trong khi 5 MMF sẽ có giá khoảng 0.02838MUR.
Giá cao nhất của MMF/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMF tính theo MUR là ₨84.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMF/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MM Finance (Cronos) tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MM Finance (Cronos) (MMF) đã giảm 4.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MM Finance (Cronos) (MMF) đã giảm 13.42% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMF thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MM Finance (Cronos) và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMF/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMF/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMF/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMF/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MM Finance (Cronos) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MM Finance (Cronos): MMF sang Đô la Mỹ (USD), MMF sang Euro (EUR), MMF sang Bảng Anh (GBP), MMF sang Đô la Canada (CAD), MMF sang Rupee Ấn Độ (INR), MMF sang Rupee Pakistan (PKR), MMF sang Real Brazil (BRL), MMF sang ...
Giá của MM Finance (Cronos) ở Mỹ là $0.0001232 USD. Ngoài ra, giá của MM Finance (Cronos) là €0.0001058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001705 CAD ở Canada, ₹0.01109 INR ở Ấn Độ, ₨0.03455 PKR ở Pakistan, R$0.0006697 BRL ở Brazil, ...
Cặp MM Finance (Cronos) phổ biến nhất là MMF sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 MM Finance (Cronos) (MMF) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.005676.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.