Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIU thành KWD

MIU/KWD: 1 MIU = 0.{8}2435 KWD. Giá chuyển đổi 1 Miu (MIU) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{8}2435 KWD hôm nay.
MIU
MIU
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIU/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Miu (MIU) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIU hiện có giá trị là 0.{8}2435 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIU hiện có giá 0.{8}2435 KWD, nghĩa là mua 5 MIU sẽ mất 0.{7}1217 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 410,720,629.19 MIU và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,053,603,145.95 MIU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIU sang KWD

Chuyển đổi KWD sang MIU

Miu
Dinar Kuwait
1 MIU
0.{8}2435  KWD
Đổi 1 MIU sang 0.{8}2435 KWD
2 MIU
0.{8}4869  KWD
Đổi 2 MIU sang 0.{8}4869 KWD
5 MIU
0.{7}1217  KWD
Đổi 5 MIU sang 0.{7}1217 KWD
10 MIU
0.{7}2435  KWD
Đổi 10 MIU sang 0.{7}2435 KWD
20 MIU
0.{7}4869  KWD
Đổi 20 MIU sang 0.{7}4869 KWD
50 MIU
0.{6}1217  KWD
Đổi 50 MIU sang 0.{6}1217 KWD
100 MIU
0.{6}2435  KWD
Đổi 100 MIU sang 0.{6}2435 KWD
200 MIU
0.{6}4869  KWD
Đổi 200 MIU sang 0.{6}4869 KWD
500 MIU
0.{5}1217  KWD
Đổi 500 MIU sang 0.{5}1217 KWD
1000 MIU
0.{5}2435  KWD
Đổi 1000 MIU sang 0.{5}2435 KWD
5000 MIU
0.{4}1217  KWD
Đổi 5000 MIU sang 0.{4}1217 KWD
10000 MIU
0.{4}2435  KWD
Đổi 10000 MIU sang 0.{4}2435 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIU thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Miu tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIU sang KWD, lên đến 10000 MIU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Miu
1 KWD
410,720,629.19 MIU
Đổi 1 KWD sang 410,720,629.19 MIU
10 KWD
4,107,206,291.9 MIU
Đổi 10 KWD sang 4,107,206,291.9 MIU
50 KWD
20,536,031,459.48 MIU
Đổi 50 KWD sang 20,536,031,459.48 MIU
100 KWD
41,072,062,918.95 MIU
Đổi 100 KWD sang 41,072,062,918.95 MIU
200 KWD
82,144,125,837.9 MIU
Đổi 200 KWD sang 82,144,125,837.9 MIU
500 KWD
205,360,314,594.76 MIU
Đổi 500 KWD sang 205,360,314,594.76 MIU
1000 KWD
410,720,629,189.52 MIU
Đổi 1000 KWD sang 410,720,629,189.52 MIU
2000 KWD
821,441,258,379.05 MIU
Đổi 2000 KWD sang 821,441,258,379.05 MIU
5000 KWD
2,053,603,145,947.62 MIU
Đổi 5000 KWD sang 2,053,603,145,947.62 MIU
10000 KWD
4,107,206,291,895.23 MIU
Đổi 10000 KWD sang 4,107,206,291,895.23 MIU
50000 KWD
20,536,031,459,476.16 MIU
Đổi 50000 KWD sang 20,536,031,459,476.16 MIU
100000 KWD
41,072,062,918,952.32 MIU
Đổi 100000 KWD sang 41,072,062,918,952.32 MIU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MIU toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Miu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MIU, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIU/KWD

MIU/KWD: 1 MIU = 0.{8}2435 KWD; 2025/12/03 22:42:07
Trong 1D vừa qua, Miu đã thay đổi -0.23% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Miu(MIU) đã thay đổi -0.23% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MIU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MIU sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Miu/KWD

Giá Miu cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{8}2457 KWD trong khi giá Miu thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{8}2042 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Miu theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIU theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{8}2455 KWD
0.{8}2457 KWD
0.{8}2969 KWD
0.{8}7704 KWD
Thấp
0.{8}2381 KWD
0.{8}2042 KWD
0.{8}2042 KWD
0.{8}2042 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.23%
+2.17%
-16.91%
-63.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIU (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIU bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Miu

Số liệu thị trường MIU sang KWD

MIU/KWD:
د.ك0.{8}2435
Khối lượng MIU 24 giờ:
د.ك39,026.01
Vốn hóa thị trường MIU:
--
Nguồn cung lưu hành MIU:
0 MIU

Tỷ giá MIU sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Miu thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Miu là د.ك0.{8}2435 mỗi MIU, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIU. Khối lượng giao dịch của Miu đã thay đổi +21.28% (د.ك6,848.71 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIU là د.ك32,177.3.

Thông tin thêm về Miu trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Miu phổ biến nhất là MIU sang KWD, trong đó mã của Miu là MIU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIU sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIU sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Miu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIU đến TWD
1 MIU thành NT$0.{6}2482 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIU đến CNY
1 MIU thành ¥0.{7}5608 CNY
popular info Dinar Kuwait
MIU đến KWD
1 MIU thành د.ك0.{8}2435 KWD
popular info Đô la Mỹ
MIU đến USD
1 MIU thành $0.{8}7939 USD
popular info Đô la Úc
MIU đến AUD
1 MIU thành AU$0.{7}1203 AUD
popular info Euro
MIU đến EUR
1 MIU thành €0.{8}6800 EUR
popular info Đô la Canada
MIU đến CAD
1 MIU thành C$0.{7}1107 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIU đến KRW
1 MIU thành ₩0.{4}1163 KRW
popular info Yên Nhật
MIU đến JPY
1 MIU thành ¥0.{5}1232 JPY
popular info Bảng Anh
MIU đến GBP
1 MIU thành £0.{8}5947 GBP
popular info Real Brazil
MIU đến BRL
1 MIU thành R$0.{7}4218 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets XDC Network
XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01569 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,692.99 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك970.03 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.46 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك280.82 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5171 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2772 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك184.93 KWD
other assets Zcash
ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك106.64 KWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.008022 KWD

Bảng chuyển đổi từ MIU sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Miu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIU thành Dinar Kuwait đã thay đổi +2.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.23%, đạt mức cao nhất là 0.{8}2455 KWD và mức thấp nhất là 0.{8}2381 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIU là د.ك0.{8}2928 KWD , thay đổi -16.91% so với giá hiện tại. Miu đã thay đổi
+د.ك
0.{9}2766KWD
, tương đương mức thay đổi -81.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MIU
د.ك0.{8}1217د.ك0.{8}1220
-0.23%
1 MIU
د.ك0.{8}2435د.ك0.{8}2440
-0.23%
5 MIU
د.ك0.{7}1217د.ك0.{7}1220
-0.23%
10 MIU
د.ك0.{7}2435د.ك0.{7}2440
-0.23%
50 MIU
د.ك0.{6}1217د.ك0.{6}1220
-0.23%
100 MIU
د.ك0.{6}2435د.ك0.{6}2440
-0.23%
500 MIU
د.ك0.{5}1217د.ك0.{5}1220
-0.23%
1000 MIU
د.ك0.{5}2435د.ك0.{5}2440
-0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp MIU/KWD

1 Miu bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Miu (MIU) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{8}2435.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIU với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 410,720,629.19 MIU đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIU sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIU sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIU bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,053,603,145.95 MIU, trong khi 5 MIU sẽ có giá khoảng 0.{7}1217KWD.
Giá cao nhất của MIU/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIU tính theo KWD là د.ك0.{7}3680. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIU/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Miu tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Miu (MIU) đã tăng 2.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Miu (MIU) đã giảm 16.91% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIU thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Miu và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIU/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIU/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIU/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIU/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Miu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Miu: MIU sang Đô la Mỹ (USD), MIU sang Euro (EUR), MIU sang Bảng Anh (GBP), MIU sang Đô la Canada (CAD), MIU sang Rupee Ấn Độ (INR), MIU sang Rupee Pakistan (PKR), MIU sang Real Brazil (BRL), MIU sang ...
Giá của Miu ở Mỹ là $0.{8}7939 USD. Ngoài ra, giá của Miu là €0.{8}6800 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}5947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1107 CAD ở Canada, ₹0.{6}7156 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2227 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4218 BRL ở Brazil, ...
Cặp Miu phổ biến nhất là MIU sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Miu (MIU) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{8}2435.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.