Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92659.79 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92659.79 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92659.79 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MITTENS thành CRC
MITTENS/CRC: 1 MITTENS = 0.04633 CRC. Giá chuyển đổi 1 Mittens (MITTENS) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.04633 CRC hôm nay.

MITTENS
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITTENS/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mittens (MITTENS) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITTENS hiện có giá trị là 0.04633 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITTENS hiện có giá 0.04633 CRC, nghĩa là mua 5 MITTENS sẽ mất 0.2317 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 21.58 MITTENS và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 107.91 MITTENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MITTENS sang CRC
Chuyển đổi CRC sang MITTENS
Mittens
Colón Costa Rica
1 MITTENS
0.04633 CRC
Đổi 1 MITTENS sang 0.04633 CRC
2 MITTENS
0.09267 CRC
Đổi 2 MITTENS sang 0.09267 CRC
5 MITTENS
0.2317 CRC
Đổi 5 MITTENS sang 0.2317 CRC
10 MITTENS
0.4633 CRC
Đổi 10 MITTENS sang 0.4633 CRC
20 MITTENS
0.9267 CRC
Đổi 20 MITTENS sang 0.9267 CRC
50 MITTENS
2.32 CRC
Đổi 50 MITTENS sang 2.32 CRC
100 MITTENS
4.63 CRC
Đổi 100 MITTENS sang 4.63 CRC
200 MITTENS
9.27 CRC
Đổi 200 MITTENS sang 9.27 CRC
500 MITTENS
23.17 CRC
Đổi 500 MITTENS sang 23.17 CRC
1000 MITTENS
46.33 CRC
Đổi 1000 MITTENS sang 46.33 CRC
5000 MITTENS
231.67 CRC
Đổi 5000 MITTENS sang 231.67 CRC
10000 MITTENS
463.35 CRC
Đổi 10000 MITTENS sang 463.35 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITTENS thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Mittens tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITTENS sang CRC, lên đến 10000 MITTENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Mittens
1 CRC
21.58 MITTENS
Đổi 1 CRC sang 21.58 MITTENS
10 CRC
215.82 MITTENS
Đổi 10 CRC sang 215.82 MITTENS
50 CRC
1,079.11 MITTENS
Đổi 50 CRC sang 1,079.11 MITTENS
100 CRC
2,158.21 MITTENS
Đổi 100 CRC sang 2,158.21 MITTENS
200 CRC
4,316.43 MITTENS
Đổi 200 CRC sang 4,316.43 MITTENS
500 CRC
10,791.06 MITTENS
Đổi 500 CRC sang 10,791.06 MITTENS
1000 CRC
21,582.13 MITTENS
Đổi 1000 CRC sang 21,582.13 MITTENS
2000 CRC
43,164.25 MITTENS
Đổi 2000 CRC sang 43,164.25 MITTENS
5000 CRC
107,910.63 MITTENS
Đổi 5000 CRC sang 107,910.63 MITTENS
10000 CRC
215,821.26 MITTENS
Đổi 10000 CRC sang 215,821.26 MITTENS
50000 CRC
1,079,106.31 MITTENS
Đổi 50000 CRC sang 1,079,106.31 MITTENS
100000 CRC
2,158,212.61 MITTENS
Đổi 100000 CRC sang 2,158,212.61 MITTENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành MITTENS toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Mittens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang MITTENS, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MITTENS/CRC
MITTENS/CRC: 1 MITTENS = 0.04633 CRC; 2025/12/04 13:19:17
Trong 1D vừa qua, Mittens đã thay đổi -8.27% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mittens(MITTENS) đã thay đổi -8.27% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành MITTENS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MITTENS sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Mittens/CRC
Giá Mittens cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.06430 CRC trong khi giá Mittens thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.04506 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mittens theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITTENS theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05051 CRC | 0.06430 CRC | 0.1073 CRC | 15.81 CRC |
Thấp | 0.04633 CRC | 0.04506 CRC | 0.04326 CRC | 0.04326 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.27% | -12.47% | -48.88% | -84.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MITTENS (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITTENS bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITTENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mittens
Số liệu thị trường MITTENS sang CRC
MITTENS/CRC:
₡0.04633
Khối lượng MITTENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MITTENS:
--
Nguồn cung lưu hành MITTENS:
0 MITTENS
Tỷ giá MITTENS sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mittens thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mittens là ₡0.04633 mỗi MITTENS, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MITTENS. Khối lượng giao dịch của Mittens đã thay đổi 0.00% (₡0 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITTENS là ₡0.
Thông tin thêm về Mittens trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang CRC, trong đó mã của Mittens là MITTENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MITTENS sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MITTENS sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mittens phổ biến

MITTENS đến TWD
1 MITTENS thành NT$0.002946 TWD

MITTENS đến CNY
1 MITTENS thành ¥0.0006656 CNY

MITTENS đến USD
1 MITTENS thành $0.{4}9413 USD

MITTENS đến AUD
1 MITTENS thành AU$0.0001423 AUD

MITTENS đến EUR
1 MITTENS thành €0.{4}8067 EUR

MITTENS đến CAD
1 MITTENS thành C$0.0001315 CAD
MITTENS đến CRC
1 MITTENS thành ₡0.04633 CRC

MITTENS đến KRW
1 MITTENS thành ₩0.1385 KRW

MITTENS đến JPY
1 MITTENS thành ¥0.01457 JPY

MITTENS đến GBP
1 MITTENS thành £0.{4}7054 GBP

MITTENS đến BRL
1 MITTENS thành R$0.0005004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

币安人生 đến CRC
1 币安人生 thành ₡61.15 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡1,558,118.29 CRC

BNB đến CRC
1 BNB thành ₡446,682.41 CRC

BSU đến CRC
1 BSU thành ₡110.03 CRC

AIA đến CRC
1 AIA thành ₡208.07 CRC

SHIB đến CRC
1 SHIB thành ₡0.004301 CRC

HEI đến CRC
1 HEI thành ₡80.6 CRC

NXPC đến CRC
1 NXPC thành ₡234.17 CRC

H đến CRC
1 H thành ₡39.87 CRC

ALLO đến CRC
1 ALLO thành ₡83.66 CRC
Bảng chuyển đổi từ MITTENS sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Mittens đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITTENS thành Colón Costa Rica đã thay đổi -12.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.27%, đạt mức cao nhất là 0.05051 CRC và mức thấp nhất là 0.04633 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 MITTENS là ₡0.09064 CRC , thay đổi -48.88% so với giá hiện tại. Mittens đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.02% so với năm trước.
-₡
0.3755CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MITTENS | ₡0.02317 | ₡0.02526 | -8.27% |
1 MITTENS | ₡0.04633 | ₡0.05051 | -8.27% |
5 MITTENS | ₡0.2317 | ₡0.2526 | -8.27% |
10 MITTENS | ₡0.4633 | ₡0.5051 | -8.27% |
50 MITTENS | ₡2.32 | ₡2.53 | -8.27% |
100 MITTENS | ₡4.63 | ₡5.05 | -8.27% |
500 MITTENS | ₡23.17 | ₡25.26 | -8.27% |
1000 MITTENS | ₡46.33 | ₡50.51 | -8.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MITTENS/CRC
1 Mittens bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Mittens (MITTENS) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04633.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITTENS với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.58 MITTENS đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITTENS sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITTENS sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITTENS bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 107.91 MITTENS, trong khi 5 MITTENS sẽ có giá khoảng 0.2317CRC.
Giá cao nhất của MITTENS/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITTENS tính theo CRC là ₡740.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITTENS/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mittens tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã giảm 12.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã giảm 48.88% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITTENS thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mittens và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITTENS/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITTENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITTENS/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITTENS/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITTENS/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mittens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mittens: MITTENS sang Đô la Mỹ (USD), MITTENS sang Euro (EUR), MITTENS sang Bảng Anh (GBP), MITTENS sang Đô la Canada (CAD), MITTENS sang Rupee Ấn Độ (INR), MITTENS sang Rupee Pakistan (PKR), MITTENS sang Real Brazil (BRL), MITTENS sang ...
Giá của Mittens ở Mỹ là $0.{4}9413 USD. Ngoài ra, giá của Mittens là €0.{4}8067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7054 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001315 CAD ở Canada, ₹0.008465 INR ở Ấn Độ, ₨0.02660 PKR ở Pakistan, R$0.0005004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Mittens (MITTENS) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04633.
Giá của Mittens ở Mỹ là $0.{4}9413 USD. Ngoài ra, giá của Mittens là €0.{4}8067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7054 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001315 CAD ở Canada, ₹0.008465 INR ở Ấn Độ, ₨0.02660 PKR ở Pakistan, R$0.0005004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Mittens (MITTENS) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.04633.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































