Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Mistery On Cro sang Krone Na Uy (MERY sang NOK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi MERY thành NOK

MERY/NOK: 1 MERY = 0.{4}6789 NOK. Giá chuyển đổi 1 Mistery On Cro (MERY) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{4}6789 NOK hôm nay.
MERY
MERY
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MERY/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MERY hiện có giá trị là 0.{4}6789 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MERY hiện có giá 0.{4}6789 NOK, nghĩa là mua 5 MERY sẽ mất 0.0003395 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 14,729.54 MERY và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 73,647.72 MERY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MERY sang NOK

Chuyển đổi NOK sang MERY

Mistery On Cro
Krone Na Uy
1 MERY
0.{4}6789  NOK
Đổi 1 MERY sang 0.{4}6789 NOK
2 MERY
0.0001358  NOK
Đổi 2 MERY sang 0.0001358 NOK
5 MERY
0.0003395  NOK
Đổi 5 MERY sang 0.0003395 NOK
10 MERY
0.0006789  NOK
Đổi 10 MERY sang 0.0006789 NOK
20 MERY
0.001358  NOK
Đổi 20 MERY sang 0.001358 NOK
50 MERY
0.003395  NOK
Đổi 50 MERY sang 0.003395 NOK
100 MERY
0.006789  NOK
Đổi 100 MERY sang 0.006789 NOK
200 MERY
0.01358  NOK
Đổi 200 MERY sang 0.01358 NOK
500 MERY
0.03395  NOK
Đổi 500 MERY sang 0.03395 NOK
1000 MERY
0.06789  NOK
Đổi 1000 MERY sang 0.06789 NOK
5000 MERY
0.3395  NOK
Đổi 5000 MERY sang 0.3395 NOK
10000 MERY
0.6789  NOK
Đổi 10000 MERY sang 0.6789 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MERY thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Mistery On Cro tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MERY sang NOK, lên đến 10000 MERY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Mistery On Cro
1 NOK
14,729.54 MERY
Đổi 1 NOK sang 14,729.54 MERY
10 NOK
147,295.45 MERY
Đổi 10 NOK sang 147,295.45 MERY
50 NOK
736,477.23 MERY
Đổi 50 NOK sang 736,477.23 MERY
100 NOK
1,472,954.46 MERY
Đổi 100 NOK sang 1,472,954.46 MERY
200 NOK
2,945,908.93 MERY
Đổi 200 NOK sang 2,945,908.93 MERY
500 NOK
7,364,772.32 MERY
Đổi 500 NOK sang 7,364,772.32 MERY
1000 NOK
14,729,544.63 MERY
Đổi 1000 NOK sang 14,729,544.63 MERY
2000 NOK
29,459,089.27 MERY
Đổi 2000 NOK sang 29,459,089.27 MERY
5000 NOK
73,647,723.17 MERY
Đổi 5000 NOK sang 73,647,723.17 MERY
10000 NOK
147,295,446.33 MERY
Đổi 10000 NOK sang 147,295,446.33 MERY
50000 NOK
736,477,231.67 MERY
Đổi 50000 NOK sang 736,477,231.67 MERY
100000 NOK
1,472,954,463.34 MERY
Đổi 100000 NOK sang 1,472,954,463.34 MERY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành MERY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Mistery On Cro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang MERY, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MERY/NOK

MERY/NOK: 1 MERY = 0.{4}6789 NOK; 2025/12/27 18:10:58
Trong 1D vừa qua, Mistery On Cro đã thay đổi -1.16% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mistery On Cro(MERY) đã thay đổi -1.16% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành MERY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MERY sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Mistery On Cro/NOK

Giá Mistery On Cro cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{4}7238 NOK trong khi giá Mistery On Cro thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{4}6661 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mistery On Cro theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MERY theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6895 NOK
0.{4}7238 NOK
0.0001030 NOK
0.0001461 NOK
Thấp
0.{4}6755 NOK
0.{4}6661 NOK
0.{4}5925 NOK
0.{4}5633 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
-3.82%
-34.12%
-41.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MERY (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MERY bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mistery On Cro

Số liệu thị trường MERY sang NOK

MERY/NOK:
kr0.{4}6789
Khối lượng MERY 24 giờ:
kr35,978.18
Vốn hóa thị trường MERY:
kr27,854,128.04
Nguồn cung lưu hành MERY:
410.28B MERY

Tỷ giá MERY sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mistery On Cro thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mistery On Cro là kr0.410,278,630,0006789 mỗi MERY, với tổng vốn hoá thị trường của kr27,854,128.04 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} MERY. Khối lượng giao dịch của Mistery On Cro đã thay đổi -56.68% (kr-47,079.31 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MERY là kr83,057.5.

Thông tin thêm về Mistery On Cro trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mistery On Cro phổ biến nhất là MERY sang NOK, trong đó mã của Mistery On Cro là MERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MERY sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MERY sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mistery On Cro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MERY đến TWD
1 MERY thành NT$0.0002129 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MERY đến CNY
1 MERY thành ¥0.{4}4752 CNY
popular info Đô la Mỹ
MERY đến USD
1 MERY thành $0.{5}6783 USD
popular info Đô la Úc
MERY đến AUD
1 MERY thành AU$0.{4}1010 AUD
popular info Euro
MERY đến EUR
1 MERY thành €0.{5}5760 EUR
popular info Đô la Canada
MERY đến CAD
1 MERY thành C$0.{5}9279 CAD
popular info Krone Na Uy
MERY đến NOK
1 MERY thành kr0.{4}6789 NOK
popular info Won Hàn Quốc
MERY đến KRW
1 MERY thành ₩0.009783 KRW
popular info Yên Nhật
MERY đến JPY
1 MERY thành ¥0.001062 JPY
popular info Bảng Anh
MERY đến GBP
1 MERY thành £0.{5}5024 GBP
popular info Real Brazil
MERY đến BRL
1 MERY thành R$0.{4}3761 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Zcash
ZEC đến NOK
1 ZEC thành kr5,174.68 NOK
other assets Flow
FLOW đến NOK
1 FLOW thành kr1.06 NOK
other assets Dash
DASH đến NOK
1 DASH thành kr449.37 NOK
other assets Velo
VELO đến NOK
1 VELO thành kr0.06965 NOK
other assets Ontology
ONT đến NOK
1 ONT thành kr0.6938 NOK
other assets KAITO
KAITO đến NOK
1 KAITO thành kr5.55 NOK
other assets Horizen
ZEN đến NOK
1 ZEN thành kr89.13 NOK
other assets Aster
ASTER đến NOK
1 ASTER thành kr7.11 NOK
other assets Plasma
XPL đến NOK
1 XPL thành kr1.53 NOK
other assets KGeN
KGEN đến NOK
1 KGEN thành kr1.99 NOK

Bảng chuyển đổi từ MERY sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Mistery On Cro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MERY thành Krone Na Uy đã thay đổi -3.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6895 NOK và mức thấp nhất là 0.{4}6755 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 MERY là kr0.0001030 NOK , thay đổi -34.12% so với giá hiện tại. Mistery On Cro đã thay đổi
-kr
0.0002551NOK
, tương đương mức thay đổi -79.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MERY
kr0.{4}3395kr0.{4}3434
-1.16%
1 MERY
kr0.{4}6789kr0.{4}6869
-1.16%
5 MERY
kr0.0003395kr0.0003434
-1.16%
10 MERY
kr0.0006789kr0.0006869
-1.16%
50 MERY
kr0.003395kr0.003434
-1.16%
100 MERY
kr0.006789kr0.006869
-1.16%
500 MERY
kr0.03395kr0.03434
-1.16%
1000 MERY
kr0.06789kr0.06869
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp MERY/NOK

1 Mistery On Cro bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Mistery On Cro (MERY) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{4}6789.
Tôi có thể mua bao nhiêu MERY với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,729.54 MERY đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MERY sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MERY sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MERY bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 73,647.72 MERY, trong khi 5 MERY sẽ có giá khoảng 0.0003395NOK.
Giá cao nhất của MERY/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MERY tính theo NOK là kr0.0008796. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MERY/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mistery On Cro tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) đã giảm 3.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mistery On Cro (MERY) đã giảm 34.12% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MERY thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mistery On Cro và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MERY/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MERY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MERY/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MERY/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MERY/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mistery On Cro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mistery On Cro: MERY sang Đô la Mỹ (USD), MERY sang Euro (EUR), MERY sang Bảng Anh (GBP), MERY sang Đô la Canada (CAD), MERY sang Rupee Ấn Độ (INR), MERY sang Rupee Pakistan (PKR), MERY sang Real Brazil (BRL), MERY sang ...
Giá của Mistery On Cro ở Mỹ là $0.₹0.00060926783 USD. Ngoài ra, giá của Mistery On Cro là €0.{5}5760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9279 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001900 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3761 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mistery On Cro phổ biến nhất là MERY sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 Mistery On Cro (MERY) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.{4}6789.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget