Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.66 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.66 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88686.66 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành KRW
MINU/KRW: 1 MINU = 0.{5}5296 KRW. Giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{5}5296 KRW hôm nay.

MINU
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minu (MINU) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.{5}5296 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.{5}5296 KRW, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.{4}2648 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 188,806.82 MINU và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 944,034.09 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINU sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MINU
Minu
Won Hàn Quốc
1 MINU
0.{5}5296 KRW
Đổi 1 MINU sang 0.{5}5296 KRW
2 MINU
0.{4}1059 KRW
Đổi 2 MINU sang 0.{4}1059 KRW
5 MINU
0.{4}2648 KRW
Đổi 5 MINU sang 0.{4}2648 KRW
10 MINU
0.{4}5296 KRW
Đổi 10 MINU sang 0.{4}5296 KRW
20 MINU
0.0001059 KRW
Đổi 20 MINU sang 0.0001059 KRW
50 MINU
0.0002648 KRW
Đổi 50 MINU sang 0.0002648 KRW
100 MINU
0.0005296 KRW
Đổi 100 MINU sang 0.0005296 KRW
200 MINU
0.001059 KRW
Đổi 200 MINU sang 0.001059 KRW
500 MINU
0.002648 KRW
Đổi 500 MINU sang 0.002648 KRW
1000 MINU
0.005296 KRW
Đổi 1000 MINU sang 0.005296 KRW
5000 MINU
0.02648 KRW
Đổi 5000 MINU sang 0.02648 KRW
10000 MINU
0.05296 KRW
Đổi 10000 MINU sang 0.05296 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Minu tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang KRW, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Minu
1 KRW
188,806.82 MINU
Đổi 1 KRW sang 188,806.82 MINU
10 KRW
1,888,068.17 MINU
Đổi 10 KRW sang 1,888,068.17 MINU
50 KRW
9,440,340.85 MINU
Đổi 50 KRW sang 9,440,340.85 MINU
100 KRW
18,880,681.7 MINU
Đổi 100 KRW sang 18,880,681.7 MINU
200 KRW
37,761,363.41 MINU
Đổi 200 KRW sang 37,761,363.41 MINU
500 KRW
94,403,408.52 MINU
Đổi 500 KRW sang 94,403,408.52 MINU
1000 KRW
188,806,817.03 MINU
Đổi 1000 KRW sang 188,806,817.03 MINU
2000 KRW
377,613,634.06 MINU
Đổi 2000 KRW sang 377,613,634.06 MINU
5000 KRW
944,034,085.16 MINU
Đổi 5000 KRW sang 944,034,085.16 MINU
10000 KRW
1,888,068,170.32 MINU
Đổi 10000 KRW sang 1,888,068,170.32 MINU
50000 KRW
9,440,340,851.61 MINU
Đổi 50000 KRW sang 9,440,340,851.61 MINU
100000 KRW
18,880,681,703.22 MINU
Đổi 100000 KRW sang 18,880,681,703.22 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Minu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MINU, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINU/KRW
MINU/KRW: 1 MINU = 0.{5}5296 KRW; 2025/12/31 02:55:52
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi -25.34% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi -25.34% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 th áng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINU sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Minu/KRW
Giá Minu cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.{5}8102 KRW trong khi giá Minu thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{5}1878 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minu theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}7094 KRW | 0.{5}8102 KRW | 0.{4}1258 KRW | 0.{4}2330 KRW |
Thấp | 0.{5}1878 KRW | 0.{5}1878 KRW | 0.{5}1878 KRW | 0.{5}1878 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.34% | -34.63% | -52.25% | -60.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Minu
Số liệu thị trường MINU sang KRW
MINU/KRW:
₩0.{5}5296
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
₩20,090,600.23
Nguồn cung lưu hành MINU:
3.79T MINU
Tỷ giá MINU sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minu là ₩0.MINU5296 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₩20,090,600.23 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,793,242,300,000 {5}. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là ₩0.
Thông tin thêm về Minu trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang KRW, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINU sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINU sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Minu phổ biến
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.{6}1155 TWD
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.{7}2571 CNY
MINU đến USD
1 MINU thành $0.{8}3677 USD
MINU đến AUD
1 MINU thành AU$0.{8}5493 AUD
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{8}3132 EUR
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.{8}5036 CAD
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.{5}5296 KRW
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.{6}5753 JPY
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{8}2731 GBP
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.{7}2014 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

VELO đến KRW
1 VELO thành ₩9.69 KRW

ELIZAOS đến KRW
1 ELIZAOS thành ₩8.55 KRW

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩125.94 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩2,873.29 KRW

BETA đến KRW
1 BETA thành ₩59.9 KRW

H đến KRW
1 H thành ₩267.65 KRW

TAG đến KRW
1 TAG thành ₩0.7620 KRW

WAL đến KRW
1 WAL thành ₩180.83 KRW

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩730.74 KRW

FORM đến KRW
1 FORM thành ₩526.55 KRW
Bảng chuyển đổi từ MINU sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Minu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -34.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.34%, đạt mức cao nhất là 0.7094 KRW {5} và mức thấp nhất là 0.{5}1878 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là ₩0.{4}1109 KRW , thay đổi -52.25% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.30% so với năm trước.
-₩
0.{4}3998KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MINU | ₩0.{5}2648 | ₩0.{5}3547 | -25.34% |
1 MINU | ₩0.{5}5296 | ₩0.{5}7094 | -25.34% |
5 MINU | ₩0.{4}2648 | ₩0.{4}3547 | -25.34% |
10 MINU | ₩0.{4}5296 | ₩0.{4}7094 | -25.34% |
50 MINU | ₩0.0002648 | ₩0.0003547 | -25.34% |
100 MINU | ₩0.0005296 | ₩0.0007094 | -25.34% |
500 MINU | ₩0.002648 | ₩0.003547 | -25.34% |
1000 MINU | ₩0.005296 | ₩0.007094 | -25.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINU/KRW
1 Minu bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Minu (MINU) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{5}5296.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 188,806.82 MINU đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 944,034.09 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.{4}2648KRW.
Giá cao nhất của MINU/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo KRW là ₩0.002181. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minu tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã giảm 34.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã giảm 52.25% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minu và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









