Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93066.86 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93066.86 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93066.86 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINTME thành KES
MINTME/KES: 1 MINTME = 0.08808 KES. Giá chuyển đổi 1 MintMe.com Coin (MINTME) thành Shilling Kenya (KES) là 0.08808 KES hôm nay.

MINTME
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINTME/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MintMe.com Coin (MINTME) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINTME hiện có giá trị là 0.08808 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINTME hiện có giá 0.08808 KES, nghĩa là mua 5 MINTME sẽ mất 0.4404 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 11.35 MINTME và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 56.77 MINTME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINTME sang KES
Chuyển đổi KES sang MINTME
MintMe.com Coin
Shilling Kenya
1 MINTME
0.08808 KES
Đổi 1 MINTME sang 0.08808 KES
2 MINTME
0.1762 KES
Đổi 2 MINTME sang 0.1762 KES
5 MINTME
0.4404 KES
Đổi 5 MINTME sang 0.4404 KES
10 MINTME
0.8808 KES
Đổi 10 MINTME sang 0.8808 KES
20 MINTME
1.76 KES
Đổi 20 MINTME sang 1.76 KES
50 MINTME
4.4 KES
Đổi 50 MINTME sang 4.4 KES
100 MINTME
8.81 KES
Đổi 100 MINTME sang 8.81 KES
200 MINTME
17.62 KES
Đổi 200 MINTME sang 17.62 KES
500 MINTME
44.04 KES
Đổi 500 MINTME sang 44.04 KES
1000 MINTME
88.08 KES
Đổi 1000 MINTME sang 88.08 KES
5000 MINTME
440.39 KES
Đổi 5000 MINTME sang 440.39 KES
10000 MINTME
880.79 KES
Đổi 10000 MINTME sang 880.79 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINTME thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MintMe.com Coin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINTME sang KES, lên đến 10000 MINTME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MintMe.com Coin
1 KES
11.35 MINTME
Đổi 1 KES sang 11.35 MINTME
10 KES
113.53 MINTME
Đổi 10 KES sang 113.53 MINTME
50 KES
567.67 MINTME
Đổi 50 KES sang 567.67 MINTME
100 KES
1,135.35 MINTME
Đổi 100 KES sang 1,135.35 MINTME
200 KES
2,270.7 MINTME
Đổi 200 KES sang 2,270.7 MINTME
500 KES
5,676.75 MINTME
Đổi 500 KES sang 5,676.75 MINTME
1000 KES
11,353.49 MINTME
Đổi 1000 KES sang 11,353.49 MINTME
2000 KES
22,706.99 MINTME
Đổi 2000 KES sang 22,706.99 MINTME
5000 KES
56,767.47 MINTME
Đổi 5000 KES sang 56,767.47 MINTME
10000 KES
113,534.93 MINTME
Đổi 10000 KES sang 113,534.93 MINTME
50000 KES
567,674.67 MINTME
Đổi 50000 KES sang 567,674.67 MINTME
100000 KES
1,135,349.34 MINTME
Đổi 100000 KES sang 1,135,349.34 MINTME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MINTME toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MintMe.com Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MINTME, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINTME/KES
MINTME/KES: 1 MINTME = 0.08808 KES; 2025/12/04 08:31:00
Trong 1D vừa qua, MintMe.com Coin đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MintMe.com Coin(MINTME) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MINTME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINTME sang KES: Biến động và thay đổi giá của MintMe.com Coin/KES
Giá MintMe.com Coin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.08812 KES trong khi giá MintMe.com Coin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08801 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MintMe.com Coin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINTME theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08810 KES | 0.08812 KES | 0.1065 KES | 0.1942 KES |
Thấp | 0.08805 KES | 0.08801 KES | 0.08333 KES | 0.05187 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.00% | -5.64% | -83.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINTME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINTME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINTME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MintMe.com Coin
Số liệu thị trường MINTME sang KES
MINTME/KES:
KSh0.08808
Khối lượng MINTME 24 giờ:
KSh6,192.65
Vốn hóa thị trường MINTME:
KSh47,928,279.84
Nguồn cung lưu hành MINTME:
544.15M MINTME
Tỷ giá MINTME sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MintMe.com Coin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MintMe.com Coin là KSh0.08808 mỗi MINTME, với tổng vốn hoá thị trường của KSh47,928,279.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 544,153,400 MINTME. Khối lượng giao dịch của MintMe.com Coin đã thay đổi -0.03% (KSh-1.60 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINTME là KSh6,194.26.
Thông tin thêm về MintMe.com Coin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MintMe.com Coin phổ biến nhất là MINTME sang KES, trong đó mã của MintMe.com Coin là MINTME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINTME sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINTME sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MintMe.com Coin phổ biến

MINTME đến TWD
1 MINTME thành NT$0.02133 TWD
MINTME đến KES
1 MINTME thành KSh0.08808 KES

MINTME đến CNY
1 MINTME thành ¥0.004815 CNY

MINTME đến USD
1 MINTME thành $0.0006812 USD

MINTME đến AUD
1 MINTME thành AU$0.001030 AUD

MINTME đến EUR
1 MINTME thành €0.0005841 EUR

MINTME đến CAD
1 MINTME thành C$0.0009511 CAD

MINTME đến KRW
1 MINTME thành ₩1 KRW

MINTME đến JPY
1 MINTME thành ¥0.1058 JPY

MINTME đến GBP
1 MINTME thành £0.0005108 GBP

MINTME đến BRL
1 MINTME thành R$0.003617 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh22.12 KES

H đến KES
1 H thành KSh10 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh62.12 KES

RECALL đến KES
1 RECALL thành KSh17.62 KES

HEI đến KES
1 HEI thành KSh20.95 KES

RED đến KES
1 RED thành KSh39.03 KES

DST đến KES
1 DST thành KSh115.65 KES

CES đến KES
1 CES thành KSh128.03 KES

CHEX đến KES
1 CHEX thành KSh5.24 KES

BABY đến KES
1 BABY thành KSh2.59 KES
Bảng chuyển đổi từ MINTME sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MintMe.com Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINTME thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.08810 KES và mức thấp nhất là 0.08805 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MINTME là KSh0.09334 KES , thay đổi -5.64% so với giá hiện tại. MintMe.com Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.25% so với năm trước.
-KSh
0.4712KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MINTME | KSh0.04404 | KSh0.04404 | -0.01% |
1 MINTME | KSh0.08808 | KSh0.08808 | -0.01% |
5 MINTME | KSh0.4404 | KSh0.4404 | -0.01% |
10 MINTME | KSh0.8808 | KSh0.8808 | -0.01% |
50 MINTME | KSh4.4 | KSh4.4 | -0.01% |
100 MINTME | KSh8.81 | KSh8.81 | -0.01% |
500 MINTME | KSh44.04 | KSh44.04 | -0.01% |
1000 MINTME | KSh88.08 | KSh88.08 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINTME/KES
1 MintMe.com Coin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MintMe.com Coin (MINTME) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.08808.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINTME với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.35 MINTME đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINTME sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINTME sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINTME bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 56.77 MINTME, trong khi 5 MINTME sẽ có giá khoảng 0.4404KES.
Giá cao nhất của MINTME/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINTME tính theo KES là KSh13.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINTME/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MintMe.com Coin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MintMe.com Coin (MINTME) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MintMe.com Coin (MINTME) đã giảm 5.64% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINTME thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MintMe.com Coin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINTME/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINTME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINTME/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINTME/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINTME/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MintMe.com Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MintMe.com Coin: MINTME sang Đô la Mỹ (USD), MINTME sang Euro (EUR), MINTME sang Bảng Anh (GBP), MINTME sang Đô la Canada (CAD), MINTME sang Rupee Ấn Độ (INR), MINTME sang Rupee Pakistan (PKR), MINTME sang Real Brazil (BRL), MINTME sang ...
Giá của MintMe.com Coin ở Mỹ là $0.0006812 USD. Ngoài ra, giá của MintMe.com Coin là €0.0005841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009511 CAD ở Canada, ₹0.06138 INR ở Ấn Độ, ₨0.1925 PKR ở Pakistan, R$0.003617 BRL ở Brazil, ...
Cặp MintMe.com Coin phổ biến nhất là MINTME sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MintMe.com Coin (MINTME) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.08808.
Giá của MintMe.com Coin ở Mỹ là $0.0006812 USD. Ngoài ra, giá của MintMe.com Coin là €0.0005841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009511 CAD ở Canada, ₹0.06138 INR ở Ấn Độ, ₨0.1925 PKR ở Pakistan, R$0.003617 BRL ở Brazil, ...
Cặp MintMe.com Coin phổ biến nhất là MINTME sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MintMe.com Coin (MINTME) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.08808.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đối thoại với đối tác Dragonfly: BTC không còn cần tiếp thị, AI có thay thế được đối tác là con người không?Thị trường tiền điện tử "hợp nhất ngột ngạt": Chỉ số băng thông XRP giảm xuống dưới ngưỡng hàng năm, vị thế cá voi thay đổi cho thấy sự thay đổi hướnBạn đã bỏ lỡ bao nhiêu thông tin quan trọng về thị trường vào ngày 21 tháng 4?Cái chết của Giáo hoàng đã gây ra một làn sóng cường điệu và LUCE đã tăng hơn 200% trong một thời gian ngắnOmni Foundation công bố chương trình thưởng 10 triệu đô la cho người dùngGiá trị của NVIDIA Chạm Mức Thấp Kỷ Nguyên AI, Nhưng Nhà Đầu Tư Chần Chừ Mua Vào Lúc Giá GiảmNguồn tin: Paul Atkins có thể tuyên thệ nhậm chức Chủ tịch SEC sớm nhất vào thứ BaTổng hợp những sự kiện quan trọng tối ngày 21 tháng 4Cục Dự trữ Liên bang của Goolsbee: Sự Độc lập của Cục Dự trữ Liên bang là Quan trọngCiti dự đoán Fed sẽ thực hiện đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo vào tháng 6













































