Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTM thành ILS

XTM/ILS: 1 XTM = 0.008554 ILS. Giá chuyển đổi 1 MinoTari (Tari L1) (XTM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008554 ILS hôm nay.
XTM
XTM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MinoTari (Tari L1) (XTM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTM hiện có giá trị là 0.008554 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTM hiện có giá 0.008554 ILS, nghĩa là mua 5 XTM sẽ mất 0.04277 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 116.9 XTM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 584.51 XTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTM sang ILS

Chuyển đổi ILS sang XTM

MinoTari (Tari L1)
Shekel Israel mới
1 XTM
0.008554  ILS
Đổi 1 XTM sang 0.008554 ILS
2 XTM
0.01711  ILS
Đổi 2 XTM sang 0.01711 ILS
5 XTM
0.04277  ILS
Đổi 5 XTM sang 0.04277 ILS
10 XTM
0.08554  ILS
Đổi 10 XTM sang 0.08554 ILS
20 XTM
0.1711  ILS
Đổi 20 XTM sang 0.1711 ILS
50 XTM
0.4277  ILS
Đổi 50 XTM sang 0.4277 ILS
100 XTM
0.8554  ILS
Đổi 100 XTM sang 0.8554 ILS
200 XTM
1.71  ILS
Đổi 200 XTM sang 1.71 ILS
500 XTM
4.28  ILS
Đổi 500 XTM sang 4.28 ILS
1000 XTM
8.55  ILS
Đổi 1000 XTM sang 8.55 ILS
5000 XTM
42.77  ILS
Đổi 5000 XTM sang 42.77 ILS
10000 XTM
85.54  ILS
Đổi 10000 XTM sang 85.54 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MinoTari (Tari L1) tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTM sang ILS, lên đến 10000 XTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MinoTari (Tari L1)
1 ILS
116.9 XTM
Đổi 1 ILS sang 116.9 XTM
10 ILS
1,169.02 XTM
Đổi 10 ILS sang 1,169.02 XTM
50 ILS
5,845.11 XTM
Đổi 50 ILS sang 5,845.11 XTM
100 ILS
11,690.21 XTM
Đổi 100 ILS sang 11,690.21 XTM
200 ILS
23,380.42 XTM
Đổi 200 ILS sang 23,380.42 XTM
500 ILS
58,451.05 XTM
Đổi 500 ILS sang 58,451.05 XTM
1000 ILS
116,902.1 XTM
Đổi 1000 ILS sang 116,902.1 XTM
2000 ILS
233,804.2 XTM
Đổi 2000 ILS sang 233,804.2 XTM
5000 ILS
584,510.51 XTM
Đổi 5000 ILS sang 584,510.51 XTM
10000 ILS
1,169,021.02 XTM
Đổi 10000 ILS sang 1,169,021.02 XTM
50000 ILS
5,845,105.09 XTM
Đổi 50000 ILS sang 5,845,105.09 XTM
100000 ILS
11,690,210.18 XTM
Đổi 100000 ILS sang 11,690,210.18 XTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XTM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MinoTari (Tari L1) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XTM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTM/ILS

XTM/ILS: 1 XTM = 0.008554 ILS; 2025/12/05 04:16:18
Trong 1D vừa qua, MinoTari (Tari L1) đã thay đổi +0.16% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MinoTari (Tari L1)(XTM) đã thay đổi +0.16% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XTM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XTM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MinoTari (Tari L1)/ILS

Giá MinoTari (Tari L1) cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01249 ILS trong khi giá MinoTari (Tari L1) thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.008483 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MinoTari (Tari L1) theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009008 ILS
0.01249 ILS
0.01582 ILS
0.02340 ILS
Thấp
0.008483 ILS
0.008483 ILS
0.008088 ILS
0.005033 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-12.14%
-25.26%
-26.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MinoTari (Tari L1)

Số liệu thị trường XTM sang ILS

XTM/ILS:
₪0.008554
Khối lượng XTM 24 giờ:
₪199,918.57
Vốn hóa thị trường XTM:
--
Nguồn cung lưu hành XTM:
0 XTM

Tỷ giá XTM sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MinoTari (Tari L1) thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MinoTari (Tari L1) là ₪0.008554 mỗi XTM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XTM. Khối lượng giao dịch của MinoTari (Tari L1) đã thay đổi -13.03% (₪-29,950.04 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTM là ₪229,868.61.

Thông tin thêm về MinoTari (Tari L1) trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MinoTari (Tari L1) phổ biến nhất là XTM sang ILS, trong đó mã của MinoTari (Tari L1) là XTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTM sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MinoTari (Tari L1) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTM đến TWD
1 XTM thành NT$0.08269 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTM đến CNY
1 XTM thành ¥0.01866 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTM đến USD
1 XTM thành $0.002639 USD
popular info Đô la Úc
XTM đến AUD
1 XTM thành AU$0.003989 AUD
popular info Shekel Israel mới
XTM đến ILS
1 XTM thành ₪0.008554 ILS
popular info Euro
XTM đến EUR
1 XTM thành €0.002264 EUR
popular info Đô la Canada
XTM đến CAD
1 XTM thành C$0.003681 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTM đến KRW
1 XTM thành ₩3.88 KRW
popular info Yên Nhật
XTM đến JPY
1 XTM thành ¥0.4090 JPY
popular info Bảng Anh
XTM đến GBP
1 XTM thành £0.001979 GBP
popular info Real Brazil
XTM đến BRL
1 XTM thành R$0.01401 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Meteora
MET đến ILS
1 MET thành ₪1.09 ILS
other assets 1
1 đến ILS
1 1 thành ₪0.001200 ILS
other assets Codatta
XNY đến ILS
1 XNY thành ₪0.02569 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6562 ILS
other assets Lombard
BARD đến ILS
1 BARD thành ₪2.68 ILS
other assets Terra Classic
LUNC đến ILS
1 LUNC thành ₪0.0001079 ILS
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ILS
1 AERO thành ₪2.25 ILS
other assets Boba Network
BOBA đến ILS
1 BOBA thành ₪0.1942 ILS
other assets Echelon Prime
PRIME đến ILS
1 PRIME thành ₪4.61 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪1.23 ILS

Bảng chuyển đổi từ XTM sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MinoTari (Tari L1) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -12.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.009008 ILS và mức thấp nhất là 0.008483 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XTM là ₪0.01148 ILS , thay đổi -25.26% so với giá hiện tại. MinoTari (Tari L1) đã thay đổi
+
0.008643ILS
, tương đương mức thay đổi -73.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTM
₪0.004277₪0.004270
+0.16%
1 XTM
₪0.008554₪0.008540
+0.16%
5 XTM
₪0.04277₪0.04270
+0.16%
10 XTM
₪0.08554₪0.08540
+0.16%
50 XTM
₪0.4277₪0.4270
+0.16%
100 XTM
₪0.8554₪0.8540
+0.16%
500 XTM
₪4.28₪4.27
+0.16%
1000 XTM
₪8.55₪8.54
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp XTM/ILS

1 MinoTari (Tari L1) bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MinoTari (Tari L1) (XTM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008554.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.9 XTM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 584.51 XTM, trong khi 5 XTM sẽ có giá khoảng 0.04277ILS.
Giá cao nhất của XTM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTM tính theo ILS là ₪0.2617. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MinoTari (Tari L1) tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MinoTari (Tari L1) (XTM) đã giảm 12.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MinoTari (Tari L1) (XTM) đã giảm 25.26% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTM thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MinoTari (Tari L1) và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MinoTari (Tari L1) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MinoTari (Tari L1): XTM sang Đô la Mỹ (USD), XTM sang Euro (EUR), XTM sang Bảng Anh (GBP), XTM sang Đô la Canada (CAD), XTM sang Rupee Ấn Độ (INR), XTM sang Rupee Pakistan (PKR), XTM sang Real Brazil (BRL), XTM sang ...
Giá của MinoTari (Tari L1) ở Mỹ là $0.002639 USD. Ngoài ra, giá của MinoTari (Tari L1) là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003681 CAD ở Canada, ₹0.2372 INR ở Ấn Độ, ₨0.7434 PKR ở Pakistan, R$0.01401 BRL ở Brazil, ...
Cặp MinoTari (Tari L1) phổ biến nhất là XTM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 MinoTari (Tari L1) (XTM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008554.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.