Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109039.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109039.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109039.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MB thành MNT
MB/MNT: 1 MB = 111.17 MNT. Giá chuyển đổi 1 MINEBLUE (MB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 111.17 MNT hôm nay.

 MB
 MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MB/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINEBLUE (MB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MB hiện có giá trị là 111.17 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MB hiện có giá 111.17 MNT, nghĩa là mua 5 MB sẽ mất 555.83 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.008996 MB và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04498 MB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MB sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MB
MINEBLUE
Tugrik Mông Cổ
1 MB
111.17  MNT
Đổi 1 MB sang 111.17 MNT
2 MB
222.33  MNT
Đổi 2 MB sang 222.33 MNT
5 MB
555.83  MNT
Đổi 5 MB sang 555.83 MNT
10 MB
1,111.67  MNT
Đổi 10 MB sang 1,111.67 MNT
20 MB
2,223.33  MNT
Đổi 20 MB sang 2,223.33 MNT
50 MB
5,558.33  MNT
Đổi 50 MB sang 5,558.33 MNT
100 MB
11,116.66  MNT
Đổi 100 MB sang 11,116.66 MNT
200 MB
22,233.33  MNT
Đổi 200 MB sang 22,233.33 MNT
500 MB
55,583.32  MNT
Đổi 500 MB sang 55,583.32 MNT
1000 MB
111,166.64  MNT
Đổi 1000 MB sang 111,166.64 MNT
5000 MB
555,833.22  MNT
Đổi 5000 MB sang 555,833.22 MNT
10000 MB
1,111,666.43  MNT
Đổi 10000 MB sang 1,111,666.43 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MB thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MINEBLUE tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MB sang MNT, lên đến 10000 MB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MINEBLUE
1 MNT
0.008996 MB
Đổi 1 MNT sang 0.008996 MB
10 MNT
0.08996 MB
Đổi 10 MNT sang 0.08996 MB
50 MNT
0.4498 MB
Đổi 50 MNT sang 0.4498 MB
100 MNT
0.8996 MB
Đổi 100 MNT sang 0.8996 MB
200 MNT
1.8 MB
Đổi 200 MNT sang 1.8 MB
500 MNT
4.5 MB
Đổi 500 MNT sang 4.5 MB
1000 MNT
9 MB
Đổi 1000 MNT sang 9 MB
2000 MNT
17.99 MB
Đổi 2000 MNT sang 17.99 MB
5000 MNT
44.98 MB
Đổi 5000 MNT sang 44.98 MB
10000 MNT
89.96 MB
Đổi 10000 MNT sang 89.96 MB
50000 MNT
449.78 MB
Đổi 50000 MNT sang 449.78 MB
100000 MNT
899.55 MB
Đổi 100000 MNT sang 899.55 MB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MB toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MINEBLUE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MB, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MB/MNT
MB/MNT: 1 MB = 111.17 MNT; 2025/10/31 03:14:47
Trong 1D vừa qua, MINEBLUE đã thay đổi -21.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINEBLUE(MB) đã thay đổi -21.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MB sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MINEBLUE/MNT
Giá MINEBLUE cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 215.38 MNT trong khi giá MINEBLUE thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 76.47 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MINEBLUE theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MB theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 179.59 MNT | 215.38 MNT | 215.38 MNT | 215.38 MNT | 
| Thấp | 76.47 MNT | 76.47 MNT | 76.47 MNT | 76.47 MNT | 
| Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -21.05% | -17.35% | -25.50% | -39.44% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MB (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MB bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MINEBLUE
Số liệu thị trường MB sang MNT
MB/MNT:
₮111.17
Khối lượng MB 24 giờ:
₮41,752,139
Vốn hóa thị trường MB:
--
Nguồn cung lưu hành MB:
0 MB
Tỷ giá MB sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MINEBLUE thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINEBLUE là ₮111.17 mỗi MB, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MB. Khối lượng giao dịch của MINEBLUE đã thay đổi -94.41% (₮-705,128,813.36 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MB là ₮746,880,952.36.
Thông tin thêm về MINEBLUE trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang MNT, trong đó mã của MINEBLUE là MB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MB sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MB sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MINEBLUE phổ biến

MB đến TWD
1 MB thành NT$0.9518 TWD 

MB đến CNY
1 MB thành ¥0.2202 CNY 

MB đến USD
1 MB thành $0.03097 USD 

MB đến EUR
1 MB thành €0.02675 EUR 

MB đến CAD
1 MB thành C$0.04329 CAD 

MB đến KRW
1 MB thành ₩44.23 KRW 

MB đến JPY
1 MB thành ¥4.76 JPY 
MB đến MNT
1 MB thành ₮111.17 MNT 

MB đến GBP
1 MB thành £0.02353 GBP 

MB đến BRL
1 MB thành R$0.1667 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮390,586,336.66 MNT 

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,709,991.85 MNT 

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,841.69 MNT 

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮8,290.77 MNT 

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮662,813.92 MNT 

LAB đến MNT
1 LAB thành ₮1,250.24 MNT 

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮60,742.6 MNT 

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮661.5 MNT 

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮65,412.61 MNT 

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,181.55 MNT 
Bảng chuyển đổi từ MB sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MINEBLUE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MB thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -17.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.05%, đạt mức cao nhất là 179.59 MNT  và mức thấp nhất là 76.47 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MB là ₮0.01297 MNT , thay đổi -25.50% so với giá hiện tại. MINEBLUE đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -39.44% so với năm trước.
+₮
111.15MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 MB | ₮55.58 | ₮70.4 | -21.05% | 
| 1 MB | ₮111.17 | ₮140.81 | -21.05% | 
| 5 MB | ₮555.83 | ₮704.03 | -21.05% | 
| 10 MB | ₮1,111.67 | ₮1,408.05 | -21.05% | 
| 50 MB | ₮5,558.33 | ₮7,040.27 | -21.05% | 
| 100 MB | ₮11,116.66 | ₮14,080.54 | -21.05% | 
| 500 MB | ₮55,583.32 | ₮70,402.7 | -21.05% | 
| 1000 MB | ₮111,166.64 | ₮140,805.4 | -21.05% | 
Câu Hỏi Thường Gặp MB/MNT
1 MINEBLUE bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MINEBLUE (MB) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮111.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu MB với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008996 MB đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MB sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MB sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MB bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.04498 MB, trong khi 5 MB sẽ có giá khoảng 555.83MNT.
Giá cao nhất của MB/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MB tính theo MNT là ₮215.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MB/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MINEBLUE tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MINEBLUE (MB) đã giảm 17.35%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MINEBLUE (MB) đã giảm 25.50% so với Tugrik Mông Cổ (MNT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MB thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MINEBLUE và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MB/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MB/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MB/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MB/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MINEBLUE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MINEBLUE: MB sang Đô la Mỹ (USD), MB sang Euro (EUR), MB sang Bảng Anh (GBP), MB sang Đô la Canada (CAD), MB sang Rupee Ấn Độ (INR), MB sang Rupee Pakistan (PKR), MB sang Real Brazil (BRL), MB sang ...
Giá của MINEBLUE ở Mỹ là $0.03097 USD. Ngoài ra, giá của MINEBLUE là €0.02675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04329 CAD ở Canada, ₹2.74 INR ở Ấn Độ, ₨8.74 PKR ở Pakistan, R$0.1667 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MINEBLUE (MB) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮111.17.
Giá của MINEBLUE ở Mỹ là $0.03097 USD. Ngoài ra, giá của MINEBLUE là €0.02675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04329 CAD ở Canada, ₹2.74 INR ở Ấn Độ, ₨8.74 PKR ở Pakistan, R$0.1667 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MINEBLUE (MB) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮111.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































