Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92645.70 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92645.70 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92645.70 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NILA thành INR
NILA/INR: 1 NILA = 5.96 INR. Giá chuyển đổi 1 MindWaveDAO (NILA) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 5.96 INR hôm nay.

NILA
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NILA/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MindWaveDAO (NILA) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NILA hiện có giá trị là 5.96 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NILA hiện có giá 5.96 INR, nghĩa là mua 5 NILA sẽ mất 29.8 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1678 NILA và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.8390 NILA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NILA sang INR
Chuyển đổi INR sang NILA
MindWaveDAO
Rupee Ấn Độ
1 NILA
5.96 INR
Đổi 1 NILA sang 5.96 INR
2 NILA
11.92 INR
Đổi 2 NILA sang 11.92 INR
5 NILA
29.8 INR
Đổi 5 NILA sang 29.8 INR
10 NILA
59.59 INR
Đổi 10 NILA sang 59.59 INR
20 NILA
119.19 INR
Đổi 20 NILA sang 119.19 INR
50 NILA
297.97 INR
Đổi 50 NILA sang 297.97 INR
100 NILA
595.94 INR
Đổi 100 NILA sang 595.94 INR
200 NILA
1,191.87 INR
Đổi 200 NILA sang 1,191.87 INR
500 NILA
2,979.68 INR
Đổi 500 NILA sang 2,979.68 INR
1000 NILA
5,959.36 INR
Đổi 1000 NILA sang 5,959.36 INR
5000 NILA
29,796.78 INR
Đổi 5000 NILA sang 29,796.78 INR
10000 NILA
59,593.56 INR
Đổi 10000 NILA sang 59,593.56 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NILA thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của MindWaveDAO tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NILA sang INR, lên đến 10000 NILA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
MindWaveDAO
1 INR
0.1678 NILA
Đổi 1 INR sang 0.1678 NILA
10 INR
1.68 NILA
Đổi 10 INR sang 1.68 NILA
50 INR
8.39 NILA
Đổi 50 INR sang 8.39 NILA
100 INR
16.78 NILA
Đổi 100 INR sang 16.78 NILA
200 INR
33.56 NILA
Đổi 200 INR sang 33.56 NILA
500 INR
83.9 NILA
Đổi 500 INR sang 83.9 NILA
1000 INR
167.8 NILA
Đổi 1000 INR sang 167.8 NILA
2000 INR
335.61 NILA
Đổi 2000 INR sang 335.61 NILA
5000 INR
839.02 NILA
Đổi 5000 INR sang 839.02 NILA
10000 INR
1,678.03 NILA
Đổi 10000 INR sang 1,678.03 NILA
50000 INR
8,390.17 NILA
Đổi 50000 INR sang 8,390.17 NILA
100000 INR
16,780.34 NILA
Đổi 100000 INR sang 16,780.34 NILA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NILA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo MindWaveDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NILA, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NILA/INR
NILA/INR: 1 NILA = 5.96 INR; 2025/12/03 15:49:16
Trong 1D vừa qua, MindWaveDAO đã thay đổi +1.78% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MindWaveDAO(NILA) đã thay đổi +1.78% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NILA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NILA sang INR: Biến động và thay đổi giá của MindWaveDAO/INR
Giá MindWaveDAO cao nhất theo INR 7 ngày qua là 6.22 INR trong khi giá MindWaveDAO thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 5.66 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MindWaveDAO theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NILA theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.22 INR | 6.22 INR | 6.22 INR | 35.16 INR |
Thấp | 5.77 INR | 5.66 INR | 2.25 INR | 0.1448 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.78% | -0.00% | +37.91% | -8.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NILA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NILA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NILA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MindWaveDAO
Số liệu thị trường NILA sang INR
NILA/INR:
₹5.96
Khối lượng NILA 24 giờ:
₹25,533,479.33
Vốn hóa thị trường NILA:
₹5,022,343,651.57
Nguồn cung lưu hành NILA:
842.77M NILA
Tỷ giá NILA sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MindWaveDAO thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MindWaveDAO là ₹5.96 mỗi NILA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹5,022,343,651.57 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,766,200 NILA. Khối lượng giao dịch của MindWaveDAO đã thay đổi -3.35% (₹-886,113.13 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NILA là ₹26,419,592.47.
Thông tin thêm về MindWaveDAO trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MindWaveDAO phổ biến nhất là NILA sang INR, trong đó mã của MindWaveDAO là NILA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NILA sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NILA sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MindWaveDAO phổ biến

NILA đến TWD
1 NILA thành NT$2.07 TWD

NILA đến CNY
1 NILA thành ¥0.4669 CNY

NILA đến USD
1 NILA thành $0.06610 USD

NILA đến AUD
1 NILA thành AU$0.1003 AUD

NILA đến EUR
1 NILA thành €0.05664 EUR

NILA đến CAD
1 NILA thành C$0.09218 CAD
NILA đến INR
1 NILA thành ₹5.96 INR

NILA đến KRW
1 NILA thành ₩96.8 KRW

NILA đến JPY
1 NILA thành ¥10.27 JPY

NILA đến GBP
1 NILA thành £0.04966 GBP

NILA đến BRL
1 NILA thành R$0.3509 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

XDC đến INR
1 XDC thành ₹4.64 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,339,558.43 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹277,646.96 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹152.63 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,299.75 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,694.12 INR

TIMI đến INR
1 TIMI thành ₹5.97 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹80,947.95 INR

BOB đến INR
1 BOB thành ₹2.27 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹195.97 INR
Bảng chuyển đổi từ NILA sang INR
Tỷ giá hoán đổi của MindWaveDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NILA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.78%, đạt mức cao nhất là 6.22 INR và mức thấp nhất là 5.77 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NILA là ₹4.32 INR , thay đổi +37.91% so với giá hiện tại. MindWaveDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.03% so với năm trước.
+₹
5.97INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NILA | ₹2.98 | ₹2.93 | +1.78% |
1 NILA | ₹5.96 | ₹5.85 | +1.78% |
5 NILA | ₹29.8 | ₹29.27 | +1.78% |
10 NILA | ₹59.59 | ₹58.55 | +1.78% |
50 NILA | ₹297.97 | ₹292.74 | +1.78% |
100 NILA | ₹595.94 | ₹585.48 | +1.78% |
500 NILA | ₹2,979.68 | ₹2,927.41 | +1.78% |
1000 NILA | ₹5,959.36 | ₹5,854.83 | +1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp NILA/INR
1 MindWaveDAO bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 MindWaveDAO (NILA) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu NILA với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1678 NILA đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NILA sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NILA sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NILA bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.8390 NILA, trong khi 5 NILA sẽ có giá khoảng 29.8INR.
Giá cao nhất của NILA/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NILA tính theo INR là ₹35.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NILA/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MindWaveDAO tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MindWaveDAO (NILA) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MindWaveDAO (NILA) đã tăng 37.91% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NILA thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MindWaveDAO và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NILA/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NILA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NILA/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NILA/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NILA/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MindWaveDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MindWaveDAO: NILA sang Đô la Mỹ (USD), NILA sang Euro (EUR), NILA sang Bảng Anh (GBP), NILA sang Đô la Canada (CAD), NILA sang Rupee Ấn Độ (INR), NILA sang Rupee Pakistan (PKR), NILA sang Real Brazil (BRL), NILA sang ...
Giá của MindWaveDAO ở Mỹ là $0.06610 USD. Ngoài ra, giá của MindWaveDAO là €0.05664 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04966 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09218 CAD ở Canada, ₹5.96 INR ở Ấn Độ, ₨18.68 PKR ở Pakistan, R$0.3509 BRL ở Brazil, ...
Cặp MindWaveDAO phổ biến nhất là NILA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 MindWaveDAO (NILA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.96.
Giá của MindWaveDAO ở Mỹ là $0.06610 USD. Ngoài ra, giá của MindWaveDAO là €0.05664 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04966 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09218 CAD ở Canada, ₹5.96 INR ở Ấn Độ, ₨18.68 PKR ở Pakistan, R$0.3509 BRL ở Brazil, ...
Cặp MindWaveDAO phổ biến nhất là NILA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 MindWaveDAO (NILA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































