Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
MILO Project sang Đô la Namibia (MILO sang NAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILO thành NAD

MILO/NAD: 1 MILO = 0.01186 NAD. Giá chuyển đổi 1 MILO Project (MILO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01186 NAD hôm nay.
MILO
MILO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILO Project (MILO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILO hiện có giá trị là 0.01186 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILO hiện có giá 0.01186 NAD, nghĩa là mua 5 MILO sẽ mất 0.05928 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 84.34 MILO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 421.7 MILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILO sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MILO

MILO Project
Đô la Namibia
1 MILO
0.01186  NAD
Đổi 1 MILO sang 0.01186 NAD
2 MILO
0.02371  NAD
Đổi 2 MILO sang 0.02371 NAD
5 MILO
0.05928  NAD
Đổi 5 MILO sang 0.05928 NAD
10 MILO
0.1186  NAD
Đổi 10 MILO sang 0.1186 NAD
20 MILO
0.2371  NAD
Đổi 20 MILO sang 0.2371 NAD
50 MILO
0.5928  NAD
Đổi 50 MILO sang 0.5928 NAD
100 MILO
1.19  NAD
Đổi 100 MILO sang 1.19 NAD
200 MILO
2.37  NAD
Đổi 200 MILO sang 2.37 NAD
500 MILO
5.93  NAD
Đổi 500 MILO sang 5.93 NAD
1000 MILO
11.86  NAD
Đổi 1000 MILO sang 11.86 NAD
5000 MILO
59.28  NAD
Đổi 5000 MILO sang 59.28 NAD
10000 MILO
118.57  NAD
Đổi 10000 MILO sang 118.57 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MILO Project tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILO sang NAD, lên đến 10000 MILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MILO Project
1 NAD
84.34 MILO
Đổi 1 NAD sang 84.34 MILO
10 NAD
843.4 MILO
Đổi 10 NAD sang 843.4 MILO
50 NAD
4,217 MILO
Đổi 50 NAD sang 4,217 MILO
100 NAD
8,434 MILO
Đổi 100 NAD sang 8,434 MILO
200 NAD
16,868.01 MILO
Đổi 200 NAD sang 16,868.01 MILO
500 NAD
42,170.02 MILO
Đổi 500 NAD sang 42,170.02 MILO
1000 NAD
84,340.03 MILO
Đổi 1000 NAD sang 84,340.03 MILO
2000 NAD
168,680.06 MILO
Đổi 2000 NAD sang 168,680.06 MILO
5000 NAD
421,700.16 MILO
Đổi 5000 NAD sang 421,700.16 MILO
10000 NAD
843,400.32 MILO
Đổi 10000 NAD sang 843,400.32 MILO
50000 NAD
4,217,001.59 MILO
Đổi 50000 NAD sang 4,217,001.59 MILO
100000 NAD
8,434,003.17 MILO
Đổi 100000 NAD sang 8,434,003.17 MILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MILO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MILO Project đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MILO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILO/NAD

MILO/NAD: 1 MILO = 0.01186 NAD; 2025/12/31 08:20:02
Trong 1D vừa qua, MILO Project đã thay đổi -0.42% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILO Project(MILO) đã thay đổi -0.42% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MILO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MILO Project/NAD

Giá MILO Project cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01201 NAD trong khi giá MILO Project thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01148 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILO Project theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01195 NAD
0.01201 NAD
0.05356 NAD
0.05522 NAD
Thấp
0.01185 NAD
0.01148 NAD
0.01123 NAD
0.01123 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.42%
+3.39%
-77.75%
-33.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MILO Project

Số liệu thị trường MILO sang NAD

MILO/NAD:
N$0.01186
Khối lượng MILO 24 giờ:
N$1.18
Vốn hóa thị trường MILO:
--
Nguồn cung lưu hành MILO:
0 MILO

Tỷ giá MILO sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILO Project thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILO Project là N$0.01186 mỗi MILO, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILO. Khối lượng giao dịch của MILO Project đã thay đổi -0.16% (N$-0.00 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILO là N$1.19.

Thông tin thêm về MILO Project trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILO Project phổ biến nhất là MILO sang NAD, trong đó mã của MILO Project là MILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILO sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MILO Project phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILO đến TWD
1 MILO thành NT$0.02233 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILO đến CNY
1 MILO thành ¥0.004972 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILO đến USD
1 MILO thành $0.0007110 USD
popular info Đô la Úc
MILO đến AUD
1 MILO thành AU$0.001063 AUD
popular info Euro
MILO đến EUR
1 MILO thành €0.0006057 EUR
popular info Đô la Canada
MILO đến CAD
1 MILO thành C$0.0009743 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILO đến KRW
1 MILO thành ₩1.03 KRW
popular info Yên Nhật
MILO đến JPY
1 MILO thành ¥0.1113 JPY
popular info Bảng Anh
MILO đến GBP
1 MILO thành £0.0005284 GBP
popular info Đô la Namibia
MILO đến NAD
1 MILO thành N$0.01186 NAD
popular info Real Brazil
MILO đến BRL
1 MILO thành R$0.003899 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Cyber
CYBER đến NAD
1 CYBER thành N$13.45 NAD
other assets Bounce Token
AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$93.81 NAD
other assets Chiliz
CHZ đến NAD
1 CHZ thành N$0.7141 NAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$34.47 NAD
other assets IOST
IOST đến NAD
1 IOST thành N$0.03024 NAD
other assets Velo
VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1089 NAD
other assets Plasma
XPL đến NAD
1 XPL thành N$2.92 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$2.06 NAD
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến NAD
1 MANYU thành N$0.{6}1369 NAD
other assets Humanity Protocol
H đến NAD
1 H thành N$3.03 NAD

Bảng chuyển đổi từ MILO sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MILO Project đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILO thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 0.01195 NAD và mức thấp nhất là 0.01185 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MILO là N$0.05332 NAD , thay đổi -77.75% so với giá hiện tại. MILO Project đã thay đổi
-N$
0.1070NAD
, tương đương mức thay đổi -90.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MILO
N$0.005928N$0.005953
-0.42%
1 MILO
N$0.01186N$0.01191
-0.42%
5 MILO
N$0.05928N$0.05953
-0.42%
10 MILO
N$0.1186N$0.1191
-0.42%
50 MILO
N$0.5928N$0.5953
-0.42%
100 MILO
N$1.19N$1.19
-0.42%
500 MILO
N$5.93N$5.95
-0.42%
1000 MILO
N$11.86N$11.91
-0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp MILO/NAD

1 MILO Project bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MILO Project (MILO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01186.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.34 MILO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 421.7 MILO, trong khi 5 MILO sẽ có giá khoảng 0.05928NAD.
Giá cao nhất của MILO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILO tính theo NAD là N$4.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILO Project tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILO Project (MILO) đã tăng 3.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILO Project (MILO) đã giảm 77.75% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILO thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILO Project và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILO Project và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILO Project: MILO sang Đô la Mỹ (USD), MILO sang Euro (EUR), MILO sang Bảng Anh (GBP), MILO sang Đô la Canada (CAD), MILO sang Rupee Ấn Độ (INR), MILO sang Rupee Pakistan (PKR), MILO sang Real Brazil (BRL), MILO sang ...
Giá của MILO Project ở Mỹ là $0.0007110 USD. Ngoài ra, giá của MILO Project là €0.0006057 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005284 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009743 CAD ở Canada, ₹0.06390 INR ở Ấn Độ, ₨0.1996 PKR ở Pakistan, R$0.003899 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILO Project phổ biến nhất là MILO sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 MILO Project (MILO) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01186.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget