Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92620.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92620.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92620.01 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MILK thành GBP
MILK/GBP: 1 MILK = 0.008679 GBP. Giá chuyển đổi 1 MilkyWay (MILK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.008679 GBP hôm nay.

MILK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MilkyWay (MILK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILK hiện có giá trị là 0.008679 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILK hiện có giá 0.008679 GBP, nghĩa là mua 5 MILK sẽ mất 0.04339 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 115.22 MILK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 576.12 MILK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MILK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MILK
MilkyWay
Bảng Anh
1 MILK
0.008679 GBP
Đổi 1 MILK sang 0.008679 GBP
2 MILK
0.01736 GBP
Đổi 2 MILK sang 0.01736 GBP
5 MILK
0.04339 GBP
Đổi 5 MILK sang 0.04339 GBP
10 MILK
0.08679 GBP
Đổi 10 MILK sang 0.08679 GBP
20 MILK
0.1736 GBP
Đổi 20 MILK sang 0.1736 GBP
50 MILK
0.4339 GBP
Đổi 50 MILK sang 0.4339 GBP
100 MILK
0.8679 GBP
Đổi 100 MILK sang 0.8679 GBP
200 MILK
1.74 GBP
Đổi 200 MILK sang 1.74 GBP
500 MILK
4.34 GBP
Đổi 500 MILK sang 4.34 GBP
1000 MILK
8.68 GBP
Đổi 1000 MILK sang 8.68 GBP
5000 MILK
43.39 GBP
Đổi 5000 MILK sang 43.39 GBP
10000 MILK
86.79 GBP
Đổi 10000 MILK sang 86.79 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của MilkyWay tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILK sang GBP, lên đến 10000 MILK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
MilkyWay
1 GBP
115.22 MILK
Đổi 1 GBP sang 115.22 MILK
10 GBP
1,152.25 MILK
Đổi 10 GBP sang 1,152.25 MILK
50 GBP
5,761.24 MILK
Đổi 50 GBP sang 5,761.24 MILK
100 GBP
11,522.49 MILK
Đổi 100 GBP sang 11,522.49 MILK
200 GBP
23,044.97 MILK
Đổi 200 GBP sang 23,044.97 MILK
500 GBP
57,612.43 MILK
Đổi 500 GBP sang 57,612.43 MILK
1000 GBP
115,224.86 MILK
Đổi 1000 GBP sang 115,224.86 MILK
2000 GBP
230,449.72 MILK
Đổi 2000 GBP sang 230,449.72 MILK
5000 GBP
576,124.3 MILK
Đổi 5000 GBP sang 576,124.3 MILK
10000 GBP
1,152,248.6 MILK
Đổi 10000 GBP sang 1,152,248.6 MILK
50000 GBP
5,761,243 MILK
Đổi 50000 GBP sang 5,761,243 MILK
100000 GBP
11,522,486 MILK
Đổi 100000 GBP sang 11,522,486 MILK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MILK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo MilkyWay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MILK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MILK/GBP
MILK/GBP: 1 MILK = 0.008679 GBP; 2025/12/03 16:37:38
Trong 1D vừa qua, MilkyWay đã thay đổi -38.53% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MilkyWay(MILK) đã thay đổi -38.53% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MILK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MILK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của MilkyWay/GBP
Giá MilkyWay cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.02053 GBP trong khi giá MilkyWay thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.008572 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MilkyWay theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01410 GBP | 0.02053 GBP | 0.02445 GBP | 0.04116 GBP |
Thấp | 0.008572 GBP | 0.008572 GBP | 0.008572 GBP | 0.008572 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -38.53% | -52.97% | -60.48% | -70.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MILK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MilkyWay
Số liệu thị trường MILK sang GBP
MILK/GBP:
£0.008679
Khối lượng MILK 24 giờ:
£6,047,317.98
Vốn hóa thị trường MILK:
£3,226,502.33
Nguồn cung lưu hành MILK:
371.77M MILK
Tỷ giá MILK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MilkyWay thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MilkyWay là £0.008679 mỗi MILK, với tổng vốn hoá thị trường của £3,226,502.33 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 371,773,280 MILK. Khối lượng giao dịch của MilkyWay đã thay đổi +316.80% (£4,596,419.33 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILK là £1,450,898.64.
Thông tin thêm về MilkyWay trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MilkyWay phổ biến nhất là MILK sang GBP, trong đó mã của MilkyWay là MILK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MILK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MILK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MilkyWay phổ biến

MILK đến TWD
1 MILK thành NT$0.3610 TWD

MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.08161 CNY

MILK đến USD
1 MILK thành $0.01155 USD

MILK đến AUD
1 MILK thành AU$0.01752 AUD

MILK đến EUR
1 MILK thành €0.009900 EUR

MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.01611 CAD

MILK đến KRW
1 MILK thành ₩16.92 KRW

MILK đến JPY
1 MILK thành ¥1.8 JPY

MILK đến GBP
1 MILK thành £0.008679 GBP

MILK đến BRL
1 MILK thành R$0.06133 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

XDC đến GBP
1 XDC thành £0.03859 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £69,333.99 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,317.4 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £10.79 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £1.27 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £105.38 GBP

TIMI đến GBP
1 TIMI thành £0.04924 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £673.59 GBP

BOB đến GBP
1 BOB thành £0.01749 GBP

BCH đến GBP
1 BCH thành £445.68 GBP
Bảng chuyển đổi từ MILK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của MilkyWay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILK thành Bảng Anh đã thay đổi -52.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -38.53%, đạt mức cao nhất là 0.01410 GBP và mức thấp nhất là 0.008572 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MILK là £0.02201 GBP , thay đổi -60.48% so với giá hiện tại. MilkyWay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +114620.72% so với năm trước.
+£
0.008714GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MILK | £0.004339 | £0.007071 | -38.53% |
1 MILK | £0.008679 | £0.01414 | -38.53% |
5 MILK | £0.04339 | £0.07071 | -38.53% |
10 MILK | £0.08679 | £0.1414 | -38.53% |
50 MILK | £0.4339 | £0.7071 | -38.53% |
100 MILK | £0.8679 | £1.41 | -38.53% |
500 MILK | £4.34 | £7.07 | -38.53% |
1000 MILK | £8.68 | £14.14 | -38.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp MILK/GBP
1 MilkyWay bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 MilkyWay (MILK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.008679.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.22 MILK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 576.12 MILK, trong khi 5 MILK sẽ có giá khoảng 0.04339GBP.
Giá cao nhất của MILK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILK tính theo GBP là £0.2191. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MilkyWay tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MilkyWay (MILK) đã giảm 52.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MilkyWay (MILK) đã giảm 60.48% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MilkyWay và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MilkyWay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MilkyWay: MILK sang Đô la Mỹ (USD), MILK sang Euro (EUR), MILK sang Bảng Anh (GBP), MILK sang Đô la Canada (CAD), MILK sang Rupee Ấn Độ (INR), MILK sang Rupee Pakistan (PKR), MILK sang Real Brazil (BRL), MILK sang ...
Giá của MilkyWay ở Mỹ là $0.01155 USD. Ngoài ra, giá của MilkyWay là €0.009900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01611 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.26 PKR ở Pakistan, R$0.06133 BRL ở Brazil, ...
Cặp MilkyWay phổ biến nhất là MILK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MilkyWay (MILK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.008679.
Giá của MilkyWay ở Mỹ là $0.01155 USD. Ngoài ra, giá của MilkyWay là €0.009900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01611 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.26 PKR ở Pakistan, R$0.06133 BRL ở Brazil, ...
Cặp MilkyWay phổ biến nhất là MILK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MilkyWay (MILK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.008679.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































